Thứ Bảy, 05/07/2025

Trực tiếp kết quả Vegalta Sendai vs Iwaki FC hôm nay 31-08-2024

Giải J League 2 - Th 7, 31/8

Kết thúc

Vegalta Sendai

Vegalta Sendai

2 : 0

Iwaki FC

Iwaki FC

Hiệp một: 1-0
T7, 17:00 31/08/2024
Vòng 29 - J League 2
 
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Motohiko Nakajima (Kiến tạo: Masayuki Okuyama)
8
Yuto Yamashita
30
Yoshihiro Shimoda (Thay: Yuto Yamashita)
32
Keito Arita
33
Rio Omori (Thay: Kanta Sakagishi)
46
Naoki Kase (Thay: Naoki Kumata)
46
Rio Omori
64
Ryunosuke Sagara (Thay: Keito Arita)
64
Tsubasa Umeki (Thay: Eronildo)
64
Motohiko Nakajima (Kiến tạo: Masahiro Sugata)
73
Taisei Kato (Thay: Jun Nishikawa)
74
Yoshiki Matsushita (Thay: Hiromu Kamada)
77
George Onaiwu (Thay: Motohiko Nakajima)
77
Ryo Tanada (Thay: Daiki Yamaguchi)
88
Mateus Moraes (Thay: Yuta Goke)
90

Thống kê trận đấu Vegalta Sendai vs Iwaki FC

số liệu thống kê
Vegalta Sendai
Vegalta Sendai
Iwaki FC
Iwaki FC
44 Kiểm soát bóng 56
14 Phạm lỗi 19
0 Ném biên 0
2 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 6
1 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 2
4 Sút không trúng đích 5
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 3
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Vegalta Sendai vs Iwaki FC

Vegalta Sendai (4-4-2): Akihiro Hayashi (33), Takumi Mase (25), Yuta Koide (22), Masahiro Sugata (5), Masayuki Okuyama (32), Keito Arita (23), Renji Matsui (6), Hiromu Kamada (10), Motohiko Nakajima (7), Yuta Goke (11), Eronildo (98)

Iwaki FC (3-4-2-1): Kotaro Tachikawa (21), Sena Igarashi (32), Kazuki Dohana (27), Yusuke Ishida (2), Kotaro Arima (10), Kanta Sakagishi (6), Yuto Yamashita (24), Daiki Yamaguchi (14), Jun Nishikawa (7), Kaina Tanimura (17), Naoki Kumata (38)

Vegalta Sendai
Vegalta Sendai
4-4-2
33
Akihiro Hayashi
25
Takumi Mase
22
Yuta Koide
5
Masahiro Sugata
32
Masayuki Okuyama
23
Keito Arita
6
Renji Matsui
10
Hiromu Kamada
7 2
Motohiko Nakajima
11
Yuta Goke
98
Eronildo
38
Naoki Kumata
17
Kaina Tanimura
7
Jun Nishikawa
14
Daiki Yamaguchi
24
Yuto Yamashita
6
Kanta Sakagishi
10
Kotaro Arima
2
Yusuke Ishida
27
Kazuki Dohana
32
Sena Igarashi
21
Kotaro Tachikawa
Iwaki FC
Iwaki FC
3-4-2-1
Thay người
64’
Keito Arita
Ryunosuke Sagara
32’
Yuto Yamashita
Yoshihiro Shimoda
64’
Eronildo
Tsubasa Umeki
46’
Kanta Sakagishi
Rio Omori
77’
Hiromu Kamada
Yoshiki Matsushita
46’
Naoki Kumata
Naoki Kase
77’
Motohiko Nakajima
George Onaiwu
74’
Jun Nishikawa
Taisei Kato
90’
Yuta Goke
Mateus Souza Moraes
88’
Daiki Yamaguchi
Ryo Tanada
Cầu thủ dự bị
Koki Matsuzawa
Kengo Tanaka
Mateus Souza Moraes
Rio Omori
Yoshiki Matsushita
Naoki Kase
Ryunosuke Sagara
Yoshihiro Shimoda
Aoi Kudo
Keita Buwanika
George Onaiwu
Ryo Tanada
Tsubasa Umeki
Taisei Kato

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

J League 2
12/03 - 2023
08/10 - 2023
02/06 - 2024
31/08 - 2024
25/05 - 2025

Thành tích gần đây Vegalta Sendai

J League 2
05/07 - 2025
28/06 - 2025
22/06 - 2025
15/06 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
11/06 - 2025
J League 2
31/05 - 2025
25/05 - 2025
17/05 - 2025
10/05 - 2025
06/05 - 2025

Thành tích gần đây Iwaki FC

J League 2
05/07 - 2025
28/06 - 2025
21/06 - 2025
15/06 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
11/06 - 2025
J League 2
01/06 - 2025
25/05 - 2025
17/05 - 2025
11/05 - 2025
06/05 - 2025

Bảng xếp hạng J League 2

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Mito HollyhockMito Hollyhock2213631645T T T H T
2Vegalta SendaiVegalta Sendai221174740H T H T B
3Omiya ArdijaOmiya Ardija2210841238H H H H B
4JEF United ChibaJEF United Chiba2211561138H H B B B
5Tokushima VortisTokushima Vortis2210751037T H T H B
6V-Varen NagasakiV-Varen Nagasaki221075437B H T T T
7Sagan TosuSagan Tosu221066336H B H T T
8Jubilo IwataJubilo Iwata211056635H H T T B
9Consadole SapporoConsadole Sapporo22949-531H H T T T
10Ventforet KofuVentforet Kofu22787229B H H H T
11FC ImabariFC Imabari226106328H H B H B
12Oita TrinitaOita Trinita22697-227H B B H B
13Fujieda MYFCFujieda MYFC227510-426T T B H T
14Iwaki FCIwaki FC22679-425T H T B T
15Kataller ToyamaKataller Toyama225710-522B B B T T
16Blaublitz AkitaBlaublitz Akita226313-1521H T B H B
17Montedio YamagataMontedio Yamagata215511-520B B B T B
18Renofa YamaguchiRenofa Yamaguchi223910-918H H B H B
19Roasso KumamotoRoasso Kumamoto214611-1118B B H B B
20Ehime FCEhime FC212109-1416H H B T H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X