![]() Liam Coyle 15 | |
![]() Joe O'Brien Whitmarsh (Thay: Alex Henderson) 46 | |
![]() Shaun Whalley 50 | |
![]() Kristian Dennis (Thay: Josh Davison) 52 | |
![]() Connor Wood (Thay: Jake Garrett) 52 | |
![]() Josh Woods 56 | |
![]() Regan Hendry (Thay: Chris Merrie) 63 | |
![]() Josh Hawkes (Thay: Lee O'Connor) 63 | |
![]() Tyler Walton (Thay: Shaun Whalley) 77 | |
![]() Connor O'Brien (Thay: Liam Coyle) 87 | |
![]() Sam Mather (Thay: Sam Finley) 90 | |
![]() Connor Wood 90+2' | |
![]() William Crellin 90+7' |
Thống kê trận đấu Tranmere Rovers vs Accrington Stanley
số liệu thống kê

Tranmere Rovers

Accrington Stanley
64 Kiểm soát bóng 36
10 Phạm lỗi 12
49 Ném biên 21
2 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 1
1 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 5
7 Sút không trúng đích 5
8 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
4 Thủ môn cản phá 3
7 Phát bóng 10
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Tranmere Rovers vs Accrington Stanley
Tranmere Rovers (3-5-2): Luke McGee (1), Lee O'Connor (22), Tom Davies (5), Jordan Turnbull (6), Cameron Norman (2), Sam Finley (17), Chris Merrie (16), Jake Garrett (15), Omari Patrick (30), Connor Jennings (18), Josh Davison (10)
Accrington Stanley (4-4-2): Billy Crellin (13), Donald Love (2), Devon Matthews (17), Benn Ward (14), Seb Quirk (12), Shaun Whalley (7), Liam Coyle (6), Conor Grant (4), Alex Henderson (10), Josh Woods (39), Ashley Hunter (45)

Tranmere Rovers
3-5-2
1
Luke McGee
22
Lee O'Connor
5
Tom Davies
6
Jordan Turnbull
2
Cameron Norman
17
Sam Finley
16
Chris Merrie
15
Jake Garrett
30
Omari Patrick
18
Connor Jennings
10
Josh Davison
45
Ashley Hunter
39
Josh Woods
10
Alex Henderson
4
Conor Grant
6
Liam Coyle
7
Shaun Whalley
12
Seb Quirk
14
Benn Ward
17
Devon Matthews
2
Donald Love
13
Billy Crellin

Accrington Stanley
4-4-2
Thay người | |||
52’ | Josh Davison Kristian Dennis | 46’ | Alex Henderson Joe O'Brien-Whitmarsh |
52’ | Jake Garrett Connor Wood | 77’ | Shaun Whalley Tyler Walton |
63’ | Chris Merrie Regan Hendry | 87’ | Liam Coyle Connor O'Brien |
63’ | Lee O'Connor Josh Hawkes | ||
90’ | Sam Finley Samuel Mather |
Cầu thủ dự bị | |||
Joe Murphy | Michael Kelly | ||
Regan Hendry | Charlie Caton | ||
Josh Hawkes | Charlie Brown | ||
Samuel Mather | Tyler Walton | ||
Kristian Dennis | Sonny Aljofree | ||
Connor Wood | Connor O'Brien | ||
Louis Jackson | Joe O'Brien-Whitmarsh |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Cúp FA
Carabao Cup
Hạng 4 Anh
Thành tích gần đây Tranmere Rovers
Hạng 4 Anh
Thành tích gần đây Accrington Stanley
Hạng 4 Anh
Bảng xếp hạng Hạng 4 Anh
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 45 | 23 | 12 | 10 | 22 | 81 | H H T T T |
2 | ![]() | 45 | 22 | 14 | 9 | 20 | 80 | T T B H T |
3 | ![]() | 45 | 21 | 12 | 12 | 18 | 75 | T B H H B |
4 | ![]() | 45 | 20 | 14 | 11 | 20 | 74 | B B H H B |
5 | ![]() | 45 | 20 | 12 | 13 | 20 | 72 | B B H B T |
6 | ![]() | 45 | 19 | 13 | 13 | 20 | 70 | T H H B B |
7 | ![]() | 45 | 18 | 14 | 13 | 10 | 68 | T H B T T |
8 | ![]() | 45 | 20 | 8 | 17 | -5 | 68 | T H B H H |
9 | ![]() | 45 | 18 | 13 | 14 | 18 | 67 | H T H H T |
10 | ![]() | 45 | 16 | 18 | 11 | 5 | 66 | T T H B B |
11 | 45 | 16 | 15 | 14 | 2 | 63 | T B T T H | |
12 | ![]() | 45 | 15 | 17 | 13 | 2 | 62 | B B H B B |
13 | ![]() | 45 | 15 | 16 | 14 | 8 | 61 | T T T B H |
14 | ![]() | 45 | 15 | 15 | 15 | 1 | 60 | B B H B T |
15 | ![]() | 45 | 16 | 12 | 17 | -7 | 60 | B T H T T |
16 | ![]() | 45 | 15 | 13 | 17 | 2 | 58 | T T H H H |
17 | ![]() | 45 | 13 | 16 | 16 | -6 | 55 | H T H T H |
18 | ![]() | 45 | 14 | 9 | 22 | -14 | 51 | B B H T H |
19 | ![]() | 45 | 12 | 14 | 19 | -15 | 50 | B H T H T |
20 | ![]() | 45 | 13 | 11 | 21 | -19 | 50 | B H H T B |
21 | ![]() | 45 | 13 | 10 | 22 | -21 | 49 | B B H H B |
22 | ![]() | 45 | 11 | 15 | 19 | -23 | 48 | T H B H T |
23 | ![]() | 45 | 10 | 11 | 24 | -27 | 41 | T T T H B |
24 | ![]() | 45 | 10 | 6 | 29 | -31 | 36 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại