Thứ Hai, 16/06/2025
Daniel Sosah (Kiến tạo: Hrvoje Ilic)
48
Djihad Bizimana (Thay: Matteo Amoroso)
57
Benito (Thay: Oleksandr Yatsyk)
68
Artem Slesar (Thay: Leovigildo)
68
Oleksiy Khakhlov (Thay: Jakov Basic)
68
Oleh Kozhushko (Thay: Maksim Zaderaka)
71
Noha Ndombasi (Thay: Artur Mykytyshyn)
90

Thống kê trận đấu Zorya vs Kryvbas

số liệu thống kê
Zorya
Zorya
Kryvbas
Kryvbas
52 Kiểm soát bóng 48
16 Phạm lỗi 16
18 Ném biên 20
1 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 6
0 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 10
1 Sút không trúng đích 5
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
9 Thủ môn cản phá 6
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Zorya vs Kryvbas

Tất cả (12)
90+5'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

90'

Artur Mykytyshyn rời sân và được thay thế bởi Noha Ndombasi.

71'

Maksim Zaderaka rời sân và được thay thế bởi Oleh Kozhushko.

68'

Jakov Basic rời sân và được thay thế bởi Oleksiy Khakhlov.

68'

Leovigildo rời sân và được thay thế bởi Artem Slesar.

68'

Oleksandr Yatsyk rời sân và được thay thế bởi Benito.

57'

Matteo Amoroso rời sân và được thay thế bởi Djihad Bizimana.

48'

Hrvoje Ilic đã kiến tạo cho bàn thắng.

48' V À A A O O O - Daniel Sosah ghi bàn!

V À A A O O O - Daniel Sosah ghi bàn!

46'

Hiệp hai bắt đầu.

45+2'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

Trọng tài thổi còi bắt đầu trận đấu.

Đội hình xuất phát Zorya vs Kryvbas

Zorya (4-4-2): Mykyta Turbaievskyi (30), Leovigildo (10), Gabriel Eskinja (4), Jordan (55), Roman Vantukh (47), Petar Micin (22), Jakov Basic (21), Oleksandr Yatsyk (5), Denys Antiukh (7), Igor Gorbach (17), Pylyp Budkivskyi (28)

Kryvbas (4-1-2-3): Andriy Klishchuk (33), Andriy Ponedelnik (7), Oleksandr Romanchuk (3), Alexander Drambayev (15), Denys Kuzyk (21), Hrvoje Ilic (23), Matteo Amoroso (27), Yuriy Vakulko (22), Maksym Zaderaka (94), Daniel Sosah (9), Artur Mykytyshyn (20)

Zorya
Zorya
4-4-2
30
Mykyta Turbaievskyi
10
Leovigildo
4
Gabriel Eskinja
55
Jordan
47
Roman Vantukh
22
Petar Micin
21
Jakov Basic
5
Oleksandr Yatsyk
7
Denys Antiukh
17
Igor Gorbach
28
Pylyp Budkivskyi
20
Artur Mykytyshyn
9
Daniel Sosah
94
Maksym Zaderaka
22
Yuriy Vakulko
27
Matteo Amoroso
23
Hrvoje Ilic
21
Denys Kuzyk
15
Alexander Drambayev
3
Oleksandr Romanchuk
7
Andriy Ponedelnik
33
Andriy Klishchuk
Kryvbas
Kryvbas
4-1-2-3
Thay người
68’
Jakov Basic
Oleksiy Khakhlov
57’
Matteo Amoroso
Djihad Bizimana
68’
Leovigildo
Artem Slesar
71’
Maksim Zaderaka
Oleg Kozhushko
68’
Oleksandr Yatsyk
Benito
90’
Artur Mykytyshyn
Noha Ndombasi Nlandu
Cầu thủ dự bị
Oleksandr Saputin
Volodymyr Makhankov
Dmitry Mazapura
Bogdan Khoma
Zan Trontelj
Bandeira
Oleksiy Gusiev
Yaroslav Volodymyrovych Shevchenko
Igor Kyryukhantsev
Oleksandr Kamenskyi
Kyrylo Dryshliuk
Djihad Bizimana
Oleksiy Khakhlov
Yegor Tverdokhlib
Timur Korablin
Noha Ndombasi Nlandu
Artem Slesar
Oleg Kozhushko
Vikentii Voloshyn
Benito

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Ukraine
02/10 - 2022
02/10 - 2022
08/04 - 2023
H1: 0-0
08/04 - 2023
06/08 - 2023
H1: 1-1
09/12 - 2023
H1: 2-1
20/10 - 2024
H1: 0-0
20/04 - 2025
H1: 1-0

Thành tích gần đây Zorya

VĐQG Ukraine
25/05 - 2025
H1: 1-1
17/05 - 2025
09/05 - 2025
04/05 - 2025
H1: 0-0
30/04 - 2025
25/04 - 2025
20/04 - 2025
H1: 1-0
13/04 - 2025
05/04 - 2025
H1: 0-0
30/03 - 2025

Thành tích gần đây Kryvbas

VĐQG Ukraine
25/05 - 2025
17/05 - 2025
11/05 - 2025
07/05 - 2025
02/05 - 2025
26/04 - 2025
20/04 - 2025
H1: 1-0
16/04 - 2025
12/04 - 2025
06/04 - 2025

Bảng xếp hạng VĐQG Ukraine

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Dynamo KyivDynamo Kyiv30201004270H T H H H
2FC OlexandriyaFC Olexandriya3020732467T T B T H
3Shakhtar DonetskShakhtar Donetsk3018844362H T H T H
4Polissya ZhytomyrPolissya Zhytomyr30121261048H B H T H
5KryvbasKryvbas301389847H T B T H
6KarpatyKarpaty3013710646H T T B B
7ZoryaZorya3012414-540B H H B T
8Rukh LvivRukh Lviv3091110338T H T B H
9Veres RivneVeres Rivne309912-1136B B B B H
10FC Kolos KovalivkaFC Kolos Kovalivka3081210236H H T T H
11FC Obolon KyivFC Obolon Kyiv308814-2432H T H B T
12CherkasyCherkasy3071013-1231H H H H H
13VorsklaVorskla306915-1427T H B H H
14Livyi BeregLivyi Bereg307518-2126B B B T B
15Inhulets PetroveInhulets Petrove305916-2624T B T B H
16Chornomorets OdesaChornomorets Odesa306519-2523B B T H H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X