Thứ Hai, 12/05/2025
Yuki Nishiya
42
Ryo Nemoto
46
Koki Oshima (Thay: Sho Omori)
63
Ko Miyazaki (Thay: Ryo Nemoto)
63
Yasushi Endo (Thay: Motohiko Nakajima)
65
Hiroto Yamada (Thay: Yong-Joon Heo)
65
Keita Ueda (Thay: Yojiro Takahagi)
75
Kosuke Kanbe (Thay: Yuki Nishiya)
75
Yoshiki Matsushita (Thay: Yuta Goke)
82
George Onaiwu (Thay: Ryunosuke Sagara)
82
Kenta Fukumori (Thay: Hayato Kurosaki)
87
Koji Hachisuka (Thay: Masato Nakayama)
90
Hiroto Yamada (Kiến tạo: Yasushi Endo)
90+1'

Thống kê trận đấu Vegalta Sendai vs Tochigi SC

số liệu thống kê
Vegalta Sendai
Vegalta Sendai
Tochigi SC
Tochigi SC
61 Kiểm soát bóng 39
8 Phạm lỗi 18
0 Ném biên 0
1 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 3
0 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 2
6 Sút không trúng đích 3
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 3
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Vegalta Sendai vs Tochigi SC

Vegalta Sendai (3-1-4-2): Akihiro Hayashi (33), Yuta Koide (22), Masahiro Sugata (15), Tae-Hyeon Kim (20), Ewerton (6), Takumi Mase (25), Yuta Goke (11), Motohiko Nakajima (7), Ryunosuke Sagara (14), Yong-jun Heo (88), Masato Nakayama (9)

Tochigi SC (3-4-2-1): Kazuki Fujita (41), Hayato Fukushima (23), Ryohei Okazaki (15), Naoki Otani (5), Hayato Kurosaki (3), Sho Omori (6), Yuki Nishiya (7), Sho Sato (4), Yojiro Takahagi (8), Toshiki Mori (10), Ryo Nemoto (37)

Vegalta Sendai
Vegalta Sendai
3-1-4-2
33
Akihiro Hayashi
22
Yuta Koide
15
Masahiro Sugata
20
Tae-Hyeon Kim
6
Ewerton
25
Takumi Mase
11
Yuta Goke
7
Motohiko Nakajima
14
Ryunosuke Sagara
88
Yong-jun Heo
9
Masato Nakayama
37
Ryo Nemoto
10
Toshiki Mori
8
Yojiro Takahagi
4
Sho Sato
7
Yuki Nishiya
6
Sho Omori
3
Hayato Kurosaki
5
Naoki Otani
15
Ryohei Okazaki
23
Hayato Fukushima
41
Kazuki Fujita
Tochigi SC
Tochigi SC
3-4-2-1
Thay người
65’
Motohiko Nakajima
Yasushi Endo
63’
Sho Omori
Koki Oshima
65’
Yong-Joon Heo
Hiroto Yamada
63’
Ryo Nemoto
Ko Miyazaki
82’
Yuta Goke
Yoshiki Matsushita
75’
Yuki Nishiya
Kosuke Kanbe
82’
Ryunosuke Sagara
George Onaiwu
75’
Yojiro Takahagi
Keita Ueda
90’
Masato Nakayama
Koji Hachisuka
87’
Hayato Kurosaki
Kenta Fukumori
Cầu thủ dự bị
Yuma Obata
Shuhei Kawata
Koji Hachisuka
Kenta Fukumori
Yoshiki Matsushita
Kosuke Kanbe
Ryoma Kida
Kojiro Yasuda
George Onaiwu
Keita Ueda
Yasushi Endo
Koki Oshima
Hiroto Yamada
Ko Miyazaki

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

J League 2
29/05 - 2022
14/09 - 2022
26/02 - 2023
09/07 - 2023
19/05 - 2024
29/06 - 2024
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
26/03 - 2025
H1: 0-0 | Pen: 4-3

Thành tích gần đây Vegalta Sendai

J League 2
10/05 - 2025
06/05 - 2025
03/05 - 2025
29/04 - 2025
25/04 - 2025
20/04 - 2025
12/04 - 2025
05/04 - 2025
30/03 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
26/03 - 2025
H1: 0-0 | Pen: 4-3

Thành tích gần đây Tochigi SC

Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
16/04 - 2025
26/03 - 2025
H1: 0-0 | Pen: 4-3
J League 2
10/11 - 2024
03/11 - 2024
27/10 - 2024
20/10 - 2024
06/10 - 2024
29/09 - 2024
22/09 - 2024
15/09 - 2024

Bảng xếp hạng J League 2

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1JEF United ChibaJEF United Chiba1511221635T H H B T
2Omiya ArdijaOmiya Ardija159331230T B H T T
3Vegalta SendaiVegalta Sendai15843528H T T T B
4Mito HollyhockMito Hollyhock15753726H H T T T
5FC ImabariFC Imabari15672825T H H T B
6Tokushima VortisTokushima Vortis15744725T T T B T
7Jubilo IwataJubilo Iwata15735024B B H T T
8Oita TrinitaOita Trinita15573222T T T B H
9Sagan TosuSagan Tosu15645-122T B H T H
10V-Varen NagasakiV-Varen Nagasaki15564121B H H T H
11Montedio YamagataMontedio Yamagata15456217B H B T H
12Roasso KumamotoRoasso Kumamoto15456-217T H B B H
13Ventforet KofuVentforet Kofu15456-417H B B T H
14Consadole SapporoConsadole Sapporo15528-917B H T B H
15Kataller ToyamaKataller Toyama15366-215B H H B H
16Fujieda MYFCFujieda MYFC15438-515B T B B B
17Iwaki FCIwaki FC15366-715T T H H H
18Blaublitz AkitaBlaublitz Akita154110-1313B B H B B
19Renofa YamaguchiRenofa Yamaguchi15258-711B T B B B
20Ehime FCEhime FC15177-1010H B H H H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X