Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
Trực tiếp kết quả Sport Recife vs RB Bragantino hôm nay 17-04-2025
Giải VĐQG Brazil - Th 5, 17/4
Kết thúc



![]() Juninho Capixaba 1 | |
![]() Juninho Capixaba 13 | |
![]() Matheus Alexandre 25 | |
![]() Joao Silva 25 | |
![]() Fabricio Dominguez 41 | |
![]() Rodrigo Atencio (Thay: Fabricio Dominguez) 46 | |
![]() Matheus Alexandre 49 | |
![]() Ramires (Thay: Fabinho) 61 | |
![]() Isidro Pitta (Thay: Jhonatan) 61 | |
![]() Vinicius Mendonca (Thay: Henry Mosquera) 62 | |
![]() Carlos Alberto (Thay: Matheus Alexandre) 62 | |
![]() Cristian Jonatan Ortiz (Thay: Du Queiroz) 62 | |
![]() Eduardo Santos (Thay: Lucas Barbosa) 70 | |
![]() Thiago Borbas (Thay: Eduardo Sasha) 74 | |
![]() Gustavo Maia (Thay: Chrystian Barletta) 74 | |
![]() Ze Lucas (Thay: Christian Rivera) 81 | |
![]() Thiago Borbas 87 |
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
Thẻ vàng cho [cầu thủ1].
Thẻ vàng cho Thiago Borbas.
Christian Rivera rời sân và được thay thế bởi Ze Lucas.
Christian Rivera rời sân và được thay thế bởi Ze Lucas.
Chrystian Barletta rời sân và được thay thế bởi Gustavo Maia.
Eduardo Sasha rời sân và được thay thế bởi Thiago Borbas.
Lucas Barbosa rời sân và được thay thế bởi Eduardo Santos.
Du Queiroz rời sân và được thay thế bởi Cristian Jonatan Ortiz.
Matheus Alexandre rời sân và được thay thế bởi Carlos Alberto.
Henry Mosquera rời sân và được thay thế bởi Vinicius Mendonca.
Henry Mosquera rời sân và được thay thế bởi Vinicius Mendonca.
Jhonatan rời sân và được thay thế bởi Isidro Pitta.
Fabinho rời sân và được thay thế bởi Ramires.
Thẻ vàng cho Matheus Alexandre.
Fabricio Dominguez rời sân và được thay thế bởi Rodrigo Atencio.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Thẻ vàng cho Fabricio Dominguez.
Thẻ vàng cho Fabricio Dominguez.
Thẻ vàng cho Joao Silva.
Sport Recife (4-2-3-1): Caique Franca (22), Matheus Alexandre (33), Joao Silva (6), Chico (44), Hereda (32), Christian Rivera (14), Eduardo Santos Queiroz (37), Lucas Lima (10), Fabricio Dominguez (8), Chrystian Barletta (30), Lenny Lobato (77)
RB Bragantino (4-2-3-1): Cleiton Schwengber (1), José Hurtado (34), Pedro Henrique (14), Guzman Rodriguez (2), Juninho Capixaba (29), Matheus Fernandes (35), Fabinho (5), Lucas Henrique Barbosa (21), Jhon Jhon (10), Henry Mosquera (30), Eduardo Sasha (8)
Thay người | |||
46’ | Fabricio Dominguez Rodrigo Atencio | 61’ | Fabinho Eric Ramires |
62’ | Du Queiroz Christian Jonatan Ortiz | 61’ | Jhonatan Isidro Pitta |
62’ | Matheus Alexandre Carlos Alberto | 62’ | Henry Mosquera Vinicinho |
74’ | Chrystian Barletta Gustavo Maia | 70’ | Lucas Barbosa Eduardo |
81’ | Christian Rivera Ze Lucas | 74’ | Eduardo Sasha Thiago Borbas |
Cầu thủ dự bị | |||
Thiago | Lucao | ||
Leonel Di Placido | Eduardo | ||
Renzo | Eric Ramires | ||
Ze Lucas | Isidro Pitta | ||
Christian Jonatan Ortiz | Vinicinho | ||
Hyoran | Thiago Borbas | ||
Romarinho | Gustavinho | ||
Rodrigo Atencio | Guilherme Lopes | ||
Carlos Alberto | Agustin Sant'Anna | ||
Gustavo Maia | Ignacio Laquintana | ||
Douglas Mendes | |||
Athyrson |
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 11 | 7 | 3 | 1 | 20 | 24 | B T H T T |
2 | ![]() | 12 | 7 | 3 | 2 | 9 | 24 | T H T T H |
3 | ![]() | 12 | 7 | 2 | 3 | 3 | 23 | H B T T B |
4 | ![]() | 11 | 7 | 1 | 3 | 4 | 22 | T T T B B |
5 | ![]() | 12 | 6 | 3 | 3 | 3 | 21 | B T B T T |
6 | ![]() | 11 | 6 | 2 | 3 | 3 | 20 | T B H T T |
7 | ![]() | 12 | 5 | 5 | 2 | 3 | 20 | T H H T T |
8 | ![]() | 11 | 5 | 3 | 3 | 7 | 18 | B T H T T |
9 | ![]() | 11 | 4 | 5 | 2 | 5 | 17 | B T H T T |
10 | ![]() | 12 | 4 | 4 | 4 | -2 | 16 | B T H H H |
11 | ![]() | 12 | 4 | 4 | 4 | -3 | 16 | H B T T H |
12 | ![]() | 11 | 4 | 3 | 4 | 2 | 15 | T H T B B |
13 | ![]() | 12 | 4 | 1 | 7 | -2 | 13 | B T B B T |
14 | ![]() | 12 | 2 | 6 | 4 | -4 | 12 | B T B B B |
15 | ![]() | 12 | 3 | 2 | 7 | -3 | 11 | H B T B T |
16 | ![]() | 12 | 2 | 5 | 5 | -4 | 11 | T B B H H |
17 | ![]() | 12 | 2 | 5 | 5 | -6 | 11 | B H H B B |
18 | ![]() | 12 | 2 | 4 | 6 | -6 | 10 | T B B B B |
19 | ![]() | 11 | 2 | 2 | 7 | -16 | 8 | B B H B B |
20 | ![]() | 11 | 0 | 3 | 8 | -13 | 3 | B B B H B |