Thứ Năm, 08/05/2025
Wellington Rato (Kiến tạo: Edigar Junio)
45
Asahi Uenaka
51
Mizuki Ando
55
Ken Tokura
90

Thống kê trận đấu V-Varen Nagasaki vs Mito Hollyhock

số liệu thống kê
V-Varen Nagasaki
V-Varen Nagasaki
Mito Hollyhock
Mito Hollyhock
51 Kiểm soát bóng 49
9 Phạm lỗi 10
0 Ném biên 0
2 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
2 Phạt góc 4
0 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 3
9 Sút không trúng đích 10
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát V-Varen Nagasaki vs Mito Hollyhock

V-Varen Nagasaki (4-4-2): Masaya Tomizawa (1), Seiya Maikuma (16), Hiroshi Futami (26), Yusei Egawa (24), Shunya Yoneda (23), Wellington Rato (28), Yuya Kuwasaki (22), Caio Cesar (6), Takashi Sawada (19), Edigar Junio (7), Asahi Uenaka (33)

Mito Hollyhock (4-4-2): Ayumi Niekawa (16), Koichi Murata (19), Jefferson David Tabinas (4), Yoshitake Suzuki (43), Koshi Osaki (3), Kai Matsuzaki (14), Yuto Hiratsuka (25), Ryo Niizato (17), Ryotaro Ito (46), Koya Okuda (15), Mizuki Ando (11)

V-Varen Nagasaki
V-Varen Nagasaki
4-4-2
1
Masaya Tomizawa
16
Seiya Maikuma
26
Hiroshi Futami
24
Yusei Egawa
23
Shunya Yoneda
28
Wellington Rato
22
Yuya Kuwasaki
6
Caio Cesar
19
Takashi Sawada
7
Edigar Junio
33
Asahi Uenaka
11
Mizuki Ando
15
Koya Okuda
46
Ryotaro Ito
17
Ryo Niizato
25
Yuto Hiratsuka
14
Kai Matsuzaki
3
Koshi Osaki
43
Yoshitake Suzuki
4
Jefferson David Tabinas
19
Koichi Murata
16
Ayumi Niekawa
Mito Hollyhock
Mito Hollyhock
4-4-2
Thay người
61’
Edigar Junio
Masaru Kato
53’
Koichi Murata
Takaya Kuroishi
83’
Asahi Uenaka
Ken Tokura
63’
Ryo Niizato
Yuto Mori
83’
Takashi Sawada
Ryohei Yamazaki
63’
Ryotaro Ito
Towa Yamane
87’
Wellington Rato
Takumi Nagura
78’
Kai Matsuzaki
Yuji Kimura
78’
Mizuki Ando
Shuto Watanabe
Cầu thủ dự bị
Ken Tokura
Takaya Kuroishi
Ryohei Yamazaki
Yuto Mori
Gaku Harada
Yuji Kimura
Hijiri Kato
Shuto Watanabe
Ryo Shinzato
Stevia Egbus Mikuni
Masaru Kato
Kaiho Nakayama
Takumi Nagura
Towa Yamane

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

J League 2
30/10 - 2021
27/04 - 2022
14/09 - 2022
03/05 - 2023
12/08 - 2023
02/06 - 2024
03/08 - 2024

Thành tích gần đây V-Varen Nagasaki

J League 2
06/05 - 2025
03/05 - 2025
25/04 - 2025
19/04 - 2025
13/04 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
09/04 - 2025
J League 2
06/04 - 2025
30/03 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
26/03 - 2025

Thành tích gần đây Mito Hollyhock

J League 2
06/05 - 2025
03/05 - 2025
29/04 - 2025
25/04 - 2025
20/04 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
16/04 - 2025
J League 2
12/04 - 2025
05/04 - 2025
30/03 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
26/03 - 2025

Bảng xếp hạng J League 2

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1JEF United ChibaJEF United Chiba1410221532T T H H B
2Vegalta SendaiVegalta Sendai14842828T H T T T
3Omiya ArdijaOmiya Ardija14833927H T B H T
4FC ImabariFC Imabari14671925H T H H T
5Mito HollyhockMito Hollyhock14653623T H H T T
6Tokushima VortisTokushima Vortis14644522B T T T B
7Oita TrinitaOita Trinita14563221B T T T B
8Jubilo IwataJubilo Iwata14635-121B B B H T
9Sagan TosuSagan Tosu14635-121H T B H T
10V-Varen NagasakiV-Varen Nagasaki14554120H B H H T
11Montedio YamagataMontedio Yamagata14446216B B H B T
12Roasso KumamotoRoasso Kumamoto14446-216B T H B B
13Ventforet KofuVentforet Kofu14446-416H H B B T
14Consadole SapporoConsadole Sapporo14518-916T B H T B
15Fujieda MYFCFujieda MYFC14437-415B B T B B
16Kataller ToyamaKataller Toyama14356-214B B H H B
17Iwaki FCIwaki FC14356-714T T T H H
18Blaublitz AkitaBlaublitz Akita14419-1213T B B H B
19Renofa YamaguchiRenofa Yamaguchi14257-511H B T B B
20Ehime FCEhime FC14167-109T H B H H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X