Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc
![]() Lucas Ahijado 17 | |
![]() Fausto Grillo (Kiến tạo: Javi Vazquez) 32 | |
![]() Isma Ruiz 39 | |
![]() Gonzalo Escobar (Thay: Ismael Ruiz Sánchez) 46 | |
![]() Gonzalo Escobar (Thay: Isma Ruiz) 46 | |
![]() Manuel Vallejo 53 | |
![]() Manuel Vallejo (Thay: Hugo Rama) 54 | |
![]() Sergi Enrich (Kiến tạo: Victor Camarasa) 55 | |
![]() Martin Pascual 61 | |
![]() Ivan Morante (Thay: Martin Pascual) 62 | |
![]() Oier Luengo (Thay: David Costas) 62 | |
![]() Ekain Zenitagoia 67 | |
![]() Luismi 72 | |
![]() Nolito (Thay: Javi Vazquez) 75 | |
![]() Suleiman Camara (Thay: Coke) 75 | |
![]() Lukas Julis (Thay: Ekain Zenitagoia) 82 | |
![]() Carlos Pomares 86 | |
![]() Raul Moro 86 | |
![]() Carlos Pomares (Thay: Borja Sanchez) 87 | |
![]() Masca (Thay: Sergi Enrich) 87 | |
![]() Raul Moro (Thay: Viti) 87 | |
![]() Quentin Braat 90 | |
![]() Masca 90 | |
![]() Masca 90+3' | |
![]() Fran Grima 90+4' | |
![]() Fausto Grillo 90+4' |
Thống kê trận đấu UD Ibiza vs Real Oviedo


Diễn biến UD Ibiza vs Real Oviedo

Thẻ vàng cho Fausto Grillo.
![Thẻ vàng cho [player1].](https://cdn.bongda24h.vn/images/icons/yellow_card.png)
Thẻ vàng cho [player1].

Thẻ vàng cho Fran Grima.

G O O O A A A L - Masca là mục tiêu!

Thẻ vàng cho Quentin Braat.

Thẻ vàng cho Masca.
![Thẻ vàng cho [player1].](https://cdn.bongda24h.vn/images/icons/yellow_card.png)
Thẻ vàng cho [player1].

Thẻ vàng cho Masca.

Thẻ vàng cho Quentin Braat.
Viti rời sân nhường chỗ cho Raul Moro.
Sergi Enrich rời sân và anh ấy được thay thế bởi Masca.
Borja Sanchez rời sân, nhường chỗ cho Carlos Pomares.
Viti rời sân nhường chỗ cho Raul Moro.
Viti rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].
Sergi Enrich rời sân và anh ấy được thay thế bởi Masca.
Borja Sanchez rời sân, nhường chỗ cho Carlos Pomares.
Borja Sanchez rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].
Ekain Zenitagoia rời sân nhường chỗ cho Lukas Julis.
Ekain Zenitagoia rời sân nhường chỗ cho Lukas Julis.
Coke sắp ra mắt và anh ấy được thay thế bởi Suleiman Camara.
Đội hình xuất phát UD Ibiza vs Real Oviedo
UD Ibiza (4-4-2): Daniel Fuzato (13), Fran Grima (2), Martin Pascual (3), Fausto Grillo (6), Javi Vazquez (12), Coke (23), Ismael Ruiz Sánchez (29), Javier Serrano Martinez (4), Kevin Appin (20), Cristian Herrera (7), Ekain Zenitagoia Arana (10)
Real Oviedo (4-2-3-1): Quentin Braat (1), Lucas Ahijado (24), David Costas (4), Dani Calvo (12), Abel Bretones Cruz (2), Luismi (5), Victor Camarasa (16), Viti (7), Hugo Rama (20), Borja Sanchez (10), Sergi Enrich (23)


Thay người | |||
46’ | Isma Ruiz Gonzalo Escobar | 54’ | Hugo Rama Manu Vallejo |
62’ | Martin Pascual Ivan Morante Ruiz | 62’ | David Costas Oier Luengo |
75’ | Javi Vazquez Nolito | 87’ | Viti Raul Moro |
75’ | Coke Suleiman Camara | 87’ | Sergi Enrich Masca |
82’ | Ekain Zenitagoia Lukas Julis | 87’ | Borja Sanchez Carlos Pomares |
Cầu thủ dự bị | |||
Williams Hector Alarcon Cepeda | Raul Moro | ||
Nolito | Tomeu Nadal | ||
Suleiman Camara | Masca | ||
Ivan Morante Ruiz | Mangel | ||
Kaxe | Carlos Pomares | ||
Juan Ibiza | Koba Koindredi | ||
Lukas Julis | Leonardo Sequeira | ||
German Parreno Boix | Oier Luengo | ||
Jorge Chanza | Marcelo Flores Dorrell | ||
Gonzalo Escobar | Manu Vallejo | ||
Andres Palacios | |||
Alejandro Sanchez |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây UD Ibiza
Thành tích gần đây Real Oviedo
Bảng xếp hạng Hạng 2 Tây Ban Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
3 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
5 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
6 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
7 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
8 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
9 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
10 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
11 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
12 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
13 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
14 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
15 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
16 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
17 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
18 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
19 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
20 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
21 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
22 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại