![]() Fumiya Unoki 16 | |
![]() Koki Gotoda 38 | |
![]() Takashi Sawada (Thay: Cristiano) 46 | |
![]() Takashi Sawada 52 | |
![]() Koshi Osaki (Thay: Yoshitake Suzuki) 55 | |
![]() Takaya Kuroishi (Thay: Koki Gotoda) 62 | |
![]() Naoki Tsubaki (Thay: Fumiya Unoki) 62 | |
![]() Fumiya Sugiura (Thay: Jun Kanakubo) 62 | |
![]() Masaru Kato 66 | |
![]() Hijiri Kato (Thay: Ryo Okui) 66 | |
![]() Edigar Junio (Thay: Ken Tokura) 67 | |
![]() Kosuke Kinoshita (Thay: Mizuki Ando) 69 | |
![]() Clayson 72 | |
![]() Yuya Kuwasaki (Thay: Caio Cesar) 76 | |
![]() Hiroshi Futami (Thay: Haruki Shirai) 85 |
Thống kê trận đấu Mito Hollyhock vs V-Varen Nagasaki
số liệu thống kê

Mito Hollyhock

V-Varen Nagasaki
51 Kiểm soát bóng 49
18 Phạm lỗi 14
0 Ném biên 0
1 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
2 Phạt góc 0
2 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
1 Sút trúng đích 3
12 Sút không trúng đích 8
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Mito Hollyhock vs V-Varen Nagasaki
Mito Hollyhock (3-4-2-1): Louis Yamaguchi (28), Takumi Kusumoto (13), Yoshitake Suzuki (43), Jefferson David Tabinas (4), Koki Gotoda (2), Fumiya Unoki (37), Kenshin Takagishi (30), Ryosuke Maeda (16), Kodai Dohi (22), Jun Kanakubo (10), Mizuki Ando (9)
V-Varen Nagasaki (4-2-3-1): Masaya Tomizawa (1), Ryo Okui (5), Haruki Shirai (38), Kazuki Kushibiki (25), Yusei Egawa (24), Masaru Kato (13), Caio Cesar (10), Cristiano (7), Clayson (29), Shunya Yoneda (23), Ken Tokura (27)

Mito Hollyhock
3-4-2-1
28
Louis Yamaguchi
13
Takumi Kusumoto
43
Yoshitake Suzuki
4
Jefferson David Tabinas
2
Koki Gotoda
37
Fumiya Unoki
30
Kenshin Takagishi
16
Ryosuke Maeda
22
Kodai Dohi
10
Jun Kanakubo
9
Mizuki Ando
27
Ken Tokura
23
Shunya Yoneda
29
Clayson
7
Cristiano
10
Caio Cesar
13
Masaru Kato
24
Yusei Egawa
25
Kazuki Kushibiki
38
Haruki Shirai
5
Ryo Okui
1
Masaya Tomizawa

V-Varen Nagasaki
4-2-3-1
Thay người | |||
55’ | Yoshitake Suzuki Koshi Osaki | 46’ | Cristiano Takashi Sawada |
62’ | Jun Kanakubo Fumiya Sugiura | 66’ | Ryo Okui Hijiri Kato |
62’ | Koki Gotoda Takaya Kuroishi | 67’ | Ken Tokura Edigar Junio |
62’ | Fumiya Unoki Naoki Tsubaki | 76’ | Caio Cesar Yuya Kuwasaki |
69’ | Mizuki Ando Kosuke Kinoshita | 85’ | Haruki Shirai Hiroshi Futami |
Cầu thủ dự bị | |||
Kosuke Kinoshita | Takashi Kasahara | ||
Fumiya Sugiura | Hijiri Kato | ||
Kaiho Nakayama | Hiroshi Futami | ||
Koshi Osaki | Yuya Kuwasaki | ||
Takaya Kuroishi | Takashi Sawada | ||
Reo Yasunaga | Edigar Junio | ||
Naoki Tsubaki | Yohei Otake |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
J League 2
Thành tích gần đây Mito Hollyhock
J League 2
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
J League 2
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
Thành tích gần đây V-Varen Nagasaki
J League 2
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
J League 2
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
Bảng xếp hạng J League 2
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 14 | 10 | 2 | 2 | 15 | 32 | T T H H B |
2 | ![]() | 14 | 8 | 4 | 2 | 8 | 28 | T H T T T |
3 | ![]() | 14 | 8 | 3 | 3 | 9 | 27 | H T B H T |
4 | 14 | 6 | 7 | 1 | 9 | 25 | H T H H T | |
5 | ![]() | 14 | 6 | 5 | 3 | 6 | 23 | T H H T T |
6 | ![]() | 14 | 6 | 4 | 4 | 5 | 22 | B T T T B |
7 | ![]() | 14 | 5 | 6 | 3 | 2 | 21 | B T T T B |
8 | ![]() | 14 | 6 | 3 | 5 | -1 | 21 | B B B H T |
9 | ![]() | 14 | 6 | 3 | 5 | -1 | 21 | H T B H T |
10 | ![]() | 14 | 5 | 5 | 4 | 1 | 20 | H B H H T |
11 | ![]() | 14 | 4 | 4 | 6 | 2 | 16 | B B H B T |
12 | ![]() | 14 | 4 | 4 | 6 | -2 | 16 | B T H B B |
13 | ![]() | 14 | 4 | 4 | 6 | -4 | 16 | H H B B T |
14 | ![]() | 14 | 5 | 1 | 8 | -9 | 16 | T B H T B |
15 | ![]() | 14 | 4 | 3 | 7 | -4 | 15 | B B T B B |
16 | 14 | 3 | 5 | 6 | -2 | 14 | B B H H B | |
17 | ![]() | 14 | 3 | 5 | 6 | -7 | 14 | T T T H H |
18 | ![]() | 14 | 4 | 1 | 9 | -12 | 13 | T B B H B |
19 | ![]() | 14 | 2 | 5 | 7 | -5 | 11 | H B T B B |
20 | ![]() | 14 | 1 | 6 | 7 | -10 | 9 | T H B H H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại