Thứ Năm, 01/05/2025
Guillermo Maripan
38
Che Adams
39
Keinan Davis (Thay: Iker Bravo)
63
Rui Modesto (Thay: Kingsley Ehizibue)
63
Sebastian Walukiewicz (Thay: Marcus Holmgren Pedersen)
63
Yann Karamoh (Thay: Samuele Ricci)
64
Simone Pafundi (Thay: Sandi Lovric)
71
Ali Dembele (Thay: Adam Masina)
76
Sergiu Perciun (Thay: Eljif Elmas)
76
Gvidas Gineitis
81
Alexis Sanchez (Thay: Martin Payero)
83
Damian Pizarro (Thay: Jurgen Ekkelenkamp)
83
Ali Dembele
85
Adrien Tameze (Thay: Cesare Casadei)
88
Jesper Karlstroem
90
Jaka Bijol
90+3'

Thống kê trận đấu Torino vs Udinese

số liệu thống kê
Torino
Torino
Udinese
Udinese
44 Kiểm soát bóng 56
11 Phạm lỗi 13
21 Ném biên 18
1 Việt vị 2
2 Chuyền dài 3
8 Phạt góc 7
2 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 6
3 Sút không trúng đích 2
3 Cú sút bị chặn 2
0 Phản công 0
6 Thủ môn cản phá 2
6 Phát bóng 5
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Torino vs Udinese

Tất cả (248)
90+5'

Simone Pafundi của Udinese sút bóng đi chệch khung thành.

90+5'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

90+5'

Vanja Milinkovic-Savic bắt bóng an toàn khi anh lao ra và bắt gọn bóng

90+4' Thẻ vàng cho Jaka Bijol.

Thẻ vàng cho Jaka Bijol.

90+3' Thẻ vàng cho Jaka Bijol.

Thẻ vàng cho Jaka Bijol.

90+4'

Jaka Bijol của Udinese đã đi quá xa khi kéo ngã Che Adams.

90+3'

Jaka Bijol của Udinese đã đi hơi quá xa khi kéo ngã Che Adams

90+1'

Udinese thực hiện quả ném biên ở phần sân nhà.

90+1'

Trọng tài thứ tư cho biết có 4 phút bù giờ.

90+1'

Che Adams để bóng chạm tay.

90' Sau một pha phạm lỗi chiến thuật, Jesper Karlstroem không còn cách nào khác ngoài việc ngăn chặn pha phản công và nhận thẻ vàng.

Sau một pha phạm lỗi chiến thuật, Jesper Karlstroem không còn cách nào khác ngoài việc ngăn chặn pha phản công và nhận thẻ vàng.

89'

Trọng tài thứ tư thông báo có 4 phút bù giờ.

90'

Trọng tài thổi phạt khi Jesper Karlstroem từ Udinese phạm lỗi với Adrien Tameze.

90'

Trọng tài ra hiệu cho một quả đá phạt khi Sergiu Perciun từ Torino đá ngã Hassane Kamara.

89'

Cristiano Biraghi đã chặn cú sút thành công.

89'

Nỗ lực tốt của Keinan Davis khi anh hướng cú sút vào khung thành, nhưng thủ môn đã cản phá thành công.

89'

Một cú sút của Simone Pafundi bị chặn lại.

89'

Trọng tài ra hiệu một quả đá phạt khi Rui Modesto của Udinese đá ngã Yann Karamoh.

88'

Cesare Casadei rời sân để nhường chỗ cho Adrien Tameze trong một sự thay người chiến thuật.

88'

Trọng tài ra hiệu cho một quả đá phạt khi Rui Modesto từ Udinese phạm lỗi với Yann Karamoh.

87'

Trọng tài ra hiệu một quả đá phạt khi Rui Modesto của Udinese đá ngã Yann Karamoh.

Đội hình xuất phát Torino vs Udinese

Torino (4-2-3-1): Vanja Milinković-Savić (32), Marcus Pedersen (16), Guillermo Maripán (13), Adam Masina (5), Cristiano Biraghi (34), Samuele Ricci (28), Karol Linetty (77), Gvidas Gineitis (66), Cesare Casadei (22), Eljif Elmas (11), Che Adams (18)

Udinese (4-4-1-1): Maduka Okoye (40), Kingsley Ehizibue (19), Jaka Bijol (29), Oumar Solet (28), Hassane Kamara (11), Arthur Atta (14), Sandi Lovrić (8), Jesper Karlstrom (25), Jurgen Ekkelenkamp (32), Martin Payero (5), Iker Bravo (21)

Torino
Torino
4-2-3-1
32
Vanja Milinković-Savić
16
Marcus Pedersen
13
Guillermo Maripán
5
Adam Masina
34
Cristiano Biraghi
28
Samuele Ricci
77
Karol Linetty
66
Gvidas Gineitis
22
Cesare Casadei
11
Eljif Elmas
18
Che Adams
21
Iker Bravo
5
Martin Payero
32
Jurgen Ekkelenkamp
25
Jesper Karlstrom
8
Sandi Lovrić
14
Arthur Atta
11
Hassane Kamara
28
Oumar Solet
29
Jaka Bijol
19
Kingsley Ehizibue
40
Maduka Okoye
Udinese
Udinese
4-4-1-1
Thay người
63’
Marcus Holmgren Pedersen
Sebastian Walukiewicz
63’
Kingsley Ehizibue
Rui Modesto
64’
Samuele Ricci
Yann Karamoh
63’
Iker Bravo
Keinan Davis
76’
Adam Masina
Ali Dembele
71’
Sandi Lovric
Simone Pafundi
88’
Cesare Casadei
Adrien Tameze
83’
Jurgen Ekkelenkamp
Damian Pizarro
83’
Martin Payero
Alexis Sánchez
Cầu thủ dự bị
Alberto Paleari
Razvan Sava
Antonio Donnarumma
Daniele Padelli
Sebastian Walukiewicz
Matteo Palma
Ali Dembele
Christian Kabasele
Adrien Tameze
Lautaro Giannetti
Yann Karamoh
Thomas Kristensen
Antonio Sanabria
Oier Zarraga
Simone Pafundi
Rui Modesto
Damian Pizarro
Keinan Davis
Alexis Sánchez
Tình hình lực lượng

Saúl Coco

Kỷ luật

Isaak Touré

Chấn thương đầu gối

Valentino Lazaro

Chấn thương bắp chân

Jordan Zemura

Chấn thương bắp chân

Perr Schuurs

Chấn thương đầu gối

Florian Thauvin

Chấn thương bàn chân

Emirhan Ilkhan

Chấn thương đầu gối

Ivan Ilić

Va chạm

Duvan Zapata

Chấn thương đầu gối

Alieu Eybi Njie

Chấn thương mắt cá

Huấn luyện viên

Paolo Vanoli

Kosta Runjaic

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Serie A
21/12 - 2015
30/04 - 2016
01/11 - 2016
02/04 - 2017
21/09 - 2017
11/02 - 2018
16/09 - 2018
10/02 - 2019
20/10 - 2019
24/06 - 2020
13/12 - 2020
11/04 - 2021
23/11 - 2021
H1: 1-0
07/02 - 2022
H1: 0-0
23/10 - 2022
H1: 1-1
05/02 - 2023
H1: 0-0
23/12 - 2023
H1: 0-0
16/03 - 2024
H1: 0-1
29/12 - 2024
H1: 1-0
23/04 - 2025
H1: 1-0

Thành tích gần đây Torino

Serie A
28/04 - 2025
H1: 2-0
23/04 - 2025
H1: 1-0
13/04 - 2025
06/04 - 2025
01/04 - 2025
H1: 0-0
16/03 - 2025
H1: 0-0
08/03 - 2025
H1: 0-1
02/03 - 2025
H1: 0-1
23/02 - 2025
H1: 1-0
15/02 - 2025
H1: 1-1

Thành tích gần đây Udinese

Serie A
28/04 - 2025
H1: 0-0
23/04 - 2025
H1: 1-0
12/04 - 2025
05/04 - 2025
H1: 0-0
30/03 - 2025
H1: 2-0
15/03 - 2025
11/03 - 2025
H1: 1-1
02/03 - 2025
H1: 1-0
22/02 - 2025
H1: 0-1
16/02 - 2025
H1: 1-0

Bảng xếp hạng Serie A

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1NapoliNapoli3422842974T H T T T
2InterInter3421853971T H T B B
3AtalantaAtalanta3419873665B B T T H
4JuventusJuventus34161442062T H T B T
5BolognaBologna34161351561T H B T H
6AS RomaAS Roma3417981760T H H T T
7LazioLazio3417981260H T H T H
8FiorentinaFiorentina3417891959T H H T T
9AC MilanAC Milan34159101554B H T B T
10TorinoTorino34101311-143H H B T B
11Como 1907Como 19073411914-442H T T T T
12UdineseUdinese3411815-1241B B B B H
13GenoaGenoa3491213-1239B T H B B
14CagliariCagliari348917-1433T H B B T
15Hellas VeronaHellas Verona349520-3232H H H B B
16ParmaParma3461414-1332H H H T H
17LecceLecce346919-3227B H B B H
18VeneziaVenezia3441317-2125B H T H B
19EmpoliEmpoli3441317-2725H H B H B
20MonzaMonza342923-3415B B B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa

Bóng đá Italia

Xem thêm
top-arrow
X