![]() Wellington Rato (Kiến tạo: Edigar Junio) 45 | |
![]() Asahi Uenaka 51 | |
![]() Mizuki Ando 55 | |
![]() Ken Tokura 90 |
Thống kê trận đấu V-Varen Nagasaki vs Mito Hollyhock
số liệu thống kê

V-Varen Nagasaki

Mito Hollyhock
51 Kiểm soát bóng 49
9 Phạm lỗi 10
0 Ném biên 0
2 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
2 Phạt góc 4
0 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 3
9 Sút không trúng đích 10
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát V-Varen Nagasaki vs Mito Hollyhock
V-Varen Nagasaki (4-4-2): Masaya Tomizawa (1), Seiya Maikuma (16), Hiroshi Futami (26), Yusei Egawa (24), Shunya Yoneda (23), Wellington Rato (28), Yuya Kuwasaki (22), Caio Cesar (6), Takashi Sawada (19), Edigar Junio (7), Asahi Uenaka (33)
Mito Hollyhock (4-4-2): Ayumi Niekawa (16), Koichi Murata (19), Jefferson David Tabinas (4), Yoshitake Suzuki (43), Koshi Osaki (3), Kai Matsuzaki (14), Yuto Hiratsuka (25), Ryo Niizato (17), Ryotaro Ito (46), Koya Okuda (15), Mizuki Ando (11)

V-Varen Nagasaki
4-4-2
1
Masaya Tomizawa
16
Seiya Maikuma
26
Hiroshi Futami
24
Yusei Egawa
23
Shunya Yoneda
28
Wellington Rato
22
Yuya Kuwasaki
6
Caio Cesar
19
Takashi Sawada
7
Edigar Junio
33
Asahi Uenaka
11
Mizuki Ando
15
Koya Okuda
46
Ryotaro Ito
17
Ryo Niizato
25
Yuto Hiratsuka
14
Kai Matsuzaki
3
Koshi Osaki
43
Yoshitake Suzuki
4
Jefferson David Tabinas
19
Koichi Murata
16
Ayumi Niekawa

Mito Hollyhock
4-4-2
Thay người | |||
61’ | Edigar Junio Masaru Kato | 53’ | Koichi Murata Takaya Kuroishi |
83’ | Asahi Uenaka Ken Tokura | 63’ | Ryo Niizato Yuto Mori |
83’ | Takashi Sawada Ryohei Yamazaki | 63’ | Ryotaro Ito Towa Yamane |
87’ | Wellington Rato Takumi Nagura | 78’ | Kai Matsuzaki Yuji Kimura |
78’ | Mizuki Ando Shuto Watanabe |
Cầu thủ dự bị | |||
Ken Tokura | Takaya Kuroishi | ||
Ryohei Yamazaki | Yuto Mori | ||
Gaku Harada | Yuji Kimura | ||
Hijiri Kato | Shuto Watanabe | ||
Ryo Shinzato | Stevia Egbus Mikuni | ||
Masaru Kato | Kaiho Nakayama | ||
Takumi Nagura | Towa Yamane |
Nhận định V-Varen Nagasaki vs Mito Hollyhock
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
J League 2
Thành tích gần đây V-Varen Nagasaki
J League 2
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
J League 2
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
Thành tích gần đây Mito Hollyhock
J League 2
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
J League 2
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
Bảng xếp hạng J League 2
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 14 | 10 | 2 | 2 | 15 | 32 | T T H H B |
2 | ![]() | 14 | 8 | 4 | 2 | 8 | 28 | T H T T T |
3 | ![]() | 14 | 8 | 3 | 3 | 9 | 27 | H T B H T |
4 | 14 | 6 | 7 | 1 | 9 | 25 | H T H H T | |
5 | ![]() | 14 | 6 | 5 | 3 | 6 | 23 | T H H T T |
6 | ![]() | 14 | 6 | 4 | 4 | 5 | 22 | B T T T B |
7 | ![]() | 14 | 5 | 6 | 3 | 2 | 21 | B T T T B |
8 | ![]() | 14 | 6 | 3 | 5 | -1 | 21 | B B B H T |
9 | ![]() | 14 | 6 | 3 | 5 | -1 | 21 | H T B H T |
10 | ![]() | 14 | 5 | 5 | 4 | 1 | 20 | H B H H T |
11 | ![]() | 14 | 4 | 4 | 6 | 2 | 16 | B B H B T |
12 | ![]() | 14 | 4 | 4 | 6 | -2 | 16 | B T H B B |
13 | ![]() | 14 | 4 | 4 | 6 | -4 | 16 | H H B B T |
14 | ![]() | 14 | 5 | 1 | 8 | -9 | 16 | T B H T B |
15 | ![]() | 14 | 4 | 3 | 7 | -4 | 15 | B B T B B |
16 | 14 | 3 | 5 | 6 | -2 | 14 | B B H H B | |
17 | ![]() | 14 | 3 | 5 | 6 | -7 | 14 | T T T H H |
18 | ![]() | 14 | 4 | 1 | 9 | -12 | 13 | T B B H B |
19 | ![]() | 14 | 2 | 5 | 7 | -5 | 11 | H B T B B |
20 | ![]() | 14 | 1 | 6 | 7 | -10 | 9 | T H B H H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại