Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Rodrigo Guth 29 | |
![]() Thomas Didillon 37 | |
![]() Amar Fatah (Thay: Nick Doodeman) 46 | |
![]() Boris Lambert (Thay: Jesse Bosch) 46 | |
![]() Jeremy Bokila (Thay: Amine Lachkar) 65 | |
![]() Kristoffer Peterson (Thay: Ezequiel Bullaude) 70 | |
![]() Ante Erceg (Thay: Makan Aiko) 71 | |
![]() Alessio Da Cruz (Thay: Alen Halilovic) 82 | |
![]() Syb van Ottele (Thay: Samuel Bastien) 82 | |
![]() Emilio Kehrer (Thay: Kyan Vaesen) 85 | |
![]() Runar Thor Sigurgeirsson (Thay: Rob Nizet) 90 |
Thống kê trận đấu Willem II vs Fortuna Sittard


Diễn biến Willem II vs Fortuna Sittard
Số lượng khán giả hôm nay là 12084.
Kiểm soát bóng: Willem II: 44%, Fortuna Sittard: 56%.
Fortuna Sittard thực hiện ném biên ở phần sân nhà.
Trận đấu được bắt đầu lại.
Trận đấu đã bị dừng lại vì có một cầu thủ nằm trên sân.
Trọng tài thổi phạt vì Syb van Ottele của Fortuna Sittard đã phạm lỗi với Tommy St. Jago.
Rodrigo Guth thắng trong pha không chiến với Jeremy Bokila.
Fortuna Sittard đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Willem II thực hiện ném biên ở phần sân nhà.
Trọng tài thứ tư cho biết có 3 phút bù giờ.
Kiểm soát bóng: Willem II: 44%, Fortuna Sittard: 56%.
Phát bóng lên cho Willem II.
Trận đấu được bắt đầu lại.
Rob Nizet rời sân với một chấn thương và được thay thế bởi Runar Thor Sigurgeirsson.
Trận đấu đã bị dừng lại vì có một cầu thủ nằm trên sân.
Fortuna Sittard đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Phát bóng lên cho Fortuna Sittard.
Ryan Fosso thực hiện pha tắc bóng và giành quyền kiểm soát cho đội của mình.
Willem II đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Phát bóng lên cho Willem II.
Đội hình xuất phát Willem II vs Fortuna Sittard
Willem II (3-5-2): Thomas Didillon (1), Mickael Tirpan (25), Raffael Behounek (30), Tommy St. Jago (33), Nick Doodeman (7), Jesse Bosch (8), Amine Lachkar (34), Ringo Meerveld (16), Rob Nizet (22), Cisse Sandra (14), Kyan Vaesen (9)
Fortuna Sittard (4-3-3): Mattijs Branderhorst (31), Ivo Pinto (12), Shawn Adewoye (4), Rodrigo Guth (14), Jasper Dahlhaus (8), Loreintz Rosier (32), Samuel Bastien (22), Ryan Fosso (80), Alen Halilovic (10), Makan Aiko (11), Ezequiel Bullaude (33)


Thay người | |||
46’ | Jesse Bosch Boris Lambert | 70’ | Ezequiel Bullaude Kristoffer Peterson |
65’ | Amine Lachkar Jeremy Bokila | 71’ | Makan Aiko Ante Erceg |
85’ | Kyan Vaesen Emilio Kehrer | 82’ | Samuel Bastien Syb Van Ottele |
90’ | Rob Nizet Runar Thor Sigurgeirsson | 82’ | Alen Halilovic Alessio Da Cruz |
Cầu thủ dự bị | |||
Connor Van Den Berg | Luuk Koopmans | ||
Maarten Schut | Ramazan Bayram | ||
Runar Thor Sigurgeirsson | Darijo Grujcic | ||
Valentino Vermeulen | Syb Van Ottele | ||
Jens Mathijsen | Luka Tunjic | ||
Boris Lambert | Josip Mitrovic | ||
Miodrag Pivas | Umaro Embalo | ||
Ahmed Fatah | Ante Erceg | ||
Emilio Kehrer | Kristoffer Peterson | ||
Patrick Joosten | Alessio Da Cruz | ||
Jeremy Bokila | |||
Per Van Loon |
Tình hình lực lượng | |||
Erik Schouten Va chạm | Kaj Sierhuis Chấn thương đầu gối | ||
Niels van Berkel Chấn thương đầu gối | |||
Dani Mathieu Va chạm |
Nhận định Willem II vs Fortuna Sittard
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Willem II
Thành tích gần đây Fortuna Sittard
Bảng xếp hạng VĐQG Hà Lan
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 31 | 23 | 5 | 3 | 36 | 74 | T T T B H |
2 | ![]() | 30 | 21 | 4 | 5 | 55 | 67 | T B T T T |
3 | ![]() | 30 | 18 | 8 | 4 | 36 | 62 | T T T T T |
4 | ![]() | 31 | 18 | 8 | 5 | 19 | 62 | T H T T T |
5 | ![]() | 30 | 13 | 9 | 8 | 12 | 48 | B B H H B |
6 | ![]() | 30 | 13 | 8 | 9 | 14 | 47 | H H B B H |
7 | ![]() | 30 | 13 | 8 | 9 | 6 | 47 | T B H H H |
8 | ![]() | 31 | 11 | 7 | 13 | -14 | 40 | B T B T T |
9 | ![]() | 30 | 10 | 6 | 14 | -15 | 36 | B B H B T |
10 | ![]() | 30 | 8 | 11 | 11 | -3 | 35 | H T T T H |
11 | ![]() | 30 | 9 | 8 | 13 | -13 | 35 | H B B B T |
12 | ![]() | 30 | 8 | 11 | 11 | -15 | 35 | H T H T B |
13 | ![]() | 30 | 9 | 6 | 15 | -2 | 33 | T H B T B |
14 | ![]() | 30 | 8 | 8 | 14 | -18 | 32 | H H B H H |
15 | ![]() | 30 | 7 | 10 | 13 | -13 | 31 | H T H H B |
16 | ![]() | 30 | 6 | 6 | 18 | -20 | 24 | B B B B B |
17 | ![]() | 31 | 4 | 8 | 19 | -38 | 20 | T H B B H |
18 | ![]() | 30 | 4 | 7 | 19 | -27 | 19 | B H H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại