Trận đấu kết thúc! Trọng tài thổi còi mãn cuộc.
![]() Joseph Hungbo (Thay: Jonny Smith) 18 | |
![]() Scott Smith 29 | |
![]() Corey Addai (Thay: Ben Hinchliffe) 45 | |
![]() Owen Dale (Thay: Maleace Asamoah) 58 | |
![]() Joseph Hungbo (Thay: Jonny Smith) 59 | |
![]() Ibou Touray 60 | |
![]() Ronan Darcy (Thay: Babajide Adeeko) 67 | |
![]() Callum Camps (Thay: Owen Moxon) 70 | |
![]() Lewis Bate (Thay: Jack Diamond) 70 | |
![]() Lewis Bate 79 | |
![]() Will Goodwin (Thay: James Carragher) 81 | |
![]() Harry McHugh (Thay: Scott Smith) 81 | |
![]() William Collar (Kiến tạo: Callum Camps) 82 | |
![]() Brad Hills (Thay: William Collar) 84 | |
![]() Brad Hills 86 |
Thống kê trận đấu Wigan Athletic vs Stockport County


Diễn biến Wigan Athletic vs Stockport County

Thẻ vàng cho Brad Hills.
William Collar rời sân và được thay thế bởi Brad Hills.
Callum Camps đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - William Collar đã ghi bàn!
Scott Smith rời sân và được thay thế bởi Harry McHugh.
James Carragher rời sân và được thay thế bởi Will Goodwin.

V À A A O O O - Lewis Bate đã ghi bàn!
Jack Diamond rời sân và được thay thế bởi Lewis Bate.
Owen Moxon rời sân và được thay thế bởi Callum Camps.
Babajide Adeeko rời sân và được thay thế bởi Ronan Darcy.

Thẻ vàng cho Ibou Touray.
Jonny Smith rời sân và được thay thế bởi Joseph Hungbo.
Maleace Asamoah rời sân và được thay thế bởi Owen Dale.
Hiệp hai bắt đầu.
Trận đấu kết thúc! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Ben Hinchliffe rời sân và được thay thế bởi Corey Addai.

Thẻ vàng cho Scott Smith.
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Wigan Athletic vs Stockport County
Wigan Athletic (4-2-3-1): Sam Tickle (1), Toby Sibbick (17), James Carragher (23), Jason Kerr (15), Jon Mellish (2), Babajide Adeeko (16), Scott Smith (21), Jonny Smith (18), Jensen Weir (6), Maleace Asamoah (37), Dale Taylor (28)
Stockport County (3-4-3): Ben Hinchliffe (1), Kyle Knoyle (2), Callum Connolly (16), Ethan Pye (15), Jack Diamond (7), Owen Moxon (21), Oliver Norwood (26), Ibou Touray (3), Isaac Olaofe (9), Will Collar (14), Kyle Wootton (19)


Thay người | |||
58’ | Maleace Asamoah Owen Dale | 45’ | Ben Hinchliffe Corey Addai |
59’ | Jonny Smith Joseph Hungbo | 70’ | Jack Diamond Lewis Bate |
67’ | Babajide Adeeko Ronan Darcy | 70’ | Owen Moxon Callum Camps |
81’ | Scott Smith Harry McHugh | 84’ | William Collar Brad Hills |
81’ | James Carragher Will Goodwin |
Cầu thủ dự bị | |||
Tom Watson | Corey Addai | ||
Will Aimson | Lewis Bate | ||
Harry McHugh | Callum Camps | ||
Ronan Darcy | Benony Breki Andresson | ||
Owen Dale | Sam Cosgrove | ||
Joseph Hungbo | Micah Hamilton | ||
Will Goodwin | Brad Hills |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Wigan Athletic
Thành tích gần đây Stockport County
Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 46 | 34 | 9 | 3 | 53 | 111 | T T T T T |
2 | ![]() | 46 | 27 | 11 | 8 | 33 | 92 | H H T T T |
3 | ![]() | 46 | 25 | 12 | 9 | 30 | 87 | T H T T T |
4 | ![]() | 46 | 25 | 10 | 11 | 24 | 85 | T T T B T |
5 | ![]() | 46 | 24 | 12 | 10 | 25 | 84 | T T B B B |
6 | ![]() | 46 | 24 | 6 | 16 | 24 | 78 | T T T T T |
7 | ![]() | 46 | 21 | 12 | 13 | 11 | 75 | H B T T B |
8 | ![]() | 46 | 20 | 8 | 18 | -3 | 68 | B B B H H |
9 | ![]() | 46 | 17 | 16 | 13 | 12 | 67 | T B H B T |
10 | ![]() | 46 | 19 | 7 | 20 | 3 | 64 | B B B B B |
11 | ![]() | 46 | 16 | 13 | 17 | 8 | 61 | H T T B B |
12 | ![]() | 46 | 17 | 10 | 19 | -4 | 61 | T B H B T |
13 | ![]() | 46 | 16 | 11 | 19 | -5 | 59 | B H B H T |
14 | ![]() | 46 | 15 | 12 | 19 | -8 | 57 | B T B H H |
15 | ![]() | 46 | 13 | 17 | 16 | -2 | 56 | T T H H H |
16 | ![]() | 46 | 15 | 11 | 20 | -16 | 56 | T H B T B |
17 | ![]() | 46 | 15 | 9 | 22 | -13 | 54 | H B B T T |
18 | ![]() | 46 | 13 | 12 | 21 | -13 | 51 | H H H B B |
19 | ![]() | 46 | 12 | 15 | 19 | -18 | 51 | H B T B H |
20 | ![]() | 46 | 11 | 14 | 21 | -17 | 47 | H B T H B |
21 | ![]() | 46 | 12 | 10 | 24 | -26 | 46 | B H T T T |
22 | ![]() | 46 | 12 | 7 | 27 | -32 | 43 | B H B B B |
23 | ![]() | 46 | 9 | 11 | 26 | -28 | 38 | B T B B B |
24 | ![]() | 46 | 8 | 9 | 29 | -38 | 33 | H B B T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại