Thứ Hai, 12/05/2025

Trực tiếp kết quả Vegalta Sendai vs Iwaki FC hôm nay 12-03-2023

Giải J League 2 - CN, 12/3

Kết thúc

Vegalta Sendai

Vegalta Sendai

0 : 1

Iwaki FC

Iwaki FC

Hiệp một: 0-1
CN, 12:00 12/03/2023
Vòng 4 - J League 2
 
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Yuto Uchida
19
Genki Egawa (Kiến tạo: Riku Saga)
20
Masato Nakayama
53
George Onaiwu (Thay: Foguinho)
63
Koji Hachisuka (Thay: Takumi Mase)
63
Masahiro Sugata
65
Sota Nagai (Thay: Naoki Kase)
70
Hiroto Yamada (Thay: Yuta Goke)
77
Yong-Joon Heo
77
Yong-Joon Heo (Thay: Masato Nakayama)
77
Yong-Joon Heo
78
Ryoma Kida (Thay: Ryunosuke Sagara)
83
Shuhei Hayami (Thay: Daiki Yamaguchi)
83
Keiichi Kondo (Thay: Kaina Tanimura)
86
Shuhei Hayami (Thay: Daiki Yamaguchi)
87
Reo Sugiyama (Thay: Ryo Arita)
90

Thống kê trận đấu Vegalta Sendai vs Iwaki FC

số liệu thống kê
Vegalta Sendai
Vegalta Sendai
Iwaki FC
Iwaki FC
60 Kiểm soát bóng 40
17 Phạm lỗi 10
0 Ném biên 0
3 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 7
4 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
1 Sút trúng đích 1
8 Sút không trúng đích 13
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 1
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Vegalta Sendai vs Iwaki FC

Vegalta Sendai (3-1-4-2): Akihiro Hayashi (33), Yuta Koide (22), Masahiro Sugata (15), Yuto Uchida (41), Ewerton (6), Takumi Mase (25), Yuta Goke (11), Foguinho (35), Ryunosuke Sagara (14), Yasushi Endo (50), Masato Nakayama (9)

Iwaki FC (4-4-2): Toru Takagiwa (21), Riku Saga (8), Rei Ieizumi (4), Ryo Endo (3), Genki Egawa (35), Naoki Kase (15), Eiji Miyamoto (6), Yuto Yamashita (24), Daiki Yamaguchi (14), Ryo Arita (11), Kaina Tanimura (17)

Vegalta Sendai
Vegalta Sendai
3-1-4-2
33
Akihiro Hayashi
22
Yuta Koide
15
Masahiro Sugata
41
Yuto Uchida
6
Ewerton
25
Takumi Mase
11
Yuta Goke
35
Foguinho
14
Ryunosuke Sagara
50
Yasushi Endo
9
Masato Nakayama
17
Kaina Tanimura
11
Ryo Arita
14
Daiki Yamaguchi
24
Yuto Yamashita
6
Eiji Miyamoto
15
Naoki Kase
35
Genki Egawa
3
Ryo Endo
4
Rei Ieizumi
8
Riku Saga
21
Toru Takagiwa
Iwaki FC
Iwaki FC
4-4-2
Thay người
63’
Takumi Mase
Koji Hachisuka
70’
Naoki Kase
Sota Nagai
63’
Foguinho
George Onaiwu
83’
Daiki Yamaguchi
Shuhei Hayami
77’
Yuta Goke
Hiroto Yamada
86’
Kaina Tanimura
Keiichi Kondo
77’
Masato Nakayama
Yong-jun Heo
90’
Ryo Arita
Reo Sugiyama
83’
Ryunosuke Sagara
Ryoma Kida
Cầu thủ dự bị
Koji Hachisuka
Shuhei Shikano
Motohiko Nakajima
Shuhei Hayami
George Onaiwu
Keiichi Kondo
Yuma Obata
Mizuki Kaburaki
Hiroto Yamada
Reo Sugiyama
Ryoma Kida
Sota Nagai
Yong-jun Heo
Yuma Tsujioka

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

J League 2
12/03 - 2023
08/10 - 2023
02/06 - 2024
31/08 - 2024

Thành tích gần đây Vegalta Sendai

J League 2
10/05 - 2025
06/05 - 2025
03/05 - 2025
29/04 - 2025
25/04 - 2025
20/04 - 2025
12/04 - 2025
05/04 - 2025
30/03 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
26/03 - 2025
H1: 0-0 | Pen: 4-3

Thành tích gần đây Iwaki FC

J League 2
11/05 - 2025
06/05 - 2025
03/05 - 2025
29/04 - 2025
25/04 - 2025
20/04 - 2025
12/04 - 2025
05/04 - 2025
30/03 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
26/03 - 2025
H1: 1-1 | HP: 1-1 | Pen: 7-6

Bảng xếp hạng J League 2

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1JEF United ChibaJEF United Chiba1511221635T H H B T
2Omiya ArdijaOmiya Ardija159331230T B H T T
3Vegalta SendaiVegalta Sendai15843528H T T T B
4Mito HollyhockMito Hollyhock15753726H H T T T
5FC ImabariFC Imabari15672825T H H T B
6Tokushima VortisTokushima Vortis15744725T T T B T
7Jubilo IwataJubilo Iwata15735024B B H T T
8Oita TrinitaOita Trinita15573222T T T B H
9Sagan TosuSagan Tosu15645-122T B H T H
10V-Varen NagasakiV-Varen Nagasaki15564121B H H T H
11Montedio YamagataMontedio Yamagata15456217B H B T H
12Roasso KumamotoRoasso Kumamoto15456-217T H B B H
13Ventforet KofuVentforet Kofu15456-417H B B T H
14Consadole SapporoConsadole Sapporo15528-917B H T B H
15Kataller ToyamaKataller Toyama15366-215B H H B H
16Fujieda MYFCFujieda MYFC15438-515B T B B B
17Iwaki FCIwaki FC15366-715T T H H H
18Blaublitz AkitaBlaublitz Akita154110-1313B B H B B
19Renofa YamaguchiRenofa Yamaguchi15258-711B T B B B
20Ehime FCEhime FC15177-1010H B H H H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X