Chủ Nhật, 04/05/2025
Francisco Sierralta
36
Giorgi Chakvetadze
49
Edo Kayembe
51
Kwadwo Baah
55
Vakoun Issouf Bayo
56
Vakoun Issouf Bayo (Thay: Thomas Ince)
56
Yuki Ohashi (Thay: Makhtar Gueye)
59
Rocco Vata (Thay: Matthew Pollock)
66
Ken Sema (Thay: Yasser Larouci)
66
Todd Cantwell
68
Ryan Hedges
69
Danny Batth
69
(Pen) Edo Kayembe
71
Arnor Sigurdsson (Thay: Andreas Weimann)
77
Joe Rankin-Costello
77
John Buckley
78
John Buckley (Thay: Lewis Travis)
78
Joe Rankin-Costello (Thay: Ryan Hedges)
78
Ryan Andrews (Thay: Kwadwo Baah)
84
Tyrhys Dolan (Thay: Sondre Tronstad)
84
Festy Ebosele
88
Callum Brittain
90
Dominic Hyam
90+5'

Thống kê trận đấu Watford vs Blackburn Rovers

số liệu thống kê
Watford
Watford
Blackburn Rovers
Blackburn Rovers
47 Kiểm soát bóng 54
9 Phạm lỗi 17
19 Ném biên 21
1 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 3
5 Thẻ vàng 4
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
1 Sút trúng đích 2
6 Sút không trúng đích 9
3 Cú sút bị chặn 1
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 0
8 Phát bóng 10
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Watford vs Blackburn Rovers

Tất cả (28)
90+7'

Vậy là xong! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu

90+5' Thẻ vàng cho Dominic Hyam.

Thẻ vàng cho Dominic Hyam.

90' Thẻ vàng cho Callum Brittain.

Thẻ vàng cho Callum Brittain.

88' Thẻ vàng cho Festy Ebosele.

Thẻ vàng cho Festy Ebosele.

88' Thẻ vàng cho [player1].

Thẻ vàng cho [player1].

84'

Sondre Tronstad rời sân và được thay thế bởi Tyrhys Dolan.

84'

Kwadwo Baah rời sân và được thay thế bởi Ryan Andrews.

78'

Lewis Travis rời sân và được thay thế bởi John Buckley.

78'

Ryan Hedges rời sân và được thay thế bởi Joe Rankin-Costello.

77'

Ryan Hedges rời sân và được thay thế bởi Joe Rankin-Costello.

77'

Andreas Weimann rời sân và được thay thế bởi Arnor Sigurdsson.

71' G O O O A A A L - Edo Kayembe của Watford thực hiện cú sút từ chấm phạt đền!

G O O O A A A L - Edo Kayembe của Watford thực hiện cú sút từ chấm phạt đền!

69' Thẻ vàng cho Danny Batth.

Thẻ vàng cho Danny Batth.

69' Thẻ vàng cho Ryan Hedges.

Thẻ vàng cho Ryan Hedges.

68' Thẻ vàng cho Todd Cantwell.

Thẻ vàng cho Todd Cantwell.

66'

Matthew Pollock rời sân và được thay thế bởi Rocco Vata.

66'

Yasser Larouci rời sân và được thay thế bởi Ken Sema.

59'

Makhtar Gueye rời sân và được thay thế bởi Yuki Ohashi.

56'

Thomas Ince rời sân và được thay thế bởi Vakoun Issouf Bayo.

55' Thẻ vàng cho Kwadwo Baah.

Thẻ vàng cho Kwadwo Baah.

55' Thẻ vàng cho [player1].

Thẻ vàng cho [player1].

Đội hình xuất phát Watford vs Blackburn Rovers

Watford (3-5-2): Daniel Bachmann (1), Mattie Pollock (6), Francisco Sierralta (3), Ryan Porteous (5), Festy Ebosele (36), Tom Ince (7), Moussa Sissoko (17), Edo Kayembe (39), Yasser Larouci (37), Kwadwo Baah (34), Giorgi Chakvetadze (8)

Blackburn Rovers (4-2-3-1): Aynsley Pears (1), Callum Brittain (2), Danny Batth (15), Dominic Hyam (5), Owen Beck (24), Lewis Travis (27), Sondre Tronstad (6), Ryan Hedges (19), Andreas Weimann (14), Todd Cantwell (8), Makhtar Gueye (9)

Watford
Watford
3-5-2
1
Daniel Bachmann
6
Mattie Pollock
3
Francisco Sierralta
5
Ryan Porteous
36
Festy Ebosele
7
Tom Ince
17
Moussa Sissoko
39
Edo Kayembe
37
Yasser Larouci
34
Kwadwo Baah
8
Giorgi Chakvetadze
9
Makhtar Gueye
8
Todd Cantwell
14
Andreas Weimann
19
Ryan Hedges
6
Sondre Tronstad
27
Lewis Travis
24
Owen Beck
5
Dominic Hyam
15
Danny Batth
2
Callum Brittain
1
Aynsley Pears
Blackburn Rovers
Blackburn Rovers
4-2-3-1
Thay người
56’
Thomas Ince
Vakoun Bayo
59’
Makhtar Gueye
Yuki Ohashi
66’
Matthew Pollock
Rocco Vata
77’
Andreas Weimann
Arnór Sigurðsson
66’
Yasser Larouci
Ken Sema
78’
Lewis Travis
John Buckley
84’
Kwadwo Baah
Ryan Andrews
78’
Ryan Hedges
Joe Rankin-Costello
84’
Sondre Tronstad
Tyrhys Dolan
Cầu thủ dự bị
Imran Louza
Balazs Toth
James Morris
Harry Pickering
Rocco Vata
Kyle McFadzean
Jonathan Bond
Arnór Sigurðsson
Antonio Tikvic
John Buckley
Ryan Andrews
Lewis Baker
Ken Sema
Joe Rankin-Costello
Vakoun Bayo
Yuki Ohashi
Mamadou Doumbia
Tyrhys Dolan
Tình hình lực lượng

Kévin Keben

Chấn thương cơ

Hayden Carter

Chấn thương đầu gối

Jeremy Ngakia

Chấn thương hông

Scott Wharton

Chấn thương đầu gối

Angelo Ogbonna

Chấn thương gân kheo

Amario Cozier-Duberry

Chấn thương mắt cá

Tom Dele-Bashiru

Chấn thương đầu gối

Harry Leonard

Chấn thương vai

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Hạng nhất Anh
20/04 - 2013
02/10 - 2013
26/03 - 2014
27/09 - 2014
07/02 - 2015
22/10 - 2020
25/02 - 2021
14/09 - 2022
11/02 - 2023
27/08 - 2023
23/12 - 2023
26/10 - 2024
26/04 - 2025

Thành tích gần đây Watford

Hạng nhất Anh
03/05 - 2025
26/04 - 2025
21/04 - 2025
18/04 - 2025
H1: 1-1
12/04 - 2025
09/04 - 2025
05/04 - 2025
29/03 - 2025
15/03 - 2025
13/03 - 2025
H1: 1-0

Thành tích gần đây Blackburn Rovers

Hạng nhất Anh
03/05 - 2025
26/04 - 2025
21/04 - 2025
18/04 - 2025
12/04 - 2025
05/04 - 2025
29/03 - 2025
15/03 - 2025
13/03 - 2025

Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Leeds UnitedLeeds United462913465100T T T T T
2BurnleyBurnley462816253100T T T T T
3Sheffield UnitedSheffield United46288102790B T B T H
4SunderlandSunderland462113121476B B B B B
5Coventry CityCoventry City4620917669H T B B T
6Bristol CityBristol City46171712468H T B B H
7Blackburn RoversBlackburn Rovers4619918566T T T T H
8MillwallMillwall46181216-266T B T T B
9West BromWest Brom461519121064T B B H T
10MiddlesbroughMiddlesbrough46181018864B T B H B
11SwanseaSwansea46171019-561T T T B H
12Sheffield WednesdaySheffield Wednesday46151318-958B B T H H
13Norwich CityNorwich City46141517357B B B H T
14WatfordWatford4616921-857B B B B H
15QPRQPR46141418-1056H T B B T
16PortsmouthPortsmouth46141220-1354H T T H H
17Oxford UnitedOxford United46131419-1653T B H T H
18Stoke CityStoke City46121519-1751T T B B H
19Derby CountyDerby County46131122-850H B T T H
20Preston North EndPreston North End46102016-1150B B B B H
21Hull CityHull City46121321-1049H B T B H
22Luton TownLuton Town46131023-2449B T T T B
23Plymouth ArgylePlymouth Argyle46111322-3746T B T T B
24Cardiff CityCardiff City4691720-2544B B H H B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X