Đó là một quả phát bóng lên cho đội khách tại Toronto, ON.
Trực tiếp kết quả Toronto FC vs New York City FC hôm nay 27-04-2025
Giải MLS Nhà Nghề Mỹ - CN, 27/4
Kết thúc



![]() Deybi Flores 21 | |
![]() Kevin O'Toole 22 | |
![]() Kevin Long 31 | |
![]() (Pen) Alonso Martinez 64 | |
![]() Julian Fernandez (Thay: Hannes Wolf) 65 | |
![]() Nico Cavallo (Thay: Kevin O'Toole) 65 | |
![]() Julian Fernandez (Thay: Agustin Ojeda) 65 | |
![]() Alonso Coello (Thay: Deybi Flores) 66 | |
![]() Lorenzo Insigne (Thay: Theodor Corbeanu) 67 | |
![]() Lorenzo Insigne (Thay: Maxime Dominguez) 67 | |
![]() Tyrese Spicer (Thay: Federico Bernardeschi) 70 | |
![]() Julian Fernandez 71 | |
![]() Andres Perea (Thay: Maxi Moralez) 78 | |
![]() Birk Risa (Thay: Jonathan Shore) 79 | |
![]() Matthew Longstaff (Thay: Charles Sharp) 88 | |
![]() Monsef Bakrar (Thay: Alonso Martinez) 90 | |
![]() Tayvon Gray 90+7' |
Đó là một quả phát bóng lên cho đội khách tại Toronto, ON.
Pierre-Luc Lauziere ra hiệu cho một quả ném biên của Toronto ở phần sân của New York City.
Pierre-Luc Lauziere trao cho New York City một quả phát bóng lên.
Tayvon Gray (New York City) đã nhận thẻ vàng từ Pierre-Luc Lauziere.
Đá phạt cho Toronto ở phần sân của New York City.
New York City thực hiện sự thay đổi người thứ năm với Monsef Bakrar thay thế Alonso Martinez.
Ném biên cho New York City ở phần sân của Toronto.
Bóng ra ngoài sân cho một quả phát bóng lên của New York City.
Phát bóng lên cho New York City tại sân BMO Field.
Phạt góc cho Toronto.
Ném biên cho New York City tại sân BMO Field.
Pierre-Luc Lauziere trao cho đội chủ nhà một quả ném biên.
Bóng an toàn khi Toronto được hưởng quả ném biên ở phần sân của họ.
Ném biên cho New York City gần khu vực cấm địa.
New York City có một quả ném biên nguy hiểm.
Đá phạt cho Toronto ở phần sân của họ.
Toronto được hưởng một quả ném biên ở phần sân của họ.
Matty Longstaff (Toronto) đã thay thế Charlie Sharp có thể bị chấn thương.
Ném biên cho Toronto ở phần sân của họ.
Charlie Sharp của Toronto đã trở lại sân.
New York City có một quả phát bóng lên.
Toronto FC (3-5-2): Sean Johnson (1), Raoul Petretta (28), Kevin Long (5), Sigurd Rosted (17), Kosi Thompson (6), Jonathan Osorio (21), Maxime Dominguez (23), Deybi Flores (20), Theo Corbeanu (7), Federico Bernardeschi (10), Charlie Sharp (38)
New York City FC (4-3-3): Matt Freese (49), Tayvon Gray (24), Justin Haak (80), Thiago Martins (13), Kevin O'Toole (22), Keaton Parks (55), Jonathan Shore (32), Maxi Moralez (10), Hannes Wolf (17), Alonso Martinez (16), Agustin Ojeda (26)
Thay người | |||
66’ | Deybi Flores Alonso Coello | 65’ | Agustin Ojeda Julian Fernandez |
67’ | Maxime Dominguez Lorenzo Insigne | 65’ | Kevin O'Toole Nico Cavallo |
70’ | Federico Bernardeschi Tyrese Spicer | 78’ | Maxi Moralez Andres Perea |
88’ | Charles Sharp Matty Longstaff | 79’ | Jonathan Shore Birk Risa |
90’ | Alonso Martinez Monsef Bakrar |
Cầu thủ dự bị | |||
Luka Gavran | Tomas Romero | ||
Lorenzo Insigne | Greg Ranjitsingh | ||
Kobe Franklin | Andres Perea | ||
Alonso Coello | Monsef Bakrar | ||
Tyrese Spicer | Birk Risa | ||
Nickseon Gomis | Julian Fernandez | ||
Matty Longstaff | Strahinja Tanasijevic | ||
Markus Cimermancic | Nico Cavallo | ||
Lazar Stefanovic |
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 10 | 7 | 2 | 1 | 13 | 23 | H T T H T |
2 | ![]() | 10 | 7 | 1 | 2 | 3 | 22 | T T T T T |
3 | ![]() | 10 | 6 | 3 | 1 | 6 | 21 | T T T B T |
4 | ![]() | 10 | 6 | 1 | 3 | 10 | 19 | B H B T T |
5 | ![]() | 10 | 6 | 1 | 3 | 8 | 19 | B T T T B |
6 | ![]() | 9 | 5 | 3 | 1 | 6 | 18 | T H H T B |
7 | ![]() | 10 | 5 | 3 | 2 | 5 | 18 | T H T H T |
8 | ![]() | 10 | 5 | 1 | 4 | 6 | 16 | B B T B T |
9 | ![]() | 10 | 5 | 1 | 4 | -3 | 16 | T H B T B |
10 | ![]() | 10 | 4 | 4 | 2 | 6 | 16 | T H H H T |
11 | ![]() | 10 | 4 | 4 | 2 | 2 | 16 | T T H H B |
12 | ![]() | 10 | 4 | 4 | 2 | 0 | 16 | T B T H H |
13 | ![]() | 10 | 4 | 3 | 3 | 2 | 15 | B T H B T |
14 | ![]() | 10 | 4 | 3 | 3 | 0 | 15 | T H B H T |
15 | 10 | 4 | 2 | 4 | 1 | 14 | T T B B B | |
16 | ![]() | 10 | 4 | 2 | 4 | -1 | 14 | B B T H H |
17 | ![]() | 10 | 4 | 2 | 4 | -1 | 14 | B B T B T |
18 | ![]() | 9 | 4 | 1 | 4 | 0 | 13 | T B T T T |
19 | ![]() | 10 | 3 | 4 | 3 | 1 | 13 | H B T T H |
20 | ![]() | 10 | 4 | 0 | 6 | -4 | 12 | B T B B T |
21 | ![]() | 10 | 3 | 3 | 4 | -4 | 12 | H B H B B |
22 | ![]() | 10 | 3 | 1 | 6 | 1 | 10 | H T B B B |
23 | ![]() | 10 | 2 | 4 | 4 | -1 | 10 | B B B H H |
24 | ![]() | 10 | 2 | 4 | 4 | -4 | 10 | B T H H T |
25 | ![]() | 10 | 2 | 3 | 5 | -8 | 9 | T H B B B |
26 | ![]() | 10 | 2 | 3 | 5 | -11 | 9 | B B B T B |
27 | ![]() | 10 | 2 | 1 | 7 | -5 | 7 | B T B T B |
28 | ![]() | 10 | 1 | 4 | 5 | -6 | 7 | H H H T B |
29 | ![]() | 10 | 0 | 3 | 7 | -10 | 3 | H B B H B |
30 | ![]() | 10 | 0 | 3 | 7 | -12 | 3 | B B H B B |
BXH Đông Mỹ | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 10 | 7 | 1 | 2 | 3 | 22 | T T T T T |
2 | ![]() | 10 | 6 | 3 | 1 | 6 | 21 | T T T B T |
3 | ![]() | 10 | 6 | 1 | 3 | 10 | 19 | B H B T T |
4 | ![]() | 10 | 6 | 1 | 3 | 8 | 19 | B T T T B |
5 | ![]() | 9 | 5 | 3 | 1 | 6 | 18 | T H H T B |
6 | ![]() | 10 | 5 | 1 | 4 | 6 | 16 | B B T B T |
7 | ![]() | 10 | 4 | 4 | 2 | 6 | 16 | T H H H T |
8 | ![]() | 10 | 4 | 3 | 3 | 2 | 15 | B T H B T |
9 | ![]() | 10 | 4 | 2 | 4 | -1 | 14 | B B T B T |
10 | ![]() | 9 | 4 | 1 | 4 | 0 | 13 | T B T T T |
11 | ![]() | 10 | 3 | 3 | 4 | -4 | 12 | H B H B B |
12 | ![]() | 10 | 2 | 3 | 5 | -8 | 9 | T H B B B |
13 | ![]() | 10 | 2 | 3 | 5 | -11 | 9 | B B B T B |
14 | ![]() | 10 | 1 | 4 | 5 | -6 | 7 | H H H T B |
15 | ![]() | 10 | 0 | 3 | 7 | -10 | 3 | H B B H B |
BXH Tây Mỹ | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 10 | 7 | 2 | 1 | 13 | 23 | H T T H T |
2 | ![]() | 10 | 5 | 3 | 2 | 5 | 18 | T H T H T |
3 | ![]() | 10 | 5 | 1 | 4 | -3 | 16 | T H B T B |
4 | ![]() | 10 | 4 | 4 | 2 | 2 | 16 | T T H H B |
5 | ![]() | 10 | 4 | 4 | 2 | 0 | 16 | T B T H H |
6 | ![]() | 10 | 4 | 3 | 3 | 0 | 15 | T H B H T |
7 | 10 | 4 | 2 | 4 | 1 | 14 | T T B B B | |
8 | ![]() | 10 | 4 | 2 | 4 | -1 | 14 | B B T H H |
9 | ![]() | 10 | 3 | 4 | 3 | 1 | 13 | H B T T H |
10 | ![]() | 10 | 4 | 0 | 6 | -4 | 12 | B T B B T |
11 | ![]() | 10 | 3 | 1 | 6 | 1 | 10 | H T B B B |
12 | ![]() | 10 | 2 | 4 | 4 | -1 | 10 | B B B H H |
13 | ![]() | 10 | 2 | 4 | 4 | -4 | 10 | B T H H T |
14 | ![]() | 10 | 2 | 1 | 7 | -5 | 7 | B T B T B |
15 | ![]() | 10 | 0 | 3 | 7 | -12 | 3 | B B H B B |