Chủ Nhật, 15/06/2025
Bryan Mbeumo (Kiến tạo: Christian Noergaard)
20
Joao Gomes
35
Yoane Wissa
60
Rodrigo Gomes (Thay: Rayan Ait Nouri)
65
Joergen Strand Larsen (Thay: Goncalo Guedes)
65
Nelson Semedo
72
Marshall Munetsi (Kiến tạo: Joergen Strand Larsen)
75
Mathias Jensen (Thay: Mikkel Damsgaard)
80
Thiago Rodrigues (Thay: Kevin Schade)
80
Kristoffer Vassbakk Ajer (Thay: Michael Kayode)
86
Santiago Bueno (Thay: Marshall Munetsi)
87
Jean-Ricner Bellegarde (Thay: Matt Doherty)
87
Tom King (Thay: Jose Sa)
90

Thống kê trận đấu Wolves vs Brentford

số liệu thống kê
Wolves
Wolves
Brentford
Brentford
49 Kiểm soát bóng 51
7 Phạm lỗi 9
23 Ném biên 19
3 Việt vị 1
4 Chuyền dài 4
8 Phạt góc 3
2 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 7
8 Sút không trúng đích 5
4 Cú sút bị chặn 1
0 Phản công 0
6 Thủ môn cản phá 5
6 Phát bóng 9
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Wolves vs Brentford

Tất cả (348)
90+5'

Kiểm soát bóng: Wolverhampton: 48%, Brentford: 52%.

90+5'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

90+5'

Kiểm soát bóng: Wolverhampton: 49%, Brentford: 51%.

90+5'

Nathan Collins của Brentford đánh đầu về phía khung thành nhưng nỗ lực bị chặn lại.

90+5'

Mathias Jensen từ Brentford thực hiện quả phạt góc từ cánh trái.

90+4'

Nelson Semedo từ Wolverhampton cắt bóng một đường chuyền hướng vào vòng cấm.

90+4'

Andre từ Wolverhampton cắt bóng một đường chuyền hướng vào vòng cấm.

90+4'

Một cầu thủ của Brentford thực hiện quả ném biên dài vào vòng cấm đối phương.

90+3'

Brentford thực hiện quả ném biên ở phần sân đối phương.

90+3'

Quả phát bóng lên cho Brentford.

90+2'

Matheus Cunha không tìm được mục tiêu với cú sút từ ngoài vòng cấm.

90+2'

Wolverhampton đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.

90+2'

Wolverhampton thực hiện quả ném biên ở phần sân đối phương.

90+1'

Trọng tài thứ tư thông báo có 4 phút bù giờ.

90+1'

Sepp van den Berg giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.

90+1'

Wolverhampton thực hiện một quả ném biên ở phần sân đối phương.

90+1'

Jose Sa rời sân để nhường chỗ cho Tom King trong một sự thay người chiến thuật.

90'

Kiểm soát bóng: Wolverhampton: 49%, Brentford: 51%.

90'

Keane Lewis-Potter giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.

89'

Kristoffer Vassbakk Ajer từ Brentford bị thổi việt vị.

89'

Toti Gomes giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.

Đội hình xuất phát Wolves vs Brentford

Wolves (3-5-2): José Sá (1), Matt Doherty (2), Emmanuel Agbadou (12), Toti Gomes (24), Nélson Semedo (22), João Gomes (8), Marshall Munetsi (5), André (7), Rayan Aït-Nouri (3), Matheus Cunha (10), Gonçalo Guedes (29)

Brentford (4-2-3-1): Mark Flekken (1), Michael Kayode (33), Nathan Collins (22), Sepp van den Berg (4), Keane Lewis-Potter (23), Christian Nørgaard (6), Yehor Yarmoliuk (18), Bryan Mbeumo (19), Mikkel Damsgaard (24), Kevin Schade (7), Yoane Wissa (11)

Wolves
Wolves
3-5-2
1
José Sá
2
Matt Doherty
12
Emmanuel Agbadou
24
Toti Gomes
22
Nélson Semedo
8
João Gomes
5
Marshall Munetsi
7
André
3
Rayan Aït-Nouri
10
Matheus Cunha
29
Gonçalo Guedes
11
Yoane Wissa
7
Kevin Schade
24
Mikkel Damsgaard
19
Bryan Mbeumo
18
Yehor Yarmoliuk
6
Christian Nørgaard
23
Keane Lewis-Potter
4
Sepp van den Berg
22
Nathan Collins
33
Michael Kayode
1
Mark Flekken
Brentford
Brentford
4-2-3-1
Thay người
65’
Goncalo Guedes
Jørgen Strand Larsen
80’
Mikkel Damsgaard
Mathias Jensen
65’
Rayan Ait Nouri
Rodrigo Gomes
80’
Kevin Schade
Igor Thiago
87’
Marshall Munetsi
Santiago Bueno
86’
Michael Kayode
Kristoffer Ajer
87’
Matt Doherty
Jean-Ricner Bellegarde
90’
Jose Sa
Tom King
Cầu thủ dự bị
Tom King
Hakon Valdimarsson
Santiago Bueno
Aaron Hickey
Pedro Lima
Rico Henry
Pablo Sarabia
Ethan Pinnock
Jean-Ricner Bellegarde
Kristoffer Ajer
Jørgen Strand Larsen
Mathias Jensen
Hwang Hee-chan
Yunus Emre Konak
Rodrigo Gomes
Igor Thiago
Mateus Mane
Gustavo Nunes
Tình hình lực lượng

Sam Johnstone

Va chạm

Fábio Carvalho

Chấn thương vai

Yerson Mosquera

Không xác định

Josh Da Silva

Không xác định

Tommy Doyle

Va chạm

Vitaly Janelt

Chấn thương bàn chân

Saša Kalajdžić

Không xác định

Enso González

Không xác định

Leon Chiwome

Chấn thương dây chằng chéo

Huấn luyện viên

Vitor Pereira

Thomas Frank

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Hạng nhất Anh
Premier League
18/09 - 2021
22/01 - 2022
29/10 - 2022
15/04 - 2023
28/12 - 2023
Cúp FA
06/01 - 2024
17/01 - 2024
H1: 1-1 | HP: 1-0
Premier League
10/02 - 2024
05/10 - 2024
25/05 - 2025

Thành tích gần đây Wolves

Premier League
25/05 - 2025
21/05 - 2025
10/05 - 2025
H1: 0-1
03/05 - 2025
H1: 1-0
26/04 - 2025
20/04 - 2025
13/04 - 2025
05/04 - 2025
02/04 - 2025
H1: 1-0
15/03 - 2025

Thành tích gần đây Brentford

Premier League
25/05 - 2025
18/05 - 2025
10/05 - 2025
04/05 - 2025
02/05 - 2025
19/04 - 2025
12/04 - 2025
06/04 - 2025
03/04 - 2025
16/03 - 2025

Bảng xếp hạng Premier League

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1LiverpoolLiverpool3825944584T B H B H
2ArsenalArsenal38201443574H B H T T
3Man CityMan City3821892871T T H T T
4ChelseaChelsea3820992169T T B T T
5NewcastleNewcastle38206122166T H T B B
6Aston VillaAston Villa3819910766B T T T B
7Nottingham ForestNottingham Forest38198111265B H H T B
8BrightonBrighton3816139761T H T T T
9BournemouthBournemouth381511121256H T B B T
10BrentfordBrentford3816814956T T T B H
11FulhamFulham3815914054T B B T B
12Crystal PalaceCrystal Palace38131411053H H T T H
13EvertonEverton38111512-248B H T T T
14West HamWest Ham38111017-1643B H T B T
15Man UnitedMan United3811918-1042H B B B T
16WolvesWolves3812620-1542T B B B H
17TottenhamTottenham3811522-138B H B B B
18LeicesterLeicester386725-4725B T H T B
19Ipswich TownIpswich Town3841024-4622B H B B B
20SouthamptonSouthampton382630-6012B B H B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa

Bóng đá Anh

Xem thêm
top-arrow
X