Kiểm soát bóng: Wolverhampton: 48%, Brentford: 52%.
![]() Bryan Mbeumo (Kiến tạo: Christian Noergaard) 20 | |
![]() Joao Gomes 35 | |
![]() Yoane Wissa 60 | |
![]() Rodrigo Gomes (Thay: Rayan Ait Nouri) 65 | |
![]() Joergen Strand Larsen (Thay: Goncalo Guedes) 65 | |
![]() Nelson Semedo 72 | |
![]() Marshall Munetsi (Kiến tạo: Joergen Strand Larsen) 75 | |
![]() Mathias Jensen (Thay: Mikkel Damsgaard) 80 | |
![]() Thiago Rodrigues (Thay: Kevin Schade) 80 | |
![]() Kristoffer Vassbakk Ajer (Thay: Michael Kayode) 86 | |
![]() Santiago Bueno (Thay: Marshall Munetsi) 87 | |
![]() Jean-Ricner Bellegarde (Thay: Matt Doherty) 87 | |
![]() Tom King (Thay: Jose Sa) 90 |
Thống kê trận đấu Wolves vs Brentford


Diễn biến Wolves vs Brentford
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
Kiểm soát bóng: Wolverhampton: 49%, Brentford: 51%.
Nathan Collins của Brentford đánh đầu về phía khung thành nhưng nỗ lực bị chặn lại.
Mathias Jensen từ Brentford thực hiện quả phạt góc từ cánh trái.
Nelson Semedo từ Wolverhampton cắt bóng một đường chuyền hướng vào vòng cấm.
Andre từ Wolverhampton cắt bóng một đường chuyền hướng vào vòng cấm.
Một cầu thủ của Brentford thực hiện quả ném biên dài vào vòng cấm đối phương.
Brentford thực hiện quả ném biên ở phần sân đối phương.
Quả phát bóng lên cho Brentford.
Matheus Cunha không tìm được mục tiêu với cú sút từ ngoài vòng cấm.
Wolverhampton đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Wolverhampton thực hiện quả ném biên ở phần sân đối phương.
Trọng tài thứ tư thông báo có 4 phút bù giờ.
Sepp van den Berg giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.
Wolverhampton thực hiện một quả ném biên ở phần sân đối phương.
Jose Sa rời sân để nhường chỗ cho Tom King trong một sự thay người chiến thuật.
Kiểm soát bóng: Wolverhampton: 49%, Brentford: 51%.
Keane Lewis-Potter giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.
Kristoffer Vassbakk Ajer từ Brentford bị thổi việt vị.
Toti Gomes giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.
Đội hình xuất phát Wolves vs Brentford
Wolves (3-5-2): José Sá (1), Matt Doherty (2), Emmanuel Agbadou (12), Toti Gomes (24), Nélson Semedo (22), João Gomes (8), Marshall Munetsi (5), André (7), Rayan Aït-Nouri (3), Matheus Cunha (10), Gonçalo Guedes (29)
Brentford (4-2-3-1): Mark Flekken (1), Michael Kayode (33), Nathan Collins (22), Sepp van den Berg (4), Keane Lewis-Potter (23), Christian Nørgaard (6), Yehor Yarmoliuk (18), Bryan Mbeumo (19), Mikkel Damsgaard (24), Kevin Schade (7), Yoane Wissa (11)


Thay người | |||
65’ | Goncalo Guedes Jørgen Strand Larsen | 80’ | Mikkel Damsgaard Mathias Jensen |
65’ | Rayan Ait Nouri Rodrigo Gomes | 80’ | Kevin Schade Igor Thiago |
87’ | Marshall Munetsi Santiago Bueno | 86’ | Michael Kayode Kristoffer Ajer |
87’ | Matt Doherty Jean-Ricner Bellegarde | ||
90’ | Jose Sa Tom King |
Cầu thủ dự bị | |||
Tom King | Hakon Valdimarsson | ||
Santiago Bueno | Aaron Hickey | ||
Pedro Lima | Rico Henry | ||
Pablo Sarabia | Ethan Pinnock | ||
Jean-Ricner Bellegarde | Kristoffer Ajer | ||
Jørgen Strand Larsen | Mathias Jensen | ||
Hwang Hee-chan | Yunus Emre Konak | ||
Rodrigo Gomes | Igor Thiago | ||
Mateus Mane | Gustavo Nunes |
Tình hình lực lượng | |||
Sam Johnstone Va chạm | Fábio Carvalho Chấn thương vai | ||
Yerson Mosquera Không xác định | Josh Da Silva Không xác định | ||
Tommy Doyle Va chạm | Vitaly Janelt Chấn thương bàn chân | ||
Saša Kalajdžić Không xác định | |||
Enso González Không xác định | |||
Leon Chiwome Chấn thương dây chằng chéo |
Huấn luyện viên | |||
Nhận định Wolves vs Brentford
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Wolves
Thành tích gần đây Brentford
Bảng xếp hạng Premier League
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 38 | 25 | 9 | 4 | 45 | 84 | T B H B H |
2 | ![]() | 38 | 20 | 14 | 4 | 35 | 74 | H B H T T |
3 | ![]() | 38 | 21 | 8 | 9 | 28 | 71 | T T H T T |
4 | ![]() | 38 | 20 | 9 | 9 | 21 | 69 | T T B T T |
5 | ![]() | 38 | 20 | 6 | 12 | 21 | 66 | T H T B B |
6 | ![]() | 38 | 19 | 9 | 10 | 7 | 66 | B T T T B |
7 | ![]() | 38 | 19 | 8 | 11 | 12 | 65 | B H H T B |
8 | ![]() | 38 | 16 | 13 | 9 | 7 | 61 | T H T T T |
9 | ![]() | 38 | 15 | 11 | 12 | 12 | 56 | H T B B T |
10 | ![]() | 38 | 16 | 8 | 14 | 9 | 56 | T T T B H |
11 | ![]() | 38 | 15 | 9 | 14 | 0 | 54 | T B B T B |
12 | ![]() | 38 | 13 | 14 | 11 | 0 | 53 | H H T T H |
13 | ![]() | 38 | 11 | 15 | 12 | -2 | 48 | B H T T T |
14 | ![]() | 38 | 11 | 10 | 17 | -16 | 43 | B H T B T |
15 | ![]() | 38 | 11 | 9 | 18 | -10 | 42 | H B B B T |
16 | ![]() | 38 | 12 | 6 | 20 | -15 | 42 | T B B B H |
17 | ![]() | 38 | 11 | 5 | 22 | -1 | 38 | B H B B B |
18 | ![]() | 38 | 6 | 7 | 25 | -47 | 25 | B T H T B |
19 | ![]() | 38 | 4 | 10 | 24 | -46 | 22 | B H B B B |
20 | ![]() | 38 | 2 | 6 | 30 | -60 | 12 | B B H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại