![]() (VAR check) 40 | |
![]() Joao Rego 42 | |
![]() Eduardo Ageu Almeida Santos 45+1' | |
![]() (VAR check) 45+5' | |
![]() Luan Dias Farias (Thay: Joao Rego) 46 | |
![]() Gustavo Miguel Pereira Sousa (Thay: Melro) 60 | |
![]() Hugo Felix (Thay: Joao Veloso) 60 | |
![]() Diogo Spencer (Thay: Tiago Gouveia) 61 | |
![]() Rafael Luis 65 | |
![]() Jose Velazquez (Thay: Fernando Varela) 66 | |
![]() Pedro Bicalho (Thay: Diogo Jorge Sousa Martins) 66 | |
![]() Alysson 68 | |
![]() Eduardo Ageu Almeida Santos 71 | |
![]() (VAR check) 73 | |
![]() Paul Okon-Engstler (Thay: Rafael Luis) 77 | |
![]() Wilson Eduardo (Thay: Brenner Santos) 84 | |
![]() Reinaldo (Thay: David Bruno) 84 | |
![]() Anthony Carter 90+7' |
Thống kê trận đấu Alverca vs Benfica B
số liệu thống kê

Alverca

Benfica B
61 Kiểm soát bóng 39
11 Phạm lỗi 14
0 Ném biên 0
2 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
7 Phạt góc 3
2 Thẻ vàng 2
1 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 2
8 Sút không trúng đích 1
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 6
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Alverca vs Benfica B
Alverca: Joao Victor (98), Alysson (3), Fernando Varela (5), David Bruno (22), Nkanyiso Shinga (74), Diogo Jorge Sousa Martins (88), Eduardo Ageu Almeida Santos (40), Andrezinho (10), Miguel Pires (16), Brenner Santos (7), Anthony Charles Carter (9)
Benfica B: Andre Nogueira Gomes (75), Gustavo Marques (76), Kiko (78), Joshua Wynder (66), Joao Veloso (68), Rafael Luis (83), Diogo Prioste (86), Melro (97), Joao Rego (84), Tiago Gouveia (47), Bernardes (54)
Thay người | |||
66’ | Fernando Varela Jose Velazquez | 46’ | Joao Rego Luan Dias Farias |
66’ | Diogo Jorge Sousa Martins Pedro Bicalho | 60’ | Joao Veloso Hugo Felix |
84’ | David Bruno Reinaldo | 60’ | Melro Gustavo Miguel Pereira Sousa |
84’ | Brenner Santos Wilson Eduardo | 61’ | Tiago Gouveia Diogo Spencer |
77’ | Rafael Luis Paul Okon-Engstler |
Cầu thủ dự bị | |||
Jose Velazquez | Lenny Lacroix | ||
Reinaldo | Paul Okon-Engstler | ||
Wilson Eduardo | Hugo Felix | ||
André Bukia | Diogo Spencer | ||
Pedro Silva | Tiago Dias Freitas | ||
Ricardo Dias | Gustavo Miguel Pereira Sousa | ||
Pedro Bicalho | Tiago Miguel Gerlades Parente | ||
Thauan Lara | Pedro Haueisen de Souza | ||
Joao Marcos Lima Candido | Luan Dias Farias |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Alverca
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Benfica B
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Bảng xếp hạng Hạng 2 Bồ Đào Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 31 | 15 | 13 | 3 | 21 | 58 | T T T B H |
2 | ![]() | 31 | 15 | 10 | 6 | 18 | 55 | T T H T H |
3 | ![]() | 31 | 14 | 12 | 5 | 21 | 54 | T H H T T |
4 | ![]() | 31 | 14 | 8 | 9 | 12 | 50 | T H B T T |
5 | ![]() | 31 | 14 | 8 | 9 | 9 | 50 | B B T T B |
6 | ![]() | 32 | 14 | 7 | 11 | 12 | 49 | B B B T T |
7 | ![]() | 31 | 13 | 9 | 9 | 7 | 48 | B T H T H |
8 | ![]() | 31 | 12 | 9 | 10 | 2 | 45 | B B T T B |
9 | ![]() | 31 | 12 | 7 | 12 | -1 | 43 | B B B B B |
10 | ![]() | 31 | 10 | 11 | 10 | -5 | 41 | T H T T H |
11 | ![]() | 31 | 10 | 11 | 10 | 2 | 41 | B T H B B |
12 | ![]() | 31 | 9 | 12 | 10 | 3 | 39 | B T H T H |
13 | ![]() | 31 | 8 | 11 | 12 | -7 | 35 | B H H B T |
14 | ![]() | 31 | 9 | 7 | 15 | -11 | 34 | B B B T H |
15 | ![]() | 31 | 7 | 11 | 13 | -10 | 32 | T T H B T |
16 | ![]() | 31 | 8 | 6 | 17 | -15 | 30 | T B B B B |
17 | ![]() | 32 | 7 | 7 | 18 | -33 | 28 | T H B T B |
18 | ![]() | 31 | 5 | 9 | 17 | -25 | 24 | T B T B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại