Chủ Nhật, 04/05/2025
Mateo Pellegrino
12
Emanuele Valeri
35
Giovanni Leoni
41
Simon Sohm
43
Hernani (Thay: Simon Sohm)
57
Botond Balogh (Thay: Giovanni Leoni)
57
Jacob Ondrejka (Thay: Adrian Bernabe)
68
Amir Richardson (Thay: Rolando Mandragora)
70
Yacine Adli (Thay: Nicolo Fagioli)
70
Lucas Beltran (Thay: Albert Gudmundsson)
75
Michael Folorunsho (Thay: Fabiano Parisi)
75
Pietro Comuzzo (Thay: Marin Pongracic)
80
Dennis Man (Thay: Ange-Yoan Bonny)
82
Milan Djuric (Thay: Mateo Pellegrino)
82
Lautaro Valenti
88

Thống kê trận đấu Fiorentina vs Parma

số liệu thống kê
Fiorentina
Fiorentina
Parma
Parma
57 Kiểm soát bóng 43
10 Phạm lỗi 19
7 Ném biên 23
2 Việt vị 1
3 Chuyền dài 2
2 Phạt góc 2
0 Thẻ vàng 5
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 3
4 Sút không trúng đích 2
2 Cú sút bị chặn 2
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 3
2 Phát bóng 10
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Fiorentina vs Parma

Tất cả (285)
90+5'

Một trận hòa có lẽ là kết quả hợp lý sau một trận đấu khá tẻ nhạt.

90+5'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

90+5'

Kiểm soát bóng: Fiorentina: 57%, Parma Calcio 1913: 43%.

90+4'

Parma Calcio 1913 thực hiện một quả ném biên ở phần sân nhà.

90+3'

Phạt góc cho Parma Calcio 1913.

90+3'

Mandela Keita sút từ ngoài vòng cấm, nhưng David De Gea đã kiểm soát được bóng.

90+3'

Parma Calcio 1913 đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.

90+2'

Zion Suzuki từ Parma Calcio 1913 cắt được đường chuyền hướng vào vòng cấm.

90+1'

Alessandro Vogliacco giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng

90+1'

Trọng tài thứ tư cho biết có 4 phút bù giờ.

90'

Trọng tài ra hiệu cho một quả đá phạt khi Alessandro Vogliacco từ Parma Calcio 1913 làm ngã Moise Kean

90'

Danilo Cataldi thực hiện pha tắc bóng và giành lại quyền kiểm soát cho đội của mình.

90'

Lautaro Valenti thực hiện pha tắc bóng và giành lại quyền kiểm soát cho đội của mình.

90'

Fiorentina đang cố gắng tạo ra điều gì đó.

90'

Luca Ranieri của Fiorentina cắt được đường chuyền hướng vào vòng cấm.

90'

Cú sút của Enrico Del Prato bị chặn lại.

89'

Parma Calcio 1913 thực hiện quả ném biên ở phần sân đối phương.

89' Sau một pha phạm lỗi chiến thuật, Lautaro Valenti không còn cách nào khác ngoài việc ngăn chặn pha phản công và nhận thẻ vàng.

Sau một pha phạm lỗi chiến thuật, Lautaro Valenti không còn cách nào khác ngoài việc ngăn chặn pha phản công và nhận thẻ vàng.

88' Sau một pha phạm lỗi chiến thuật, Lautaro Valenti không còn cách nào khác ngoài việc ngăn chặn pha phản công và nhận thẻ vàng.

Sau một pha phạm lỗi chiến thuật, Lautaro Valenti không còn cách nào khác ngoài việc ngăn chặn pha phản công và nhận thẻ vàng.

89'

Một pha vào bóng liều lĩnh. Lautaro Valenti phạm lỗi thô bạo với Amir Richardson.

88'

Pha vào bóng liều lĩnh. Lautaro Valenti phạm lỗi thô bạo với Amir Richardson

Đội hình xuất phát Fiorentina vs Parma

Fiorentina (3-5-2): David de Gea (43), Marin Pongračić (5), Pablo Mari (18), Luca Ranieri (6), Dodô (2), Rolando Mandragora (8), Danilo Cataldi (32), Nicolò Fagioli (44), Fabiano Parisi (65), Albert Gudmundsson (10), Moise Kean (20)

Parma (3-5-2): Zion Suzuki (31), Giovanni Leoni (46), Alessandro Vogliacco (21), Lautaro Valenti (5), Enrico Del Prato (15), Adrian Bernabe (10), Mandela Keita (16), Simon Sohm (19), Emanuele Valeri (14), Ange Bonny (13), Mateo Pellegrino (32)

Fiorentina
Fiorentina
3-5-2
43
David de Gea
5
Marin Pongračić
18
Pablo Mari
6
Luca Ranieri
2
Dodô
8
Rolando Mandragora
32
Danilo Cataldi
44
Nicolò Fagioli
65
Fabiano Parisi
10
Albert Gudmundsson
20
Moise Kean
32
Mateo Pellegrino
13
Ange Bonny
14
Emanuele Valeri
19
Simon Sohm
16
Mandela Keita
10
Adrian Bernabe
15
Enrico Del Prato
5
Lautaro Valenti
21
Alessandro Vogliacco
46
Giovanni Leoni
31
Zion Suzuki
Parma
Parma
3-5-2
Thay người
70’
Rolando Mandragora
Amir Richardson
57’
Giovanni Leoni
Botond Balogh
70’
Nicolo Fagioli
Yacine Adli
57’
Simon Sohm
Hernani
75’
Fabiano Parisi
Michael Folorunsho
68’
Adrian Bernabe
Jacob Ondrejka
75’
Albert Gudmundsson
Lucas Beltrán
82’
Mateo Pellegrino
Milan Djuric
80’
Marin Pongracic
Pietro Comuzzo
82’
Ange-Yoan Bonny
Dennis Man
Cầu thủ dự bị
Pietro Terracciano
Alessandro Circati
Tommaso Martinelli
Richard Marcone
Pietro Comuzzo
Edoardo Corvi
Matías Moreno
Botond Balogh
Nicolò Zaniolo
Mathias Fjortoft Lovik
Amir Richardson
Nahuel Estevez
Cher Ndour
Antoine Hainaut
Yacine Adli
Drissa Camara
Michael Folorunsho
Hernani
Lucas Beltrán
Jacob Ondrejka
Maat Daniel Caprini
Milan Djuric
Anas Haj Mohamed
Dennis Man
Tình hình lực lượng

Robin Gosens

Chấn thương cơ

Yordan Osorio

Đau lưng

Andrea Colpani

Chấn thương bàn chân

Mateusz Kowalski

Va chạm

Edoardo Bove

Không xác định

Pontus Almqvist

Kỷ luật

Gabriel Charpentier

Chấn thương gân Achilles

Valentin Mihăilă

Chấn thương đùi

Matteo Cancellieri

Chấn thương đùi

Adrian Benedyczak

Chấn thương mắt cá

Huấn luyện viên

Raffaele Palladino

Cristian Chivu

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Serie A
08/11 - 2020
07/03 - 2021
Giao hữu
21/07 - 2023
Coppa Italia
07/12 - 2023
H1: 0-2 | HP: 0-0 | Pen: 4-1
Serie A
17/08 - 2024
13/04 - 2025

Thành tích gần đây Fiorentina

Europa Conference League
02/05 - 2025
Serie A
27/04 - 2025
23/04 - 2025
Europa Conference League
17/04 - 2025
Serie A
13/04 - 2025
Europa Conference League
11/04 - 2025
Serie A
06/04 - 2025
30/03 - 2025
17/03 - 2025
Europa Conference League
14/03 - 2025

Thành tích gần đây Parma

Serie A
03/05 - 2025
H1: 0-0
29/04 - 2025
H1: 0-1
23/04 - 2025
H1: 1-0
13/04 - 2025
05/04 - 2025
H1: 0-2
31/03 - 2025
15/03 - 2025
H1: 0-0
08/03 - 2025
H1: 0-1
02/03 - 2025
H1: 1-0
22/02 - 2025
H1: 1-0

Bảng xếp hạng Serie A

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1NapoliNapoli3523843077H T T T T
2InterInter3522854074H T B B T
3AtalantaAtalanta3419873665B B T T H
4LazioLazio3518981363H T H T H
5JuventusJuventus34161442062T H T B T
6BolognaBologna34161351561T H B T H
7AS RomaAS Roma3417981760T H H T T
8FiorentinaFiorentina3417891959T H H T T
9AC MilanAC Milan34159101554B H T B T
10Como 1907Como 19073512914-345T T T T T
11TorinoTorino35101411-144H B T B H
12UdineseUdinese3512815-1144B B B H T
13GenoaGenoa3491213-1239B T H B B
14CagliariCagliari358918-1533H B B T B
15Hellas VeronaHellas Verona359521-3332H H B B B
16ParmaParma3561415-1432H H T H B
17LecceLecce356920-3327H B B H B
18VeneziaVenezia3541417-2126H T H B H
19EmpoliEmpoli3541318-2825H H B H B
20MonzaMonza342923-3415B B B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa

Bóng đá Italia

Xem thêm
top-arrow
X