Thứ Hai, 12/05/2025

Trực tiếp kết quả Iwaki FC vs Vegalta Sendai hôm nay 08-10-2023

Giải J League 2 - CN, 08/10

Kết thúc

Iwaki FC

Iwaki FC

2 : 2

Vegalta Sendai

Vegalta Sendai

Hiệp một: 1-1
CN, 12:00 08/10/2023
Vòng 38 - J League 2
 
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Hiroto Iwabuchi
18
(Pen) Ryoma Kida
33
Ryo Arita (Thay: Reo Sugiyama)
46
Hiromu Kamada (Kiến tạo: Hiroto Yamada)
57
Takumi Mase
60
Kaina Tanimura
63
Sota Nagai (Thay: Shu Yoshizawa)
66
Yuta Goke (Thay: Kai Matsuzaki)
66
Sota Nagai
68
Yuta Goke
74
Takumi Kawamura (Thay: Hiroto Iwabuchi)
76
Ewerton (Thay: Kazuki Nagasawa)
80
Yong-Joon Heo (Thay: Hiroto Yamada)
80
Asahi Haga (Thay: Daiki Yamaguchi)
83
Yong-Joon Heo
84
Masahiro Sugata (Thay: Motohiko Nakajima)
90
Manabu Saito (Thay: Ryoma Kida)
90
Ewerton
90+5'

Thống kê trận đấu Iwaki FC vs Vegalta Sendai

số liệu thống kê
Iwaki FC
Iwaki FC
Vegalta Sendai
Vegalta Sendai
46 Kiểm soát bóng 54
14 Phạm lỗi 18
0 Ném biên 0
3 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 3
1 Thẻ vàng 4
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 2
8 Sút không trúng đích 6
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 1
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Iwaki FC vs Vegalta Sendai

Iwaki FC (4-1-4-1): Toru Takagiwa (21), Eiji Miyamoto (6), Rei Ieizumi (4), Genki Egawa (35), Yuto Yamashita (24), Yoshihiro Shimoda (33), Reo Sugiyama (7), Hiroto Iwabuchi (19), Daiki Yamaguchi (14), Kaina Tanimura (17), Shu Yoshizawa (18)

Vegalta Sendai (4-4-2): Akihiro Hayashi (33), Takumi Mase (25), Yuta Koide (22), Naoya Fukumori (3), Yosuke Akiyama (2), Kai Matsuzaki (26), Hiromu Kamada (32), Kazuki Nagasawa (37), Ryoma Kida (18), Hiroto Yamada (13), Motohiko Nakajima (7)

Iwaki FC
Iwaki FC
4-1-4-1
21
Toru Takagiwa
6
Eiji Miyamoto
4
Rei Ieizumi
35
Genki Egawa
24
Yuto Yamashita
33
Yoshihiro Shimoda
7
Reo Sugiyama
19
Hiroto Iwabuchi
14
Daiki Yamaguchi
17
Kaina Tanimura
18
Shu Yoshizawa
7
Motohiko Nakajima
13
Hiroto Yamada
18
Ryoma Kida
37
Kazuki Nagasawa
32
Hiromu Kamada
26
Kai Matsuzaki
2
Yosuke Akiyama
3
Naoya Fukumori
22
Yuta Koide
25
Takumi Mase
33
Akihiro Hayashi
Vegalta Sendai
Vegalta Sendai
4-4-2
Thay người
46’
Reo Sugiyama
Ryo Arita
66’
Kai Matsuzaki
Yuta Goke
66’
Shu Yoshizawa
Sota Nagai
80’
Kazuki Nagasawa
Ewerton
76’
Hiroto Iwabuchi
Takumi Kawamura
80’
Hiroto Yamada
Yong-jun Heo
83’
Daiki Yamaguchi
Asahi Haga
90’
Motohiko Nakajima
Masahiro Sugata
90’
Ryoma Kida
Manabu Saito
Cầu thủ dự bị
Takumi Kawamura
Ewerton
Sota Nagai
Koki Matsuzawa
Asahi Haga
Masahiro Sugata
Nelson Silva
Yoshiki Matsushita
Ryo Arita
Yong-jun Heo
Shuhei Shikano
Manabu Saito
Shuhei Hayami
Yuta Goke

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

J League 2
12/03 - 2023
08/10 - 2023
02/06 - 2024
31/08 - 2024

Thành tích gần đây Iwaki FC

J League 2
11/05 - 2025
06/05 - 2025
03/05 - 2025
29/04 - 2025
25/04 - 2025
20/04 - 2025
12/04 - 2025
05/04 - 2025
30/03 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
26/03 - 2025
H1: 1-1 | HP: 1-1 | Pen: 7-6

Thành tích gần đây Vegalta Sendai

J League 2
10/05 - 2025
06/05 - 2025
03/05 - 2025
29/04 - 2025
25/04 - 2025
20/04 - 2025
12/04 - 2025
05/04 - 2025
30/03 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
26/03 - 2025
H1: 0-0 | Pen: 4-3

Bảng xếp hạng J League 2

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1JEF United ChibaJEF United Chiba1511221635T H H B T
2Omiya ArdijaOmiya Ardija159331230T B H T T
3Vegalta SendaiVegalta Sendai15843528H T T T B
4Mito HollyhockMito Hollyhock15753726H H T T T
5FC ImabariFC Imabari15672825T H H T B
6Tokushima VortisTokushima Vortis15744725T T T B T
7Jubilo IwataJubilo Iwata15735024B B H T T
8Oita TrinitaOita Trinita15573222T T T B H
9Sagan TosuSagan Tosu15645-122T B H T H
10V-Varen NagasakiV-Varen Nagasaki15564121B H H T H
11Montedio YamagataMontedio Yamagata15456217B H B T H
12Roasso KumamotoRoasso Kumamoto15456-217T H B B H
13Ventforet KofuVentforet Kofu15456-417H B B T H
14Consadole SapporoConsadole Sapporo15528-917B H T B H
15Kataller ToyamaKataller Toyama15366-215B H H B H
16Fujieda MYFCFujieda MYFC15438-515B T B B B
17Iwaki FCIwaki FC15366-715T T H H H
18Blaublitz AkitaBlaublitz Akita154110-1313B B H B B
19Renofa YamaguchiRenofa Yamaguchi15258-711B T B B B
20Ehime FCEhime FC15177-1010H B H H H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X