Trọng tài thứ tư cho biết có 4 phút bù giờ.
![]() Amar Fatah 32 | |
![]() Emilio Kehrer (Thay: Amar Fatah) 33 | |
![]() Gustaf Lagerbielke (Thay: Mees Hilgers) 46 | |
![]() Runar Thor Sigurgeirsson 48 | |
![]() Daan Rots 51 | |
![]() Sam Lammers (Kiến tạo: Sayfallah Ltaief) 58 | |
![]() Mitchel van Bergen (Thay: Sayfallah Ltaief) 61 | |
![]() Patrick Joosten (Thay: Cisse Sandra) 71 | |
![]() Boris Lambert (Thay: Amine Lachkar) 71 | |
![]() Jeremy Bokila (Thay: Kyan Vaesen) 72 | |
![]() Bas Kuipers (Thay: Sam Lammers) 75 | |
![]() Ricky van Wolfswinkel (Thay: Daan Rots) 76 | |
![]() Gijs Besselink (Thay: Michel Vlap) 81 | |
![]() Boris Lambert 83 | |
![]() Rob Nizet (Thay: Runar Thor Sigurgeirsson) 83 | |
![]() Jeremy Bokila 90 |
Thống kê trận đấu Willem II vs FC Twente


Diễn biến Willem II vs FC Twente

Trọng tài không chấp nhận khiếu nại từ Jeremy Bokila và anh nhận thẻ vàng vì phản đối.
Jeremy Bokila bị phạt vì đẩy Gustaf Lagerbielke.
Kiểm soát bóng: Willem II: 46%, Twente: 54%.
Willem II thực hiện quả ném biên ở phần sân đối phương.
Bart van Rooij từ Twente chặn được một quả tạt hướng về vòng cấm.
Emilio Kehrer thực hiện quả phạt góc từ cánh trái, nhưng không đến được đồng đội nào.
Quả tạt của Mickael Tirpan từ Willem II thành công tìm thấy đồng đội trong vòng cấm.
Emilio Kehrer từ Willem II đánh đầu về phía khung thành nhưng nỗ lực của anh bị chặn lại.
Phát bóng lên cho Willem II.
Youri Regeer không thể tìm thấy mục tiêu với cú sút từ ngoài vòng cấm.
Thomas Didillon từ Willem II chặn được một quả tạt hướng về vòng cấm.
Carel Eiting thực hiện quả phạt góc từ cánh phải, nhưng không đến được đồng đội nào.
Tommy St. Jago thực hiện pha tắc bóng và giành lại quyền kiểm soát cho đội của mình.
Nỗ lực tốt của Mitchel van Bergen khi anh hướng cú sút vào khung thành, nhưng thủ môn đã cản phá được.
Phát bóng lên cho Willem II.
Twente thực hiện quả ném biên ở phần sân đối phương.
Bart van Rooij thực hiện pha tắc bóng và giành lại quyền kiểm soát cho đội của mình.
Twente thực hiện quả ném biên ở phần sân đối phương.
Phát bóng lên cho Twente.
Cơ hội đến với Raffael Behounek từ Willem II nhưng cú đánh đầu của anh đi chệch khung thành.
Đội hình xuất phát Willem II vs FC Twente
Willem II (4-1-3-2): Thomas Didillon (1), Mickael Tirpan (25), Raffael Behounek (30), Tommy St. Jago (33), Runar Thor Sigurgeirsson (5), Amine Lachkar (34), Ahmed Fatah (21), Jesse Bosch (8), Ringo Meerveld (16), Cisse Sandra (14), Kyan Vaesen (9)
FC Twente (4-2-3-1): Lars Unnerstall (1), Bart Van Rooij (28), Mees Hilgers (2), Max Bruns (38), Anass Salah-Eddine (34), Carel Eiting (6), Youri Regeer (8), Daan Rots (11), Michel Vlap (18), Sayfallah Ltaief (30), Sam Lammers (10)


Thay người | |||
33’ | Amar Fatah Emilio Kehrer | 46’ | Mees Hilgers Gustaf Lagerbielke |
71’ | Cisse Sandra Patrick Joosten | 61’ | Sayfallah Ltaief Mitchell Van Bergen |
71’ | Amine Lachkar Boris Lambert | 75’ | Sam Lammers Bas Kuipers |
72’ | Kyan Vaesen Jeremy Bokila | 76’ | Daan Rots Ricky van Wolfswinkel |
83’ | Runar Thor Sigurgeirsson Rob Nizet | 81’ | Michel Vlap Gijs Besselink |
Cầu thủ dự bị | |||
Maarten Schut | Issam El Maach | ||
Rob Nizet | Przemyslaw Tyton | ||
Jens Mathijsen | Gustaf Lagerbielke | ||
Miodrag Pivas | Bas Kuipers | ||
Nick Doodeman | Alec Van Hoorenbeeck | ||
Emilio Kehrer | Mats Rots | ||
Patrick Joosten | Mathias Kjølø | ||
Jeremy Bokila | Michal Sadílek | ||
Per Van Loon | Harrie Kuster | ||
Boris Lambert | Gijs Besselink | ||
Connor Van Den Berg | Mitchell Van Bergen | ||
Ricky van Wolfswinkel |
Tình hình lực lượng | |||
Erik Schouten Va chạm | Younes Taha Không xác định | ||
Niels van Berkel Chấn thương đầu gối | |||
Dani Mathieu Va chạm | |||
Khaled Razak Không xác định |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Willem II
Thành tích gần đây FC Twente
Bảng xếp hạng VĐQG Hà Lan
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 31 | 23 | 5 | 3 | 36 | 74 | T T T B H |
2 | ![]() | 30 | 21 | 4 | 5 | 55 | 67 | T B T T T |
3 | ![]() | 30 | 18 | 8 | 4 | 36 | 62 | T T T T T |
4 | ![]() | 31 | 18 | 8 | 5 | 19 | 62 | T H T T T |
5 | ![]() | 30 | 13 | 9 | 8 | 12 | 48 | B B H H B |
6 | ![]() | 30 | 13 | 8 | 9 | 14 | 47 | H H B B H |
7 | ![]() | 30 | 13 | 8 | 9 | 6 | 47 | T B H H H |
8 | ![]() | 31 | 11 | 7 | 13 | -14 | 40 | B T B T T |
9 | ![]() | 30 | 10 | 6 | 14 | -15 | 36 | B B H B T |
10 | ![]() | 30 | 8 | 11 | 11 | -3 | 35 | H T T T H |
11 | ![]() | 30 | 9 | 8 | 13 | -13 | 35 | H B B B T |
12 | ![]() | 30 | 8 | 11 | 11 | -15 | 35 | H T H T B |
13 | ![]() | 30 | 9 | 6 | 15 | -2 | 33 | T H B T B |
14 | ![]() | 30 | 8 | 8 | 14 | -18 | 32 | H H B H H |
15 | ![]() | 30 | 7 | 10 | 13 | -13 | 31 | H T H H B |
16 | ![]() | 30 | 6 | 6 | 18 | -20 | 24 | B B B B B |
17 | ![]() | 31 | 4 | 8 | 19 | -38 | 20 | T H B B H |
18 | ![]() | 30 | 4 | 7 | 19 | -27 | 19 | B H H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại