Thứ Bảy, 02/08/2025

Trực tiếp kết quả Vegalta Sendai vs Tochigi SC hôm nay 29-06-2024

Giải J League 2 - Th 7, 29/6

Kết thúc

Vegalta Sendai

Vegalta Sendai

3 : 2

Tochigi SC

Tochigi SC

Hiệp một: 3-1
T7, 17:00 29/06/2024
Vòng 22 - J League 2
 
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Wataru Hiramatsu (Kiến tạo: Harumi Minamino)
12
Ryunosuke Sagara
27
Ryunosuke Sagara (Kiến tạo: Motohiko Nakajima)
29
Masahiro Sugata (Kiến tạo: Motohiko Nakajima)
33
Ko Miyazaki (Kiến tạo: Toshiki Mori)
50
Shinji Kobayashi
62
Toshiki Mori
63
Hayato Kurosaki (Thay: Rennosuke Kawana)
69
Yoshiki Matsushita (Thay: Kazuki Nagasawa)
73
Ryota Takada (Thay: Yuto Uchida)
73
Keito Arita (Thay: George Onaiwu)
73
Sora Kobori (Thay: Koki Oshima)
74
Taichi Aoshima (Thay: Harumi Minamino)
81
Sho Omori (Thay: Toshiki Mori)
81
Toya Myogan (Thay: Ryunosuke Sagara)
84
Eronildo (Thay: Motohiko Nakajima)
89

Thống kê trận đấu Vegalta Sendai vs Tochigi SC

số liệu thống kê
Vegalta Sendai
Vegalta Sendai
Tochigi SC
Tochigi SC
46 Kiểm soát bóng 54
8 Phạm lỗi 14
0 Ném biên 0
0 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 3
0 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 2
4 Sút không trúng đích 3
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 2
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Vegalta Sendai vs Tochigi SC

Vegalta Sendai (4-4-2): Akihiro Hayashi (33), Takumi Mase (25), Yuta Koide (22), Masahiro Sugata (5), Yuto Uchida (41), George Onaiwu (27), Kazuki Nagasawa (37), Renji Matsui (6), Ryunosuke Sagara (14), Motohiko Nakajima (7), Yuta Goke (11)

Tochigi SC (3-4-2-1): Kenta Tanno (27), Hayato Fukushima (23), Wataru Hiramatsu (2), Takumi Fujitani (17), Toshiki Mori (10), Rennosuke Kawana (18), Kosuke Kanbe (24), Koya Okuda (15), Harumi Minamino (42), Koki Oshima (19), Ko Miyazaki (32)

Vegalta Sendai
Vegalta Sendai
4-4-2
33
Akihiro Hayashi
25
Takumi Mase
22
Yuta Koide
5
Masahiro Sugata
41
Yuto Uchida
27
George Onaiwu
37
Kazuki Nagasawa
6
Renji Matsui
14 2
Ryunosuke Sagara
7
Motohiko Nakajima
11
Yuta Goke
32
Ko Miyazaki
19
Koki Oshima
42
Harumi Minamino
15
Koya Okuda
24
Kosuke Kanbe
18
Rennosuke Kawana
10
Toshiki Mori
17
Takumi Fujitani
2
Wataru Hiramatsu
23
Hayato Fukushima
27
Kenta Tanno
Tochigi SC
Tochigi SC
3-4-2-1
Thay người
73’
George Onaiwu
Keito Arita
69’
Rennosuke Kawana
Hayato Kurosaki
73’
Kazuki Nagasawa
Yoshiki Matsushita
74’
Koki Oshima
Sora Kobori
73’
Yuto Uchida
Ryota Takada
81’
Harumi Minamino
Taichi Aoshima
84’
Ryunosuke Sagara
Toya Myogan
81’
Toshiki Mori
Sho Omori
89’
Motohiko Nakajima
Eronildo
Cầu thủ dự bị
Eronildo
Kisho Yano
Toya Myogan
Sora Kobori
Keito Arita
Taichi Aoshima
Yoshiki Matsushita
Sho Omori
Tetsuya Chinen
Hayato Kurosaki
Ryota Takada
Shuya Takashima
Yuma Obata
Shuhei Kawata

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

J League 2
29/05 - 2022
14/09 - 2022
26/02 - 2023
09/07 - 2023
19/05 - 2024
29/06 - 2024
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
26/03 - 2025
H1: 0-0 | Pen: 4-3

Thành tích gần đây Vegalta Sendai

J League 2
12/07 - 2025
05/07 - 2025
28/06 - 2025
22/06 - 2025
15/06 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
11/06 - 2025
J League 2
31/05 - 2025
25/05 - 2025
17/05 - 2025
10/05 - 2025

Thành tích gần đây Tochigi SC

Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
11/06 - 2025
24/05 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
16/04 - 2025
26/03 - 2025
H1: 0-0 | Pen: 4-3
J League 2
10/11 - 2024
03/11 - 2024
27/10 - 2024
20/10 - 2024
06/10 - 2024
29/09 - 2024

Bảng xếp hạng J League 2

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Mito HollyhockMito Hollyhock2314631948T T H T T
2JEF United ChibaJEF United Chiba2312561241H B B B T
3Vegalta SendaiVegalta Sendai231184741T H T B H
4Sagan TosuSagan Tosu231166439B H T T T
5Omiya ArdijaOmiya Ardija2310851138H H H B B
6Tokushima VortisTokushima Vortis2310851038H T H B H
7Jubilo IwataJubilo Iwata231157838T T B B T
8V-Varen NagasakiV-Varen Nagasaki231085438H T T T H
9Ventforet KofuVentforet Kofu23887332H H H T T
10FC ImabariFC Imabari237106431H B H B T
11Consadole SapporoConsadole Sapporo239410-931H T T T B
12Oita TrinitaOita Trinita23698-327B B H B B
13Fujieda MYFCFujieda MYFC237610-427T B H T H
14Iwaki FCIwaki FC23689-426H T B T H
15Blaublitz AkitaBlaublitz Akita237313-1424T B H B T
16Montedio YamagataMontedio Yamagata236512-423B T B T B
17Kataller ToyamaKataller Toyama235711-822B B T T B
18Roasso KumamotoRoasso Kumamoto235612-1021H B B T B
19Renofa YamaguchiRenofa Yamaguchi2331010-919H B H B H
20Ehime FCEhime FC2321011-1716B T H B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X