Thứ Hai, 12/05/2025

Trực tiếp kết quả Tochigi SC vs Vegalta Sendai hôm nay 14-09-2022

Giải J League 2 - Th 4, 14/9

Kết thúc

Tochigi SC

Tochigi SC

0 : 1

Vegalta Sendai

Vegalta Sendai

Hiệp một: 0-1
T4, 17:00 14/09/2022
Vòng 36 - J League 2
 
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Masato Nakayama (Kiến tạo: Koji Hachisuka)
35
Tomoyasu Yoshida
39
Yojiro Takahagi (Thay: Ko Miyazaki)
68
Juninho (Thay: Koki Oshima)
68
Kenta Fukumori (Thay: Tomoyasu Yoshida)
71
Toshiki Mori (Thay: Hayato Kurosaki)
71
Cayman Togashi (Thay: Yasushi Endo)
74
Yong-Gi Ryang (Thay: Yoshiki Matsushita)
74
Yuto Uchida (Thay: Koji Hachisuka)
80
Ryo Nemoto (Thay: Kisho Yano)
80
Ryoma Kida (Thay: Masashi Wakasa)
86
Yasuhiro Hiraoka (Thay: Foguinho)
86
Masato Nakayama
89
Yasuhiro Hiraoka
90+3'

Thống kê trận đấu Tochigi SC vs Vegalta Sendai

số liệu thống kê
Tochigi SC
Tochigi SC
Vegalta Sendai
Vegalta Sendai
53 Kiểm soát bóng 47
17 Phạm lỗi 9
0 Ném biên 0
2 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 2
1 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 2
6 Sút không trúng đích 5
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Tochigi SC vs Vegalta Sendai

Tochigi SC (3-4-2-1): Shuhei Kawata (1), Kaito Suzuki (35), Carlos Gutierrez (16), Sho Omori (18), Hayato Kurosaki (3), Tomoyasu Yoshida (28), Kosuke Kanbe (24), Teppei Yachida (14), Koki Oshima (19), Kisho Yano (29), Ko Miyazaki (32)

Vegalta Sendai (3-4-2-1): Yuma Obata (1), Masashi Wakasa (5), Yota Sato (47), Tae-Hyeon Kim (20), Takumi Mase (25), Koji Hachisuka (4), Yoshiki Matsushita (8), Foguinho (35), Yasushi Endo (50), Motohiko Nakajima (44), Masato Nakayama (9)

Tochigi SC
Tochigi SC
3-4-2-1
1
Shuhei Kawata
35
Kaito Suzuki
16
Carlos Gutierrez
18
Sho Omori
3
Hayato Kurosaki
28
Tomoyasu Yoshida
24
Kosuke Kanbe
14
Teppei Yachida
19
Koki Oshima
29
Kisho Yano
32
Ko Miyazaki
9
Masato Nakayama
44
Motohiko Nakajima
50
Yasushi Endo
35
Foguinho
8
Yoshiki Matsushita
4
Koji Hachisuka
25
Takumi Mase
20
Tae-Hyeon Kim
47
Yota Sato
5
Masashi Wakasa
1
Yuma Obata
Vegalta Sendai
Vegalta Sendai
3-4-2-1
Thay người
68’
Ko Miyazaki
Yojiro Takahagi
74’
Yasushi Endo
Cayman Togashi
71’
Hayato Kurosaki
Toshiki Mori
74’
Yoshiki Matsushita
Yong-Gi Ryang
71’
Tomoyasu Yoshida
Kenta Fukumori
80’
Koji Hachisuka
Yuto Uchida
80’
Kisho Yano
Ryo Nemoto
86’
Masashi Wakasa
Ryoma Kida
86’
Foguinho
Yasuhiro Hiraoka
Cầu thủ dự bị
Kazuki Fujita
Cayman Togashi
Yuki Nishiya
Takumi Nagura
Ryo Nemoto
Ryoma Kida
Juninho
Yong-Gi Ryang
Toshiki Mori
Yuto Uchida
Yojiro Takahagi
Yasuhiro Hiraoka
Kenta Fukumori
Daichi Sugimoto

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

J League 2
29/05 - 2022
14/09 - 2022
26/02 - 2023
09/07 - 2023
19/05 - 2024
29/06 - 2024
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
26/03 - 2025
H1: 0-0 | Pen: 4-3

Thành tích gần đây Tochigi SC

Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
16/04 - 2025
26/03 - 2025
H1: 0-0 | Pen: 4-3
J League 2
10/11 - 2024
03/11 - 2024
27/10 - 2024
20/10 - 2024
06/10 - 2024
29/09 - 2024
22/09 - 2024
15/09 - 2024

Thành tích gần đây Vegalta Sendai

J League 2
10/05 - 2025
06/05 - 2025
03/05 - 2025
29/04 - 2025
25/04 - 2025
20/04 - 2025
12/04 - 2025
05/04 - 2025
30/03 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
26/03 - 2025
H1: 0-0 | Pen: 4-3

Bảng xếp hạng J League 2

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1JEF United ChibaJEF United Chiba1511221635T H H B T
2Omiya ArdijaOmiya Ardija159331230T B H T T
3Vegalta SendaiVegalta Sendai15843528H T T T B
4Mito HollyhockMito Hollyhock15753726H H T T T
5FC ImabariFC Imabari15672825T H H T B
6Tokushima VortisTokushima Vortis15744725T T T B T
7Jubilo IwataJubilo Iwata15735024B B H T T
8Oita TrinitaOita Trinita15573222T T T B H
9Sagan TosuSagan Tosu15645-122T B H T H
10V-Varen NagasakiV-Varen Nagasaki15564121B H H T H
11Montedio YamagataMontedio Yamagata15456217B H B T H
12Roasso KumamotoRoasso Kumamoto15456-217T H B B H
13Ventforet KofuVentforet Kofu15456-417H B B T H
14Consadole SapporoConsadole Sapporo15528-917B H T B H
15Kataller ToyamaKataller Toyama15366-215B H H B H
16Fujieda MYFCFujieda MYFC15438-515B T B B B
17Iwaki FCIwaki FC15366-715T T H H H
18Blaublitz AkitaBlaublitz Akita154110-1313B B H B B
19Renofa YamaguchiRenofa Yamaguchi15258-711B T B B B
20Ehime FCEhime FC15177-1010H B H H H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X