![]() Caio Cesar 16 | |
![]() Edigar Junio (Kiến tạo: Cristiano) 32 | |
![]() Asahi Uenaka 44 | |
![]() Mizuki Ando (Thay: Shoji Toyama) 46 | |
![]() Kenshin Takagishi (Thay: Ryo Niizato) 46 | |
![]() Ken Tokura (Thay: Asahi Uenaka) 61 | |
![]() Yutaka Soneda (Thay: Naoki Tsubaki) 65 | |
![]() Ryohei Yamazaki (Thay: Edigar Junio) 69 | |
![]() Masaru Kato (Thay: Yuya Kuwasaki) 69 | |
![]() Kaito Umeda (Thay: Kosuke Kinoshita) 72 | |
![]() Yuto Mori (Thay: Koichi Murata) 85 | |
![]() Takashi Sawada (Thay: Shunya Yoneda) 87 | |
![]() Kota Muramatsu (Thay: Ryo Okui) 87 | |
![]() Masaya Tomizawa 90+2' |
Thống kê trận đấu V-Varen Nagasaki vs Mito Hollyhock
số liệu thống kê

V-Varen Nagasaki

Mito Hollyhock
49 Kiểm soát bóng 51
13 Phạm lỗi 8
0 Ném biên 0
0 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 4
0 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 5
11 Sút không trúng đích 6
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát V-Varen Nagasaki vs Mito Hollyhock
V-Varen Nagasaki (4-4-2): Masaya Tomizawa (1), Ryo Okui (5), Hiroshi Futami (26), Yusei Egawa (24), Hijiri Kato (15), Cristiano (7), Yuya Kuwasaki (6), Caio Cesar (10), Shunya Yoneda (23), Asahi Uenaka (9), Edigar Junio (11)
Mito Hollyhock (4-4-2): Louis Yamaguchi (28), Koichi Murata (19), Takumi Kusumoto (13), Yoshitake Suzuki (43), Koshi Osaki (3), Naoki Tsubaki (14), Yuto Hiratsuka (25), Ryo Niizato (17), Kazuma Takai (11), Kosuke Kinoshita (15), Shoji Toyama (38)

V-Varen Nagasaki
4-4-2
1
Masaya Tomizawa
5
Ryo Okui
26
Hiroshi Futami
24
Yusei Egawa
15
Hijiri Kato
7
Cristiano
6
Yuya Kuwasaki
10
Caio Cesar
23
Shunya Yoneda
9
Asahi Uenaka
11
Edigar Junio
38
Shoji Toyama
15
Kosuke Kinoshita
11
Kazuma Takai
17
Ryo Niizato
25
Yuto Hiratsuka
14
Naoki Tsubaki
3
Koshi Osaki
43
Yoshitake Suzuki
13
Takumi Kusumoto
19
Koichi Murata
28
Louis Yamaguchi

Mito Hollyhock
4-4-2
Thay người | |||
61’ | Asahi Uenaka Ken Tokura | 46’ | Ryo Niizato Kenshin Takagishi |
69’ | Yuya Kuwasaki Masaru Kato | 46’ | Shoji Toyama Mizuki Ando |
69’ | Edigar Junio Ryohei Yamazaki | 65’ | Naoki Tsubaki Yutaka Soneda |
87’ | Ryo Okui Kota Muramatsu | 72’ | Kosuke Kinoshita Kaito Umeda |
87’ | Shunya Yoneda Takashi Sawada | 85’ | Koichi Murata Yuto Mori |
Cầu thủ dự bị | |||
Kota Muramatsu | Yutaka Soneda | ||
Masaru Kato | Kenshin Takagishi | ||
Ken Tokura | Nao Yamada | ||
Ryohei Yamazaki | Koji Homma | ||
Seiya Satsukida | Mizuki Ando | ||
Takashi Sawada | Kaito Umeda | ||
Gaku Harada | Yuto Mori |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
J League 2
Thành tích gần đây V-Varen Nagasaki
J League 2
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
J League 2
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
Thành tích gần đây Mito Hollyhock
J League 2
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
J League 2
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
Bảng xếp hạng J League 2
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 14 | 10 | 2 | 2 | 15 | 32 | T T H H B |
2 | ![]() | 14 | 8 | 4 | 2 | 8 | 28 | T H T T T |
3 | ![]() | 14 | 8 | 3 | 3 | 9 | 27 | H T B H T |
4 | 14 | 6 | 7 | 1 | 9 | 25 | H T H H T | |
5 | ![]() | 14 | 6 | 5 | 3 | 6 | 23 | T H H T T |
6 | ![]() | 14 | 6 | 4 | 4 | 5 | 22 | B T T T B |
7 | ![]() | 14 | 5 | 6 | 3 | 2 | 21 | B T T T B |
8 | ![]() | 14 | 6 | 3 | 5 | -1 | 21 | B B B H T |
9 | ![]() | 14 | 6 | 3 | 5 | -1 | 21 | H T B H T |
10 | ![]() | 14 | 5 | 5 | 4 | 1 | 20 | H B H H T |
11 | ![]() | 14 | 4 | 4 | 6 | 2 | 16 | B B H B T |
12 | ![]() | 14 | 4 | 4 | 6 | -2 | 16 | B T H B B |
13 | ![]() | 14 | 4 | 4 | 6 | -4 | 16 | H H B B T |
14 | ![]() | 14 | 5 | 1 | 8 | -9 | 16 | T B H T B |
15 | ![]() | 14 | 4 | 3 | 7 | -4 | 15 | B B T B B |
16 | 14 | 3 | 5 | 6 | -2 | 14 | B B H H B | |
17 | ![]() | 14 | 3 | 5 | 6 | -7 | 14 | T T T H H |
18 | ![]() | 14 | 4 | 1 | 9 | -12 | 13 | T B B H B |
19 | ![]() | 14 | 2 | 5 | 7 | -5 | 11 | H B T B B |
20 | ![]() | 14 | 1 | 6 | 7 | -10 | 9 | T H B H H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại