Audax được hưởng quả đá phạt ở phần sân nhà.
![]() Clemente Montes (Kiến tạo: Cristian Cuevas) 7 | |
![]() Clemente Montes (Kiến tạo: Alfred Canales) 24 | |
![]() (Pen) Lautaro Palacios 33 | |
![]() Gaston Gil Romero 45+4' | |
![]() Cristian Cuevas 45+5' | |
![]() Michael Fuentes 45+6' | |
![]() Diego Valencia (Thay: Clemente Montes) 46 | |
![]() Branco Ampuero (Thay: Gary Medel) 52 | |
![]() Alfred Canales 60 | |
![]() Francisco Arancibia (Thay: Eduard Bello) 71 | |
![]() Diego Corral (Thay: Jader Barbosa) 71 | |
![]() Paolo Guajardo (Thay: German Guiffrey) 74 | |
![]() Franco Troyansky (Thay: Lautaro Palacios) 74 | |
![]() Mario Sandoval Molina (Thay: Gaston Gil Romero) 74 | |
![]() (Pen) Diego Valencia 81 | |
![]() Alessandro Riep (Thay: Michael Fuentes) 83 | |
![]() Nicolas Orellana (Thay: Marco Collao) 83 | |
![]() Dylan Escobar (Thay: Jhojan Valencia) 90 |
Thống kê trận đấu Universidad Catolica vs Audax Italiano


Diễn biến Universidad Catolica vs Audax Italiano
Diego Corral (Universidad Catolica) tung cú sút – và bóng trúng cột dọc!
Ném biên cho đội chủ nhà ở phần sân đối diện.
Cú đánh đầu của Franco Troyansky cho Audax không trúng đích.
Felipe Gonzalez cho Universidad Catolica hưởng quả phát bóng lên.
Ném biên cho Universidad Catolica ở phần sân của Audax.
Ném biên cho Audax.
Liệu Universidad Catolica có thể đưa bóng vào vị trí tấn công từ quả ném biên này ở phần sân của Audax không?
Universidad Catolica được hưởng một quả phạt góc do Felipe Gonzalez trao.
Felipe Gonzalez ra hiệu cho Audax được hưởng quả ném biên ở phần sân của Universidad Catolica.
Audax được hưởng một quả phạt góc do Felipe Gonzalez trao.
Felipe Gonzalez ra hiệu cho Audax được hưởng quả đá phạt.
Bóng an toàn khi Audax được hưởng quả ném biên ở phần sân nhà.
Tiago Nunes (Universidad Catolica) thực hiện sự thay đổi thứ năm, với Dylan Escobar thay cho Jhojan Valencia có thể bị chấn thương.
Jhojan Valencia đang quằn quại trong đau đớn và trận đấu tạm dừng trong vài phút.
Felipe Gonzalez ra hiệu cho Universidad Catolica được hưởng quả đá phạt ở phần sân nhà.
Ném biên cho Universidad Catolica.
Phát bóng lên cho Universidad Catolica tại San Carlos de Apoquindo.
Ném biên cho Audax ở phần sân của Universidad Catolica.
Một quả ném biên cho đội khách ở phần sân đối diện.
Bóng ra ngoài sân và Audax được hưởng quả phát bóng lên.
Đội hình xuất phát Universidad Catolica vs Audax Italiano
Universidad Catolica (3-4-3): Vicente Bernedo (1), Tomas Asta-Buruaga (23), Gary Medel (17), Daniel Gonzalez (2), Clemente Montes (11), Alfred Canales (22), Jhojan Valencia (20), Cristian Cuevas (15), Eduard Bello (18), Guillermo Soto (12), Jader (7)
Audax Italiano (4-3-3): Tomas Ahumada (1), Jorge Espejo (22), Cristobal Munoz (3), Enzo Ferrario (13), Esteban Matus (23), Marco Collao (8), Gaston Gil Romero (5), German Guiffrey (6), Lautaro Palacios (9), Luis Riveros (17), Michael Vadulli (27)


Thay người | |||
46’ | Clemente Montes Diego Valencia | 74’ | German Guiffrey Paolo Luis Guajardo |
52’ | Gary Medel Branco Ampuero | 74’ | Gaston Gil Romero Mario Sandoval Molina |
71’ | Eduard Bello Francisco Arancibia | 74’ | Lautaro Palacios Franco Troyansky |
71’ | Jader Barbosa Diego Corral | 83’ | Michael Fuentes Alessandro Riep |
90’ | Jhojan Valencia Dylan Escobar | 83’ | Marco Collao Nicolas Orellana |
Cầu thủ dự bị | |||
Dylan Escobar | Gonzalo Collao Villegas | ||
Branco Ampuero | Daniel Pina | ||
Francisco Arancibia | Paolo Luis Guajardo | ||
Diego Valencia | Mario Sandoval Molina | ||
Francisco Rios | Alessandro Riep | ||
Nicolas Ignacio Letelier | Nicolas Orellana | ||
Diego Corral | Franco Troyansky |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Universidad Catolica
Thành tích gần đây Audax Italiano
Bảng xếp hạng VĐQG Chile
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 14 | 8 | 5 | 1 | 10 | 29 | T T H T T |
2 | ![]() | 14 | 9 | 2 | 3 | 9 | 29 | T T T H T |
3 | ![]() | 14 | 8 | 3 | 3 | 8 | 27 | T T H H T |
4 | ![]() | 14 | 6 | 5 | 3 | -1 | 23 | B T T B T |
5 | ![]() | 12 | 7 | 1 | 4 | 14 | 22 | T T B T B |
6 | ![]() | 13 | 6 | 4 | 3 | 5 | 22 | T T B H T |
7 | ![]() | 13 | 6 | 3 | 4 | 6 | 21 | B B B H T |
8 | ![]() | 14 | 6 | 3 | 5 | 4 | 21 | H B T B T |
9 | ![]() | 11 | 5 | 3 | 3 | 7 | 18 | B H T T H |
10 | ![]() | 14 | 5 | 2 | 7 | -3 | 17 | B B B B B |
11 | ![]() | 14 | 5 | 1 | 8 | -8 | 16 | B T T B B |
12 | ![]() | 14 | 3 | 6 | 5 | -8 | 15 | H H B T B |
13 | ![]() | 14 | 3 | 3 | 8 | -6 | 12 | T B T H B |
14 | ![]() | 13 | 2 | 5 | 6 | -10 | 11 | B B T H H |
15 | ![]() | 13 | 2 | 1 | 10 | -13 | 7 | B B B H B |
16 | ![]() | 13 | 1 | 3 | 9 | -14 | 6 | T B B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại