![]() Prosper Obah 33 | |
![]() Orest Lebedenko 45 | |
![]() (og) Joshua Wynder 47 | |
![]() Diogo Spencer (Thay: Leandro) 69 | |
![]() Melro (Thay: Rafael Luis) 69 | |
![]() Diogo Prioste (Thay: Leandro) 69 | |
![]() Joao Reis (Thay: Orest Lebedenko) 70 | |
![]() Natanael Ntolla (Thay: Prosper Obah) 70 | |
![]() Angel Bastunov (Thay: Morschel Heinz Robert) 77 | |
![]() Vivaldo Semedo (Thay: Uros Milovanovic) 77 | |
![]() Joao Veloso (Thay: Hugo Felix) 78 | |
![]() Bernardes (Thay: Luan Dias Farias) 78 | |
![]() Aleksandar Busnic (Thay: Damien Loppy) 86 | |
![]() Diogo Spencer (Thay: Gerson Sousa) 86 |
Thống kê trận đấu Vizela vs Benfica B
số liệu thống kê

Vizela

Benfica B
45 Kiểm soát bóng 55
17 Phạm lỗi 7
0 Ném biên 0
1 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 5
2 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 2
4 Sút không trúng đích 9
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 2
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Vizela vs Benfica B
Vizela: Raul Garcia (25), Jota (6), Orest Lebedenko (19), Anthony Correia (41), Jojo (77), Diogo Nascimento (90), Jair Semedo Monteiro (20), Morschel Heinz Robert (24), Uros Milovanovic (23), Damien Loppy (97), Prosper Obah (68)
Benfica B: Andre Nogueira Gomes (75), Gustavo Marques (76), Joshua Wynder (66), Leandro (71), Kiko (78), Hugo Felix (79), Rafael Luis (83), Nuno Miguel Madeira Fernandes Felix (60), Gustavo Miguel Pereira Sousa (89), Luan Dias Farias (99), Gerson Sousa (77)
Thay người | |||
70’ | Orest Lebedenko Joao Reis | 69’ | Leandro Diogo Prioste |
70’ | Prosper Obah Natanael Ntolla | 69’ | Rafael Luis Melro |
77’ | Morschel Heinz Robert Angel Bastunov | 78’ | Luan Dias Farias Bernardes |
77’ | Uros Milovanovic Vivaldo | 78’ | Hugo Felix Joao Veloso |
86’ | Damien Loppy Aleksandar Busnic | 86’ | Gerson Sousa Diogo Spencer |
Cầu thủ dự bị | |||
Francesco Ruberto | Bernardes | ||
Angel Bastunov | Lenny Lacroix | ||
Tol | Joao Veloso | ||
Joao Reis | Paul Okon-Engstler | ||
Vivaldo | Beni Souza | ||
Rodrigo Ramos | Diogo Spencer | ||
Aleksandar Busnic | Diogo Prioste | ||
Italo Guilherme Machado Henrique | Pedro Haueisen de Souza | ||
Natanael Ntolla | Melro |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Vizela
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Benfica B
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Bảng xếp hạng Hạng 2 Bồ Đào Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 32 | 16 | 13 | 3 | 22 | 61 | T T B H T |
2 | ![]() | 32 | 16 | 10 | 6 | 19 | 58 | T H T H T |
3 | ![]() | 32 | 15 | 12 | 5 | 22 | 57 | H H T T T |
4 | ![]() | 32 | 14 | 9 | 9 | 12 | 51 | H B T T H |
5 | ![]() | 32 | 14 | 9 | 9 | 8 | 51 | T H T H T |
6 | ![]() | 32 | 14 | 8 | 10 | 8 | 50 | B T T B B |
7 | ![]() | 32 | 14 | 7 | 11 | 12 | 49 | B B B T T |
8 | ![]() | 32 | 12 | 10 | 10 | 2 | 46 | B T T B H |
9 | ![]() | 32 | 11 | 11 | 10 | 3 | 44 | T H B B T |
10 | ![]() | 32 | 12 | 7 | 13 | -2 | 43 | B B B B B |
11 | ![]() | 32 | 10 | 12 | 10 | -5 | 42 | H T T H H |
12 | ![]() | 32 | 9 | 13 | 10 | 3 | 40 | T H T H H |
13 | ![]() | 32 | 9 | 11 | 12 | -6 | 38 | H H B T T |
14 | ![]() | 32 | 9 | 7 | 16 | -12 | 34 | B B T H B |
15 | ![]() | 32 | 7 | 11 | 14 | -11 | 32 | T H B T B |
16 | ![]() | 32 | 8 | 6 | 18 | -16 | 30 | B B B B B |
17 | ![]() | 32 | 7 | 7 | 18 | -33 | 28 | T H B T B |
18 | ![]() | 32 | 5 | 9 | 18 | -26 | 24 | B T B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại