Thứ Sáu, 01/08/2025
Se-Hun Oh
18
Kanji Kuwayama (Thay: Se-Hun Oh)
46
Kanji Kuwayama (Kiến tạo: Hiroyuki Mae)
51
Kotaro Hayashi
58
Yuri (Thay: Mizuki Arai)
63
Towa Yamane (Thay: Junya Suzuki)
63
Yuri
71
Sang-Ho Na (Thay: Yuki Soma)
75
Kota Yamada (Thay: Joao Paulo)
75
Shota Fujio (Thay: Takuma Nishimura)
82
Toma Murata (Thay: Kaili Shimbo)
83
Makito Ito (Thay: Yoshiaki Komai)
83
Sang-Ho Na
86
Ryohei Shirasaki (Thay: Hokuto Shimoda)
87

Thống kê trận đấu Yokohama FC vs Machida Zelvia

số liệu thống kê
Yokohama FC
Yokohama FC
Machida Zelvia
Machida Zelvia
53 Kiểm soát bóng 47
8 Phạm lỗi 10
0 Ném biên 0
0 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
1 Phạt góc 4
1 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 5
5 Sút không trúng đích 5
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Yokohama FC vs Machida Zelvia

Tất cả (45)
90+7'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

87'

Hokuto Shimoda rời sân và được thay thế bởi Ryohei Shirasaki.

86' V À A A O O O - Sang-Ho Na đã ghi bàn!

V À A A O O O - Sang-Ho Na đã ghi bàn!

83'

Yoshiaki Komai rời sân và được thay thế bởi Makito Ito.

83'

Kaili Shimbo rời sân và được thay thế bởi Toma Murata.

82'

Takuma Nishimura rời sân và được thay thế bởi Shota Fujio.

75'

Joao Paulo rời sân và được thay thế bởi Kota Yamada.

75'

Yuki Soma rời sân và được thay thế bởi Sang-Ho Na.

71' Thẻ vàng cho Yuri.

Thẻ vàng cho Yuri.

63'

Junya Suzuki rời sân và được thay thế bởi Towa Yamane.

63'

Mizuki Arai rời sân và được thay thế bởi Yuri.

58' Thẻ vàng cho Kotaro Hayashi.

Thẻ vàng cho Kotaro Hayashi.

51'

Hiroyuki Mae đã kiến tạo cho bàn thắng.

51' V À A A O O O - Kanji Kuwayama đã ghi bàn!

V À A A O O O - Kanji Kuwayama đã ghi bàn!

46'

Se-Hun Oh rời sân và được thay thế bởi Kanji Kuwayama.

46'

Hiệp hai bắt đầu.

45+4'

Trận đấu đã kết thúc! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

18' Thẻ vàng cho Se-Hun Oh.

Thẻ vàng cho Se-Hun Oh.

17'

Koki Nagamine chỉ định một quả đá phạt cho Yokohama ở phần sân nhà.

15'

Machida Z được hưởng một quả ném biên ở phần sân nhà.

14'

Đá phạt cho Yokohama ở phần sân nhà.

Đội hình xuất phát Yokohama FC vs Machida Zelvia

Yokohama FC (3-4-3): Akinori Ichikawa (21), Kosuke Yamazaki (30), Boniface Nduka (2), Akito Fukumori (5), Junya Suzuki (3), Yoshiaki Komai (6), Hinata Ogura (34), Kaili Shimbo (48), Joao Paulo (10), Mizuki Arai (17), Solomon Sakuragawa (9)

Machida Zelvia (3-4-3): Kosei Tani (1), Ibrahim Dresevic (5), Daihachi Okamura (50), Gen Shoji (3), Kotaro Hayashi (26), Hiroyuki Mae (16), Hokuto Shimoda (18), Yuta Nakayama (19), Takuma Nishimura (20), Yuki Soma (7), Se-Hun Oh (90)

Yokohama FC
Yokohama FC
3-4-3
21
Akinori Ichikawa
30
Kosuke Yamazaki
2
Boniface Nduka
5
Akito Fukumori
3
Junya Suzuki
6
Yoshiaki Komai
34
Hinata Ogura
48
Kaili Shimbo
10
Joao Paulo
17
Mizuki Arai
9
Solomon Sakuragawa
90
Se-Hun Oh
7
Yuki Soma
20
Takuma Nishimura
19
Yuta Nakayama
18
Hokuto Shimoda
16
Hiroyuki Mae
26
Kotaro Hayashi
3
Gen Shoji
50
Daihachi Okamura
5
Ibrahim Dresevic
1
Kosei Tani
Machida Zelvia
Machida Zelvia
3-4-3
Thay người
63’
Mizuki Arai
Yuri
46’
Se-Hun Oh
Kanji Kuwayama
63’
Junya Suzuki
Towa Yamane
75’
Yuki Soma
Na Sang-ho
75’
Joao Paulo
Kota Yamada
82’
Takuma Nishimura
Shota Fujio
83’
Yoshiaki Komai
Makito Ito
87’
Hokuto Shimoda
Ryohei Shirasaki
83’
Kaili Shimbo
Toma Murata
Cầu thủ dự bị
Phelipe Megiolaro
Tatsuya Morita
Makito Ito
Henry Heroki Mochizuki
Yuri
Ryohei Shirasaki
Towa Yamane
Keiya Sento
Yoshihiro Nakano
Byron Vasquez
Toma Murata
Na Sang-ho
Keijiro Ogawa
Shota Fujio
Sho Ito
Kanji Kuwayama
Kota Yamada
Mitchell Duke

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

J League 2
27/04 - 2022
27/08 - 2022
J League 1
08/03 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
21/05 - 2025
H1: 0-1 | HP: 0-0 | Pen: 3-1

Thành tích gần đây Yokohama FC

Giao hữu
25/07 - 2025
J League 1
20/07 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
16/07 - 2025
H1: 0-0 | HP: 2-2 | Pen: 4-3
J League 1
05/07 - 2025
28/06 - 2025
22/06 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
18/06 - 2025
J League 1
14/06 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
08/06 - 2025
H1: 1-0 | HP: 1-0
04/06 - 2025

Thành tích gần đây Machida Zelvia

J League 1
20/07 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
16/07 - 2025
J League 1
05/07 - 2025
29/06 - 2025
21/06 - 2025
14/06 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
J League 1
31/05 - 2025
25/05 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
21/05 - 2025
H1: 0-1 | HP: 0-0 | Pen: 3-1

Bảng xếp hạng J League 1

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Vissel KobeVissel Kobe2414461246T H T T T
2Kashima AntlersKashima Antlers2414281244H B B B T
3Kashiwa ReysolKashiwa Reysol2412841044T H T T B
4Kyoto Sanga FCKyoto Sanga FC2412661142T H T T H
5Sanfrecce HiroshimaSanfrecce Hiroshima2413381142T B B T T
6Machida ZelviaMachida Zelvia241248940T T T T T
7Kawasaki FrontaleKawasaki Frontale2410861238B T B T B
8Urawa Red DiamondsUrawa Red Diamonds241086838H T B T H
9Cerezo OsakaCerezo Osaka24978434T H T B H
10Gamba OsakaGamba Osaka2410410-234H T B T T
11Avispa FukuokaAvispa Fukuoka24888-232T T H H H
12Fagiano Okayama FCFagiano Okayama FC248610-230B T T B B
13Shimizu S-PulseShimizu S-Pulse248610-330H H B B T
14FC TokyoFC Tokyo248511-729B T T B T
15Nagoya Grampus EightNagoya Grampus Eight247710-528B H T H B
16Tokyo VerdyTokyo Verdy247710-928B B T H B
17Shonan BellmareShonan Bellmare246612-1724B H B H B
18Yokohama F.MarinosYokohama F.Marinos245613-921B B H T T
19Yokohama FCYokohama FC245415-1619B B B B B
20Albirex NiigataAlbirex Niigata244713-1719B B B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X