Đội hình xuất phát Udinese vs Fiorentina
Udinese: Maduka Okoye (40), Oumar Solet (28), Christian Kabasele (27), Jordan Zemura (33), Kingsley Ehizibue (19), Oier Zarraga (6), Jesper Karlstrom (25), Rui Modesto (77), Lorenzo Lucca (17), Arthur Atta (14), Keinan Davis (9)
Fiorentina: David de Gea (43), Marin Pongračić (5), Pablo Mari (18), Luca Ranieri (6), Dodô (2), Rolando Mandragora (8), Amir Richardson (24), Nicolò Fagioli (44), Robin Gosens (21), Lucas Beltrán (9), Moise Kean (20)


Tình hình lực lượng | |||
Thomas Kristensen Kỷ luật | Michael Folorunsho Không xác định | ||
Jaka Bijol Chấn thương cơ | Edoardo Bove Không xác định | ||
Hassane Kamara Chấn thương mắt cá | Nicolò Zaniolo Đau lưng | ||
Isaak Touré Không xác định | |||
Sandi Lovrić Kỷ luật | |||
Martin Payero Chấn thương cơ | |||
Florian Thauvin Chấn thương bàn chân |
Huấn luyện viên | |||
Nhận định Udinese vs Fiorentina
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Udinese
Thành tích gần đây Fiorentina
Bảng xếp hạng Serie A
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 38 | 24 | 10 | 4 | 32 | 82 | T T H H T |
2 | ![]() | 38 | 24 | 9 | 5 | 44 | 81 | B T T H T |
3 | ![]() | 37 | 22 | 8 | 7 | 42 | 74 | T H T T T |
4 | ![]() | 37 | 17 | 16 | 4 | 22 | 67 | B T H H T |
5 | ![]() | 37 | 19 | 9 | 9 | 19 | 66 | T T T B T |
6 | ![]() | 37 | 18 | 11 | 8 | 13 | 65 | T H T H H |
7 | ![]() | 38 | 18 | 9 | 11 | 18 | 63 | T T T B T |
8 | ![]() | 37 | 18 | 8 | 11 | 18 | 62 | T T B B T |
9 | ![]() | 38 | 16 | 14 | 8 | 10 | 62 | H H B B B |
10 | ![]() | 38 | 13 | 10 | 15 | -3 | 49 | T T T H B |
11 | ![]() | 37 | 10 | 14 | 13 | -4 | 44 | T B H B B |
12 | ![]() | 37 | 12 | 8 | 17 | -14 | 44 | B H T B B |
13 | ![]() | 38 | 10 | 13 | 15 | -12 | 43 | B B H B T |
14 | ![]() | 38 | 9 | 9 | 20 | -16 | 36 | T B B T B |
15 | ![]() | 37 | 9 | 7 | 21 | -33 | 34 | B B B H H |
16 | ![]() | 37 | 6 | 15 | 16 | -15 | 33 | T H B B H |
17 | ![]() | 37 | 7 | 10 | 20 | -32 | 31 | B H B H T |
18 | ![]() | 37 | 6 | 13 | 18 | -25 | 31 | H B B T T |
19 | ![]() | 37 | 5 | 14 | 18 | -23 | 29 | H B H T B |
20 | ![]() | 38 | 3 | 9 | 26 | -41 | 18 | B B T B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại