Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Patrick Carneiro 26 | |
![]() Leandro Fernandez 26 | |
![]() Nicolas Guerra (Thay: Leandro Fernandez) 46 | |
![]() Israel Poblete (Thay: Javier Altamirano) 46 | |
![]() Gregore 47 | |
![]() Lucas Di Yorio 60 | |
![]() Elias Manoel (Thay: Patrick Carneiro) 61 | |
![]() Artur Guimaraes (Thay: Matheus Martins) 61 | |
![]() Jeffinho (Thay: Santiago Rodriguez) 70 | |
![]() Gonzalo Montes (Thay: Marcelo Diaz) 74 | |
![]() Matias Sepulveda 75 | |
![]() Allan (Thay: Marlon Freitas) 81 | |
![]() Rodrigo Contreras (Thay: Lucas Di Yorio) 82 | |
![]() Jose Castro (Thay: Matias Sepulveda) 90 | |
![]() Jeffinho 90+2' | |
![]() Charles Aranguiz 90+3' | |
![]() Igor Jesus 90+5' | |
![]() Nicolas Guerra 90+5' | |
![]() Igor Jesus 90+8' |
Thống kê trận đấu Universidad de Chile vs Botafogo FR


Diễn biến Universidad de Chile vs Botafogo FR

ANH ẤY BỊ ĐUỔI! - Igor Jesus nhận thẻ đỏ! Các đồng đội của anh ấy phản đối dữ dội!

Thẻ vàng cho Nicolas Guerra.

Thẻ vàng cho Igor Jesus.

Thẻ vàng cho Charles Aranguiz.

Thẻ vàng cho Jeffinho.
Matias Sepulveda rời sân và được thay thế bởi Jose Castro.
Lucas Di Yorio rời sân và được thay thế bởi Rodrigo Contreras.
Marlon Freitas rời sân và được thay thế bởi Allan.

Thẻ vàng cho Matias Sepulveda.
Marcelo Diaz rời sân và được thay thế bởi Gonzalo Montes.
Santiago Rodriguez rời sân và được thay thế bởi Jeffinho.
Matheus Martins rời sân và được thay thế bởi Artur Guimaraes.
Patrick Carneiro rời sân và được thay thế bởi Elias Manoel.

V À A A A O O O - Lucas Di Yorio đã ghi bàn!

Thẻ vàng cho Gregore.
Javier Altamirano rời sân và được thay thế bởi Israel Poblete.
Leandro Fernandez rời sân và được thay thế bởi Nicolas Guerra.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

Thẻ vàng cho Leandro Fernandez.
Đội hình xuất phát Universidad de Chile vs Botafogo FR
Universidad de Chile (3-4-1-2): Gabriel Castellon (25), Nicolas Ramirez (5), Franco Calderon (2), Matias Zaldivia (22), Fabian Hormazabal (17), Marcelo Diaz (21), Charles Aranguiz (20), Matias Sepulveda (16), Javier Altamirano (19), Lucas Di Yorio (18), Leandro Fernandez (9)
Botafogo FR (4-1-4-1): John Victor (12), Vitinho (2), Jair Cunha (32), Alexander Barboza (20), Alex Telles (13), Gregore (26), Matheus Martins (11), Patrick De Paula (6), Marlon Freitas (17), Santiago Rodriguez (23), Igor Jesus (99)


Thay người | |||
46’ | Javier Altamirano Israel Poblete | 61’ | Matheus Martins Artur |
46’ | Leandro Fernandez Nicolas Guerra | 61’ | Patrick Carneiro Elias Manoel |
74’ | Marcelo Diaz Gonzalo Montes | 70’ | Santiago Rodriguez Jeffinho |
82’ | Lucas Di Yorio Rodrigo Contreras | 81’ | Marlon Freitas Allan |
90’ | Matias Sepulveda Jose Castro |
Cầu thủ dự bị | |||
Cristopher Toselli | Raul | ||
Fabricio Formiliano | Kaue | ||
Lucas Assadi | Jeffinho | ||
Bianneider Tamayo | Serafim | ||
Israel Poblete | Mateo Ponte | ||
Ignacio Tapia | Kauan Lindes | ||
Nicolás Fernández | Newton | ||
Jose Castro | Artur | ||
Rodrigo Contreras | David Ricardo | ||
Antonio Diaz | Allan | ||
Nicolas Guerra | Elias Manoel | ||
Gonzalo Montes | Rwan |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Universidad de Chile
Thành tích gần đây Botafogo FR
Bảng xếp hạng Copa Libertadores
A | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 6 | 4 | 0 | 2 | 6 | 12 | B T T B T |
2 | ![]() | 6 | 4 | 0 | 2 | 3 | 12 | T B T T T |
3 | ![]() | 6 | 3 | 1 | 2 | 2 | 10 | T H B T B |
4 | ![]() | 6 | 0 | 1 | 5 | -11 | 1 | B H B B B |
B | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 3 | 3 | 0 | 6 | 12 | H H T T H |
2 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | 0 | 8 | B T H T H |
3 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | -3 | 8 | T H H B T |
4 | ![]() | 6 | 1 | 1 | 4 | -3 | 4 | H B B B B |
C | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 4 | 11 | T H T B T |
2 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 3 | 11 | B H H T T |
3 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 0 | 11 | T T H T B |
4 | ![]() | 6 | 0 | 0 | 6 | -7 | 0 | B B B B B |
D | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 4 | 2 | 0 | 6 | 14 | H T T H T |
2 | ![]() | 6 | 2 | 3 | 1 | 1 | 9 | T B H H H |
3 | ![]() | 6 | 1 | 2 | 3 | -4 | 5 | H T B B H |
4 | ![]() | 6 | 1 | 1 | 4 | -3 | 4 | B B H T B |
F | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 4 | 11 | T H B T T |
2 | ![]() | 6 | 3 | 0 | 3 | 1 | 9 | B B T T B |
3 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | -2 | 7 | T T B B B |
4 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | -3 | 7 | B H T B T |
G | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 6 | 0 | 0 | 13 | 18 | T T T T T |
2 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | -4 | 7 | B H B T B |
3 | ![]() | 6 | 2 | 0 | 4 | 1 | 6 | T B B B T |
4 | ![]() | 6 | 1 | 1 | 4 | -10 | 4 | B H T B B |
H | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 7 | 11 | T B H T H |
2 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 5 | 11 | T H T T H |
3 | 6 | 2 | 0 | 4 | -10 | 6 | B T B B B | |
4 | ![]() | 6 | 1 | 2 | 3 | -2 | 5 | B H H B T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại