![]() (Pen) Diogo Prioste 56 | |
![]() Jean-Pierre Rhyner (Thay: Anthony Correia) 62 | |
![]() Jojo (Thay: Italo Guilherme Machado Henrique) 62 | |
![]() Morschel Heinz Robert (Thay: Rodrigo Ramos) 62 | |
![]() Heber Pena Picos (Thay: Prosper Obah) 72 | |
![]() Orest Lebedenko (Thay: Joao Reis) 72 | |
![]() Nuno Miguel Madeira Fernandes Felix (Thay: Rafael Luis) 73 | |
![]() Melro (Thay: Gustavo Miguel Pereira Sousa) 74 | |
![]() Joao Carvalho Fonseca (Thay: Joshua Wynder) 80 | |
![]() Leandro (Thay: Gerson Sousa) 80 | |
![]() Joao Veloso (Thay: Hugo Felix) 89 |
Thống kê trận đấu Benfica B vs Vizela
số liệu thống kê

Benfica B

Vizela
50 Kiểm soát bóng 50
10 Phạm lỗi 15
17 Ném biên 25
4 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 4
2 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 1
8 Sút không trúng đích 5
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 2
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Benfica B vs Vizela
Benfica B: Pedro Haueisen de Souza (92), Gustavo Marques (76), Diogo Spencer (82), Kiko (78), Joshua Wynder (66), Diogo Prioste (86), Hugo Felix (79), Rafael Luis (83), Gerson Sousa (77), Joao Pedro Seno Luis Rego (84), Gustavo Miguel Pereira Sousa (89)
Vizela: Francesco Ruberto (1), Anthony Correia (41), Jota (6), Italo Guilherme Machado Henrique (40), Joao Reis (17), Matías Lacava (10), Diogo Nascimento (90), Rodrigo Ramos (21), Uros Milovanovic (23), Angel Bastunov (8), Prosper Obah (68)
Thay người | |||
73’ | Rafael Luis Nuno Miguel Madeira Fernandes Felix | 62’ | Anthony Correia Jean-Pierre Rhyner |
74’ | Gustavo Miguel Pereira Sousa Melro | 62’ | Rodrigo Ramos Morschel Heinz Robert |
80’ | Gerson Sousa Leandro | 62’ | Italo Guilherme Machado Henrique Jojo |
80’ | Joshua Wynder Joao Carvalho Fonseca | 72’ | Joao Reis Orest Lebedenko |
89’ | Hugo Felix Joao Veloso | 72’ | Prosper Obah Heber Pena Picos |
Cầu thủ dự bị | |||
Joao Veloso | Nikola Bursac | ||
Beni Souza | Orest Lebedenko | ||
Nuno Miguel Madeira Fernandes Felix | Damien Loppy | ||
Paul Okon-Engstler | Jair Semedo Monteiro | ||
Melro | Jean-Pierre Rhyner | ||
Ricardo Dias Ribeiro | Iker Unzueta Arregui | ||
Leandro | Heber Pena Picos | ||
Joao Carvalho Fonseca | Morschel Heinz Robert | ||
Rodrigo Rego | Jojo |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Benfica B
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Vizela
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Bảng xếp hạng Hạng 2 Bồ Đào Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 32 | 16 | 13 | 3 | 22 | 61 | T T B H T |
2 | ![]() | 32 | 16 | 10 | 6 | 19 | 58 | T H T H T |
3 | ![]() | 32 | 15 | 12 | 5 | 22 | 57 | H H T T T |
4 | ![]() | 32 | 14 | 9 | 9 | 12 | 51 | H B T T H |
5 | ![]() | 32 | 14 | 9 | 9 | 8 | 51 | T H T H T |
6 | ![]() | 32 | 14 | 8 | 10 | 8 | 50 | B T T B B |
7 | ![]() | 32 | 14 | 7 | 11 | 12 | 49 | B B B T T |
8 | ![]() | 32 | 12 | 10 | 10 | 2 | 46 | B T T B H |
9 | ![]() | 32 | 11 | 11 | 10 | 3 | 44 | T H B B T |
10 | ![]() | 32 | 12 | 7 | 13 | -2 | 43 | B B B B B |
11 | ![]() | 32 | 10 | 12 | 10 | -5 | 42 | H T T H H |
12 | ![]() | 32 | 9 | 13 | 10 | 3 | 40 | T H T H H |
13 | ![]() | 32 | 9 | 11 | 12 | -6 | 38 | H H B T T |
14 | ![]() | 32 | 9 | 7 | 16 | -12 | 34 | B B T H B |
15 | ![]() | 32 | 7 | 11 | 14 | -11 | 32 | T H B T B |
16 | ![]() | 32 | 8 | 6 | 18 | -16 | 30 | B B B B B |
17 | ![]() | 32 | 7 | 7 | 18 | -33 | 28 | T H B T B |
18 | ![]() | 32 | 5 | 9 | 18 | -26 | 24 | B T B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại