Thứ Ba, 06/05/2025
Tetsushi Yamakawa
7
Hiroto Yamami (Thay: Goki Yamada)
46
Jean Patrick (Thay: Rikuto Hirose)
61
Ryuho Kikuchi (Thay: Yuya Kuwasaki)
72
Haruya Ide (Thay: Daiju Sasaki)
72
Yuan Matsuhashi (Thay: Hijiri Onaga)
75
Itsuki Someno (Thay: Kaito Chida)
75
Hotaru Yamaguchi (Thay: Takahiro Ogihara)
83
Ryo Hatsuse (Thay: Taisei Miyashiro)
83
Yuta Matsumura (Thay: Tomoya Miki)
85
Yuto Tsunashima
88
(og) Matheus Thuler
90+1'

Thống kê trận đấu Tokyo Verdy vs Vissel Kobe

số liệu thống kê
Tokyo Verdy
Tokyo Verdy
Vissel Kobe
Vissel Kobe
61 Kiểm soát bóng 39
14 Phạm lỗi 13
0 Ném biên 0
3 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 1
1 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 4
6 Sút không trúng đích 3
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 2
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Tokyo Verdy vs Vissel Kobe

Tokyo Verdy (3-4-2-1): Matheus Vidotto (1), Yuto Tsunashima (23), Kaito Chida (15), Hiroto Taniguchi (3), Kazuya Miyahara (6), Hijiri Onaga (22), Kosuke Saito (8), Koki Morita (7), Goki Yamada (27), Tomoya Miki (10), Yudai Kimura (20)

Vissel Kobe (4-4-2): Daiya Maekawa (1), Yuya Kuwasaki (25), Tetsushi Yamakawa (4), Thuler (3), Yuki Honda (15), Yoshinori Muto (11), Yosuke Ideguchi (7), Takahiro Ogihara (6), Rikuto Hirose (23), Daiju Sasaki (22), Taisei Miyashiro (9)

Tokyo Verdy
Tokyo Verdy
3-4-2-1
1
Matheus Vidotto
23
Yuto Tsunashima
15
Kaito Chida
3
Hiroto Taniguchi
6
Kazuya Miyahara
22
Hijiri Onaga
8
Kosuke Saito
7
Koki Morita
27
Goki Yamada
10
Tomoya Miki
20
Yudai Kimura
9
Taisei Miyashiro
22
Daiju Sasaki
23
Rikuto Hirose
6
Takahiro Ogihara
7
Yosuke Ideguchi
11
Yoshinori Muto
15
Yuki Honda
3
Thuler
4
Tetsushi Yamakawa
25
Yuya Kuwasaki
1
Daiya Maekawa
Vissel Kobe
Vissel Kobe
4-4-2
Thay người
46’
Goki Yamada
Daito Yamami
61’
Rikuto Hirose
Jean Patric
75’
Hijiri Onaga
Yuan Matsuhashi
72’
Daiju Sasaki
Haruya Ide
75’
Kaito Chida
Itsuki Someno
72’
Yuya Kuwasaki
Ryuho Kikuchi
85’
Tomoya Miki
Yuta Matsumura
83’
Taisei Miyashiro
Ryo Hatsuse
83’
Takahiro Ogihara
Hotaru Yamaguchi
Cầu thủ dự bị
Yuan Matsuhashi
Shota Arai
Yuya Nagasawa
Haruya Ide
Naoki Hayashi
Ryuho Kikuchi
Soma Meshino
Koya Yuruki
Yuta Matsumura
Ryo Hatsuse
Itsuki Someno
Hotaru Yamaguchi
Daito Yamami
Jean Patric

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

J League 1
26/05 - 2024
10/11 - 2024
12/04 - 2025

Thành tích gần đây Tokyo Verdy

J League 1
03/05 - 2025
29/04 - 2025
25/04 - 2025
20/04 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
16/04 - 2025
H1: 1-0 | HP: 0-1
J League 1
12/04 - 2025
05/04 - 2025
02/04 - 2025
29/03 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
20/03 - 2025
H1: 0-0 | Pen: 4-5

Thành tích gần đây Vissel Kobe

J League 1
03/05 - 2025
20/04 - 2025
16/04 - 2025
12/04 - 2025
06/04 - 2025
02/04 - 2025
29/03 - 2025
16/03 - 2025
AFC Champions League
12/03 - 2025
H1: 1-0 | HP: 1-0
05/03 - 2025

Bảng xếp hạng J League 1

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Kashima AntlersKashima Antlers149141228B T T T T
2Urawa Red DiamondsUrawa Red Diamonds14743625T T T T T
3Kashiwa ReysolKashiwa Reysol13661524T H T H T
4Kyoto Sanga FCKyoto Sanga FC15735224B T T B B
5Vissel KobeVissel Kobe12633421B T T T T
6Shimizu S-PulseShimizu S-Pulse14635321H T T T B
7Avispa FukuokaAvispa Fukuoka14635021T B H H B
8Sanfrecce HiroshimaSanfrecce Hiroshima13625120B B B B T
9Machida ZelviaMachida Zelvia14626020B B B T B
10Gamba OsakaGamba Osaka14626-220T H B T T
11Kawasaki FrontaleKawasaki Frontale12462818H H H B H
12Fagiano Okayama FCFagiano Okayama FC14536018T B H B B
13Shonan BellmareShonan Bellmare14536-818B B T H B
14Tokyo VerdyTokyo Verdy14455-517B H T T B
15Cerezo OsakaCerezo Osaka14446-116T H B B T
16FC TokyoFC Tokyo14446-316H H T B T
17Nagoya Grampus EightNagoya Grampus Eight14428-614B T B B T
18Albirex NiigataAlbirex Niigata14266-512H B H T B
19Yokohama FCYokohama FC13337-512T H H B B
20Yokohama F.MarinosYokohama F.Marinos12156-68H H B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X