Ibiza có một quả phát bóng lên.
![]() Borja Sanchez 25 | |
![]() Jimmy Suarez 30 | |
![]() Juan Ibiza 36 | |
![]() Koba Koindredi 46 | |
![]() Koba Koindredi (Thay: Jimmy Suarez) 46 | |
![]() Miguelon (Thay: Borja Sanchez) 63 | |
![]() Miguelon (Thay: Daniel Aceves) 64 | |
![]() Marcelo Flores (Thay: Borja Sanchez) 64 | |
![]() Rodrigo Tarin 65 | |
![]() (Pen) Ekain Zenitagoia 67 | |
![]() Javi Vazquez (Thay: Miki) 74 | |
![]() Samuel Obeng (Thay: Marco Sangalli) 75 | |
![]() Carlos Pomares (Thay: Lucas Ahijado) 76 | |
![]() Samuel Obeng 79 | |
![]() Alejandro Galvez (Thay: Fran Grima) 80 | |
![]() Coke (Thay: Miguel Azeez) 80 | |
![]() Coke 84 | |
![]() Ivan Morante 84 | |
![]() Suleiman Camara (Thay: Cristian Herrera) 90 | |
![]() David Goldar (Thay: Kevin Appin) 90 | |
![]() David Goldar (Thay: Cristian Herrera) 90 | |
![]() Suleiman Camara (Thay: Kevin Appin) 90 | |
![]() Juan Ibiza 90+1' | |
![]() Coke 90+4' |
Thống kê trận đấu Real Oviedo vs UD Ibiza


Diễn biến Real Oviedo vs UD Ibiza

Tại Carlos Tartiere, Coke đã bị thẻ vàng vì đội khách.
Ở Oviedo một quả đá phạt đã được trao cho đội nhà.
Francisco Jose Hernandez Maeso thưởng cho Oviedo một quả phát bóng lên.
David Goldar Gomez đang thay thế Cristian Herrera cho đội khách.
Đội khách đã thay Kevin Appin bằng Suleiman Camara. Đây là lần thay người thứ tư được thực hiện hôm nay bởi Baraja.

Anh ấy đi rồi! Juan Ibiza nhận thẻ vàng thứ hai.
Francisco Jose Hernandez Maeso ra hiệu cho Oviedo một quả phạt trực tiếp.
Cristian Herrera (Ibiza) sút - và dội xà ngang!
Phạt góc cho Oviedo.
Phạt góc cho Oviedo.
Ibiza cần phải thận trọng. Oviedo thực hiện quả ném biên tấn công.
Đó là một quả phát bóng lên cho đội khách ở Oviedo.

Ibiza Ivan Morante Ruiz đã được đặt ở Oviedo.

Ibiza Coke đã được đặt ở Oviedo.
Francisco Jose Hernandez Maeso ra hiệu một quả phạt trực tiếp cho Oviedo trong phần sân của họ.
Ném biên dành cho Oviedo trong hiệp của họ.
Bóng đi ra khỏi cuộc chơi vì một quả phát bóng lên ở Ibiza.
Coke đang thay thế Miguel Azeez cho Ibiza tại Carlos Tartiere.
Đội khách thay Fran Grima bằng Alejandro Galvez.
Samuel Obeng sẽ thay thế Marco Sangalli cho Ibiza tại Carlos Tartiere.
Đội hình xuất phát Real Oviedo vs UD Ibiza
Real Oviedo (4-4-2): Tomeu Nadal (13), Lucas Ahijado (24), Rodrigo Tarin (3), Dani Calvo (12), Daniel Aceves (17), Marco Sangalli (8), Jimmy Suarez (14), Angel Montoro (19), Borja Sanchez (10), Sergi Enrich (23), Borja Baston (9)
UD Ibiza (4-3-3): Daniel Fuzato (13), Fran Grima (2), Martin Pascual (3), Juan Ibiza (15), Gonzalo Escobar (24), Miki (22), Ivan Morante Ruiz (14), Cristian Herrera (7), Kevin Appin (20), Ekain Zenitagoia Arana (10), Miguel Azeez (16)


Thay người | |||
46’ | Jimmy Suarez Koba Koindredi | 74’ | Miki Javi Vazquez |
64’ | Borja Sanchez Marcelo Flores Dorrell | 80’ | Miguel Azeez Coke |
64’ | Daniel Aceves Miguelon | 80’ | Fran Grima Alejandro Galvez |
75’ | Marco Sangalli Samuel Obeng | 90’ | Cristian Herrera David Goldar Gomez |
76’ | Lucas Ahijado Carlos Pomares | 90’ | Kevin Appin Suleiman Camara |
Cầu thủ dự bị | |||
Javi Mier | German Parreno Boix | ||
Marcelo Flores Dorrell | Javi Vazquez | ||
Oier Luengo | David Goldar Gomez | ||
Samuel Obeng | Jorge Chanza | ||
Koba Koindredi | Coke | ||
Hugo Rama | Alejandro Galvez | ||
Lucas Laso | Nolito | ||
Luismi | Suleiman Camara | ||
Miguelon | Ze Carlos | ||
Quentin Braat | Darío Poveda | ||
Carlos Pomares | Alvaro Garcia | ||
Sergio Castel Martinez |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Real Oviedo
Thành tích gần đây UD Ibiza
Bảng xếp hạng Hạng 2 Tây Ban Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
3 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
5 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
6 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
7 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
8 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
9 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
10 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
11 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
12 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
13 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
14 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
15 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
16 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
17 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
18 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
19 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
20 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
21 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
22 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại