Thứ Ba, 17/06/2025
Ken Iwao
20
Kai Shibato (Thay: Atsuki Ito)
54
Matheus Thuler (Kiến tạo: Yuya Osako)
72
Toshiki Takahashi (Thay: Yoshio Koizumi)
77
Shoya Nakajima (Thay: Eakkanit Punya)
77
Jean Patrick (Thay: Haruya Ide)
77
Bryan Linssen (Thay: Ken Iwao)
84
Nanasei Iino (Thay: Ryo Hatsuse)
89
Jose Kante
90+1'
Yuya Osako (Kiến tạo: Daiya Maekawa)
90+6'

Thống kê trận đấu Urawa Red Diamonds vs Vissel Kobe

số liệu thống kê
Urawa Red Diamonds
Urawa Red Diamonds
Vissel Kobe
Vissel Kobe
49 Kiểm soát bóng 51
10 Phạm lỗi 13
0 Ném biên 0
2 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 9
1 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 2
3 Sút không trúng đích 9
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 4
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Urawa Red Diamonds vs Vissel Kobe

Urawa Red Diamonds (4-2-3-1): Shusaku Nishikawa (1), Alexander Scholz (28), Takuya Iwanami (4), Marius Hoibraten (5), Ayumu Ohata (66), Atsuki Ito (3), Ken Iwao (19), Tomoaki Okubo (21), Ekanit Panya (27), Yoshio Koizumi (8), José Kante (11)

Vissel Kobe (4-2-3-1): Daiya Maekawa (1), Ryo Hatsuse (19), Tetsushi Yamakawa (23), Thuler (3), Yuki Honda (15), Gotoku Sakai (24), Takahiro Ogihara (33), Daiju Sasaki (22), Haruya Ide (18), Yoshinori Muto (11), Yuya Osako (10)

Urawa Red Diamonds
Urawa Red Diamonds
4-2-3-1
1
Shusaku Nishikawa
28
Alexander Scholz
4
Takuya Iwanami
5
Marius Hoibraten
66
Ayumu Ohata
3
Atsuki Ito
19
Ken Iwao
21
Tomoaki Okubo
27
Ekanit Panya
8
Yoshio Koizumi
11
José Kante
10
Yuya Osako
11
Yoshinori Muto
18
Haruya Ide
22
Daiju Sasaki
33
Takahiro Ogihara
24
Gotoku Sakai
15
Yuki Honda
3
Thuler
23
Tetsushi Yamakawa
19
Ryo Hatsuse
1
Daiya Maekawa
Vissel Kobe
Vissel Kobe
4-2-3-1
Thay người
54’
Atsuki Ito
Kai Shibato
77’
Haruya Ide
Jean Patric
77’
Eakkanit Punya
Shoya Nakajima
89’
Ryo Hatsuse
Nanasei Iino
77’
Yoshio Koizumi
Toshiki Takahashi
84’
Ken Iwao
Bryan Linssen
Cầu thủ dự bị
Ayumi Niekawa
Juan Mata
Kazuaki Mawatari
Mizuki Arai
Shoya Nakajima
Balint Vecsei
Kai Shibato
Nanasei Iino
Yuichi Hirano
Leo Osaki
Bryan Linssen
Yuya Tsuboi
Toshiki Takahashi
Jean Patric

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

J League 1
22/05 - 2021
02/10 - 2021
23/02 - 2022
26/06 - 2022
11/03 - 2023
12/11 - 2023
01/06 - 2024
28/09 - 2024
15/02 - 2025

Thành tích gần đây Urawa Red Diamonds

J League 1
01/06 - 2025
28/05 - 2025
17/05 - 2025
06/05 - 2025
03/05 - 2025

Thành tích gần đây Vissel Kobe

J League 1
15/06 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
11/06 - 2025
J League 1
31/05 - 2025
25/05 - 2025
21/05 - 2025
17/05 - 2025
10/05 - 2025
06/05 - 2025
03/05 - 2025
20/04 - 2025

Bảng xếp hạng J League 1

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Kashima AntlersKashima Antlers2013251441T T B T H
2Kashiwa ReysolKashiwa Reysol201073837T B H B T
3Kyoto Sanga FCKyoto Sanga FC201046834T H T B T
4Urawa Red DiamondsUrawa Red Diamonds21975634T H B H T
5Sanfrecce HiroshimaSanfrecce Hiroshima191036633T T T B H
6Vissel KobeVissel Kobe191036533T T B T T
7Kawasaki FrontaleKawasaki Frontale198831232T H H T T
8Cerezo OsakaCerezo Osaka21867430B T H T H
9Machida ZelviaMachida Zelvia20848028H T H B T
10Shimizu S-PulseShimizu S-Pulse20758026H B T B H
11Avispa FukuokaAvispa Fukuoka20758-326B H B H T
12Gamba OsakaGamba Osaka20749-425B B H B H
13Fagiano Okayama FCFagiano Okayama FC20668-224B T H H B
14Tokyo VerdyTokyo Verdy20668-824B B T H B
15Nagoya Grampus EightNagoya Grampus Eight20659-323H H T T B
16Shonan BellmareShonan Bellmare206410-1022T B B H B
17FC TokyoFC Tokyo19559-920T B B B H
18Albirex NiigataAlbirex Niigata19478-719H B T B T
19Yokohama FCYokohama FC205411-819B T H B B
20Yokohama F.MarinosYokohama F.Marinos193511-914B B T T B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X