Số khán giả hôm nay là 13000 người.
![]() (Pen) Kyan Vaesen 8 | |
![]() Ringo Meerveld 30 | |
![]() Juan Familia-Castillo (Thay: Aaron Meijers) 46 | |
![]() Liam van Gelderen (Thay: Yassin Oukili) 46 | |
![]() Daouda Weidmann (Thay: Julian Lelieveld) 46 | |
![]() (og) Roshon van Eijma 52 | |
![]() Raffael Behounek 55 | |
![]() Boris Lambert (Thay: Mickael Tirpan) 64 | |
![]() Reuven Niemeijer (Thay: Richonell Margaret) 65 | |
![]() Amar Fatah (Thay: Nick Doodeman) 76 | |
![]() Patrick Vroegh (Thay: Godfried Roemeratoe) 79 | |
![]() Emilio Kehrer (Thay: Cisse Sandra) 80 | |
![]() Jeremy Bokila (Thay: Kyan Vaesen) 80 | |
![]() Liam van Gelderen 81 | |
![]() Emilio Kehrer 90+1' |
Thống kê trận đấu Willem II vs RKC Waalwijk


Diễn biến Willem II vs RKC Waalwijk
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
Kiểm soát bóng: Willem II: 59%, RKC Waalwijk: 41%.
Phát bóng lên cho RKC Waalwijk.
Willem II đang kiểm soát bóng.
RKC Waalwijk thực hiện quả ném biên ở phần sân đối phương.
Cơ hội đến với Emilio Kehrer từ Willem II nhưng cú đánh đầu của anh ta đi chệch khung thành.
Willem II đang kiểm soát bóng.

Trọng tài rút thẻ vàng cho Emilio Kehrer vì hành vi phi thể thao.
Willem II thực hiện quả ném biên ở phần sân nhà.
Trọng tài thứ tư cho biết có 3 phút bù giờ.
Kiểm soát bóng: Willem II: 60%, RKC Waalwijk: 40%.
Trọng tài thổi phạt Runar Thor Sigurgeirsson từ Willem II vì đã làm ngã Denilho Cleonise.
Cú sút của Chris Lokesa bị chặn lại.
Boris Lambert từ Willem II chặn một quả tạt hướng về phía khung thành.
Oskar Zawada treo bóng từ quả phạt góc bên phải, nhưng không đến được đồng đội nào.
Tommy St. Jago giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.
RKC Waalwijk đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Phát bóng lên cho RKC Waalwijk.
Amine Lachkar treo bóng từ quả phạt góc bên phải, nhưng không đến được đồng đội nào.
Willem II đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Đội hình xuất phát Willem II vs RKC Waalwijk
Willem II (3-5-2): Thomas Didillon (1), Mickael Tirpan (25), Raffael Behounek (30), Tommy St. Jago (33), Nick Doodeman (7), Jesse Bosch (8), Amine Lachkar (34), Ringo Meerveld (16), Runar Thor Sigurgeirsson (5), Cisse Sandra (14), Kyan Vaesen (9)
RKC Waalwijk (4-2-3-1): Jeroen Houwen (1), Julian Lelieveld (2), Roshon Van Eijma (17), Dario Van Den Buijs (3), Aaron Meijers (28), Yassin Oukili (6), Godfried Roemeratoe (24), Denilho Cleonise (7), Chris Lokesa (14), Richonell Margaret (19), Oskar Zawada (9)


Thay người | |||
64’ | Mickael Tirpan Boris Lambert | 46’ | Yassin Oukili Liam Van Gelderen |
80’ | Kyan Vaesen Jeremy Bokila | 46’ | Aaron Meijers Juan Castillo |
80’ | Cisse Sandra Emilio Kehrer | 46’ | Julian Lelieveld Daouda Weidmann |
65’ | Richonell Margaret Reuven Niemeijer | ||
79’ | Godfried Roemeratoe Patrick Vroegh |
Cầu thủ dự bị | |||
Jeremy Bokila | Joey Kesting | ||
Connor Van Den Berg | Yanick van Osch | ||
Maarten Schut | Liam Van Gelderen | ||
Valentino Vermeulen | Juan Castillo | ||
Rob Nizet | Patrick Vroegh | ||
Jens Mathijsen | Alexander Jakobsen | ||
Boris Lambert | Tim van de Loo | ||
Ahmed Fatah | Kevin Felida | ||
Emilio Kehrer | Ilias Takidine | ||
Patrick Joosten | Reuven Niemeijer | ||
Khaled Razak | Daouda Weidmann | ||
Per Van Loon |
Tình hình lực lượng | |||
Erik Schouten Va chạm | Richard Van der Venne Không xác định | ||
Niels van Berkel Chấn thương đầu gối | Michiel Kramer Thẻ đỏ trực tiếp | ||
Dani Mathieu Va chạm |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Willem II
Thành tích gần đây RKC Waalwijk
Bảng xếp hạng VĐQG Hà Lan
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 31 | 23 | 5 | 3 | 36 | 74 | T T T B H |
2 | ![]() | 31 | 22 | 4 | 5 | 58 | 70 | B T T T T |
3 | ![]() | 31 | 19 | 8 | 4 | 39 | 65 | T T T T T |
4 | ![]() | 31 | 18 | 8 | 5 | 19 | 62 | T H T T T |
5 | ![]() | 30 | 13 | 9 | 8 | 12 | 48 | B B H H B |
6 | ![]() | 30 | 13 | 8 | 9 | 14 | 47 | H H B B H |
7 | ![]() | 30 | 13 | 8 | 9 | 6 | 47 | T B H H H |
8 | ![]() | 31 | 11 | 7 | 13 | -14 | 40 | B T B T T |
9 | ![]() | 31 | 10 | 8 | 13 | -8 | 38 | B B B T T |
10 | ![]() | 31 | 10 | 6 | 15 | -18 | 36 | B H B T B |
11 | ![]() | 30 | 8 | 11 | 11 | -3 | 35 | H T T T H |
12 | ![]() | 31 | 8 | 11 | 12 | -18 | 35 | T H T B B |
13 | ![]() | 31 | 9 | 7 | 15 | -2 | 34 | H B T B H |
14 | ![]() | 30 | 8 | 8 | 14 | -18 | 32 | H H B H H |
15 | ![]() | 30 | 7 | 10 | 13 | -13 | 31 | H T H H B |
16 | ![]() | 31 | 6 | 7 | 18 | -20 | 25 | B B B B H |
17 | ![]() | 31 | 4 | 8 | 19 | -38 | 20 | T H B B H |
18 | ![]() | 31 | 4 | 7 | 20 | -32 | 19 | H H B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại