Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Jovon Makama 20 | |
![]() Joseph Hungbo (Thay: Silko Thomas) 25 | |
![]() James Collins 31 | |
![]() Jonny Smith (Kiến tạo: Dale Taylor) 36 | |
![]() Scott Smith 44 | |
![]() Harry McHugh 45 | |
![]() Conor McGrandles (Thay: Ethan Erhahon) 46 | |
![]() Jensen Weir 51 | |
![]() Oliver Norburn (Thay: Harry McHugh) 62 | |
![]() Ben House (Thay: Jovon Makama) 64 | |
![]() Reeco Hackett (Thay: Dom Jefferies) 64 | |
![]() Freddie Draper (Thay: Ethan Hamilton) 75 | |
![]() Erik Ring (Thay: Tendayi Darikwa) 75 | |
![]() Sam Tickle 77 | |
![]() Will Goodwin (Thay: Dale Taylor) 80 | |
![]() Ronan Darcy (Thay: Jonny Smith) 80 | |
![]() (Pen) James Collins 88 | |
![]() James Collins 88 | |
![]() Toby Sibbick 89 |
Thống kê trận đấu Wigan Athletic vs Lincoln City


Diễn biến Wigan Athletic vs Lincoln City

Thẻ vàng cho Toby Sibbick.

V À A A O O O - James Collins đã ghi bàn!

ANH ẤY BỎ LỠ - James Collins thực hiện quả phạt đền, nhưng anh ấy không ghi bàn!
Jonny Smith rời sân và được thay thế bởi Ronan Darcy.
Dale Taylor rời sân và được thay thế bởi Will Goodwin.

Thẻ vàng cho Sam Tickle.
Tendayi Darikwa rời sân và được thay thế bởi Erik Ring.
Ethan Hamilton rời sân và được thay thế bởi Freddie Draper.
Dom Jefferies rời sân và được thay thế bởi Reeco Hackett.
Jovon Makama rời sân và được thay thế bởi Ben House.
Harry McHugh rời sân và được thay thế bởi Oliver Norburn.

Thẻ vàng cho Jensen Weir.
Ethan Erhahon rời sân và được thay thế bởi Conor McGrandles.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

Thẻ vàng cho Harry McHugh.

Thẻ vàng cho Scott Smith.
Dale Taylor đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Jonny Smith đã ghi bàn!

Thẻ vàng cho James Collins.
Đội hình xuất phát Wigan Athletic vs Lincoln City
Wigan Athletic (4-2-3-1): Sam Tickle (1), Toby Sibbick (17), James Carragher (23), Jason Kerr (15), Jon Mellish (2), Jonny Smith (18), Scott Smith (21), Jensen Weir (6), Harry McHugh (24), Silko Thomas (29), Dale Taylor (28)
Lincoln City (3-1-4-2): Zach Jeacock (31), Adam Jackson (5), Paudie O'Connor (15), Sean Roughan (23), Tendayi Darikwa (2), Ethan Hamilton (11), Ethan Erhahon (6), Tom Bayliss (8), Dom Jefferies (16), Jovon Makama (27), James Collins (25)


Thay người | |||
25’ | Silko Thomas Joseph Hungbo | 46’ | Ethan Erhahon Conor McGrandles |
62’ | Harry McHugh Oliver Norburn | 64’ | Jovon Makama Ben House |
80’ | Jonny Smith Ronan Darcy | 64’ | Dom Jefferies Reeco Hackett |
80’ | Dale Taylor Will Goodwin | 75’ | Ethan Hamilton Freddie Draper |
75’ | Tendayi Darikwa Erik Ring |
Cầu thủ dự bị | |||
Tom Watson | Conor McGrandles | ||
Will Aimson | Ben House | ||
Luke Robinson | Freddie Draper | ||
Oliver Norburn | George Wickens | ||
Joseph Hungbo | Lewis Montsma | ||
Ronan Darcy | Reeco Hackett | ||
Will Goodwin | Erik Ring |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Wigan Athletic
Thành tích gần đây Lincoln City
Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 46 | 34 | 9 | 3 | 53 | 111 | T T T T T |
2 | ![]() | 46 | 27 | 11 | 8 | 33 | 92 | H H T T T |
3 | ![]() | 46 | 25 | 12 | 9 | 30 | 87 | T H T T T |
4 | ![]() | 46 | 25 | 10 | 11 | 24 | 85 | T T T B T |
5 | ![]() | 46 | 24 | 12 | 10 | 25 | 84 | T T B B B |
6 | ![]() | 46 | 24 | 6 | 16 | 24 | 78 | T T T T T |
7 | ![]() | 46 | 21 | 12 | 13 | 11 | 75 | H B T T B |
8 | ![]() | 46 | 20 | 8 | 18 | -3 | 68 | B B B H H |
9 | ![]() | 46 | 17 | 16 | 13 | 12 | 67 | T B H B T |
10 | ![]() | 46 | 19 | 7 | 20 | 3 | 64 | B B B B B |
11 | ![]() | 46 | 16 | 13 | 17 | 8 | 61 | H T T B B |
12 | ![]() | 46 | 17 | 10 | 19 | -4 | 61 | T B H B T |
13 | ![]() | 46 | 16 | 11 | 19 | -5 | 59 | B H B H T |
14 | ![]() | 46 | 15 | 12 | 19 | -8 | 57 | B T B H H |
15 | ![]() | 46 | 13 | 17 | 16 | -2 | 56 | T T H H H |
16 | ![]() | 46 | 15 | 11 | 20 | -16 | 56 | T H B T B |
17 | ![]() | 46 | 15 | 9 | 22 | -13 | 54 | H B B T T |
18 | ![]() | 46 | 13 | 12 | 21 | -13 | 51 | H H H B B |
19 | ![]() | 46 | 12 | 15 | 19 | -18 | 51 | H B T B H |
20 | ![]() | 46 | 11 | 14 | 21 | -17 | 47 | H B T H B |
21 | ![]() | 46 | 12 | 10 | 24 | -26 | 46 | B H T T T |
22 | ![]() | 46 | 12 | 7 | 27 | -32 | 43 | B H B B B |
23 | ![]() | 46 | 9 | 11 | 26 | -28 | 38 | B T B B B |
24 | ![]() | 46 | 8 | 9 | 29 | -38 | 33 | H B B T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại