Việt vị, Harrogate Town. Jack Muldoon đã bị bắt việt vị.
Diễn biến Harrogate Town vs Tranmere Rovers
Việt vị, Harrogate Town. Tom Cursons đã bị bắt việt vị.
Lỗi của Jack Muldoon (Harrogate Town).
Connor Wood (Tranmere Rovers) giành được một quả đá phạt ở phần sân phòng ngự.
Cú sút bị chặn lại. Tom Cursons (Harrogate Town) sút bằng chân phải từ ngoài khu vực cấm địa bị chặn lại. Được kiến tạo bởi Warren Burrell.
Lỗi của Ben Fox (Harrogate Town).
Regan Hendry (Tranmere Rovers) giành được một quả đá phạt ở phần sân phòng ngự.
Cú sút không thành công. Kristian Dennis (Tranmere Rovers) sút bằng chân trái từ ngoài vòng cấm đi chệch bên trái. Được kiến tạo bởi Cameron Norman.
Cú sút được cứu thua. Omari Patrick (Tranmere Rovers) sút bằng chân phải từ trung tâm khu vực cấm địa được cứu thua ở góc dưới bên phải. Được kiến tạo bởi Kristian Dennis.
Cú sút được cứu. Omari Patrick (Tranmere Rovers) sút bằng chân phải từ ngoài vòng cấm bị cản phá ở góc dưới bên phải. Được kiến tạo bởi Josh Hawkes.
Phạt góc, Tranmere Rovers. James Belshaw đã phá bóng ra ngoài.
Cú sút bị chặn. Ben Fox (Harrogate Town) sút bằng chân trái từ phía bên trái vòng cấm bị chặn lại. Được kiến tạo bởi Jack Muldoon.
Jack Muldoon (Harrogate Town) giành được quả đá phạt ở phần sân tấn công.
Lỗi của Connor Wood (Tranmere Rovers).
Việt vị, Harrogate Town. Tom Cursons đã bị bắt việt vị.
Cú sút bị chặn. Bryn Morris (Harrogate Town) sút bằng chân phải từ ngoài vòng cấm bị chặn lại. Được kiến tạo bởi Ellis Taylor.
Việt vị, Harrogate Town. Ellis Taylor bị bắt lỗi việt vị.
Ellis Taylor (Harrogate Town) giành được quả đá phạt ở phần sân tấn công.
Lee O'Connor (Tranmere Rovers) phạm lỗi.
Cú sút của Jack Muldoon (Harrogate Town) bằng chân phải từ phía bên phải vòng cấm đã bị cản phá ở trung tâm khung thành. Tom Cursons là người kiến tạo.
Cú sút của Regan Hendry (Tranmere Rovers) bằng chân trái từ phía bên phải vòng cấm đã bị cản phá ở góc dưới bên phải. Chris Merrie là người kiến tạo.
Đội hình xuất phát Harrogate Town vs Tranmere Rovers
Harrogate Town (4-4-2): James Belshaw (31), Toby Sims (14), Anthony O'Connor (15), Jasper Moon (5), Warren Burrell (6), Jack Muldoon (18), Bryn Morris (28), Ben Fox (27), Ellis Taylor (21), Josh March (24), Tom Cursons (25)
Tranmere Rovers (3-5-2): Luke McGee (1), Lee O'Connor (22), Jordan Turnbull (6), Connor Wood (23), Cameron Norman (2), Regan Hendry (8), Chris Merrie (16), Sam Finley (17), Omari Patrick (30), Josh Hawkes (11), Kristian Dennis (14)


Cầu thủ dự bị | |||
Mark Oxley | Joe Murphy | ||
Oliver Sanderson | Josh Davison | ||
Zico Asare | Kieron Morris | ||
James Daly | Tom Davies | ||
Liam Gibson | Connor Jennings | ||
Dean Cornelius | Zak Bradshaw | ||
Stephen Dooley | Sam Taylor |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Harrogate Town
Thành tích gần đây Tranmere Rovers
Bảng xếp hạng Hạng 4 Anh
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 46 | 24 | 12 | 10 | 23 | 84 | H T T T T |
2 | ![]() | 46 | 22 | 14 | 10 | 19 | 80 | T B H T B |
3 | ![]() | 46 | 22 | 12 | 12 | 19 | 78 | B H H B T |
4 | ![]() | 46 | 21 | 14 | 11 | 21 | 77 | B H H B T |
5 | ![]() | 46 | 20 | 13 | 13 | 21 | 73 | H H B B T |
6 | ![]() | 46 | 20 | 12 | 14 | 19 | 72 | B H B T B |
7 | ![]() | 46 | 19 | 13 | 14 | 19 | 70 | T H H T T |
8 | ![]() | 46 | 18 | 15 | 13 | 10 | 69 | H B T T H |
9 | ![]() | 46 | 20 | 8 | 18 | -6 | 68 | H B H H B |
10 | ![]() | 46 | 16 | 19 | 11 | 5 | 67 | T H B B H |
11 | 46 | 17 | 15 | 14 | 5 | 66 | B T T H T | |
12 | ![]() | 46 | 15 | 17 | 14 | 8 | 62 | T T B H H |
13 | ![]() | 46 | 15 | 17 | 14 | 1 | 62 | B H B B B |
14 | ![]() | 46 | 15 | 15 | 16 | 0 | 60 | B H B T B |
15 | ![]() | 46 | 16 | 12 | 18 | -10 | 60 | T H T T B |
16 | ![]() | 46 | 15 | 14 | 17 | 2 | 59 | T H H H H |
17 | ![]() | 46 | 14 | 16 | 16 | -5 | 58 | T H T H T |
18 | ![]() | 46 | 14 | 11 | 21 | -18 | 53 | H H T B T |
19 | ![]() | 46 | 14 | 10 | 22 | -14 | 52 | B H T H H |
20 | ![]() | 46 | 12 | 15 | 19 | -20 | 51 | H B H T T |
21 | ![]() | 46 | 12 | 14 | 20 | -16 | 50 | H T H T B |
22 | ![]() | 46 | 13 | 10 | 23 | -24 | 49 | B H H B B |
23 | ![]() | 46 | 10 | 12 | 24 | -27 | 42 | T T H B H |
24 | ![]() | 46 | 10 | 6 | 30 | -32 | 36 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại