Thứ Sáu, 20/06/2025

Trực tiếp kết quả Tokyo Verdy vs Jubilo Iwata hôm nay 03-05-2023

Giải J League 2 - Th 4, 03/5

Kết thúc

Tokyo Verdy

Tokyo Verdy

0 : 0

Jubilo Iwata

Jubilo Iwata

Hiệp một: 0-0
T4, 15:00 03/05/2023
Vòng 13 - J League 2
 
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Koken Kato
9
Rikiya Uehara
35
Toyofumi Sakano (Thay: Ryuji Sugimoto)
46
Ryo Germain (Thay: Keisuke Goto)
52
Naoki Kanuma (Thay: Kosuke Yamamoto)
66
Ren Kato (Thay: Koken Kato)
66
Dudu
73
Yuji Kitajima (Thay: Mario Engels)
75
Ryo Germain
79
Yosuke Furukawa (Thay: Rikiya Uehara)
83
Mahiro Yoshinaga (Thay: Masaya Matsumoto)
83
Goki Yamada (Thay: Daiki Fukazawa)
87

Thống kê trận đấu Tokyo Verdy vs Jubilo Iwata

số liệu thống kê
Tokyo Verdy
Tokyo Verdy
Jubilo Iwata
Jubilo Iwata
51 Kiểm soát bóng 49
18 Phạm lỗi 19
0 Ném biên 0
3 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
2 Phạt góc 6
1 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
1 Sút trúng đích 3
9 Sút không trúng đích 12
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 1
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Tokyo Verdy vs Jubilo Iwata

Tokyo Verdy (4-1-2-3): Matheus Vidotto (1), Kazuya Miyahara (6), Naoki Hayashi (13), Tomohiro Taira (5), Daiki Fukazawa (2), Koken Kato (17), Ryuji Sugimoto (9), Yuto Tsunashima (23), Byron Vasquez (18), Mario Engels (14), Koki Morita (7)

Jubilo Iwata (4-2-3-1): Ryuki Miura (21), Yuto Suzuki (17), Kaito Suzuki (15), Ricardo Graca (36), Ko Matsubara (4), Rikiya Uehara (7), Kosuke Yamamoto (23), Masaya Matsumoto (14), Hiroki Yamada (10), Dudu (33), Keisuke Goto (42)

Tokyo Verdy
Tokyo Verdy
4-1-2-3
1
Matheus Vidotto
6
Kazuya Miyahara
13
Naoki Hayashi
5
Tomohiro Taira
2
Daiki Fukazawa
17
Koken Kato
9
Ryuji Sugimoto
23
Yuto Tsunashima
18
Byron Vasquez
14
Mario Engels
7
Koki Morita
42
Keisuke Goto
33
Dudu
10
Hiroki Yamada
14
Masaya Matsumoto
23
Kosuke Yamamoto
7
Rikiya Uehara
4
Ko Matsubara
36
Ricardo Graca
15
Kaito Suzuki
17
Yuto Suzuki
21
Ryuki Miura
Jubilo Iwata
Jubilo Iwata
4-2-3-1
Thay người
46’
Ryuji Sugimoto
Toyofumi Sakano
52’
Keisuke Goto
Ryo Germain
66’
Koken Kato
Ren Kato
66’
Kosuke Yamamoto
Naoki Kanuma
75’
Mario Engels
Yuji Kitajima
83’
Rikiya Uehara
Yosuke Furukawa
87’
Daiki Fukazawa
Goki Yamada
83’
Masaya Matsumoto
Mahiro Yoshinaga
Cầu thủ dự bị
Masahiro Iida
Yosuke Furukawa
Goki Yamada
Naoki Kanuma
Toyofumi Sakano
Mahiro Yoshinaga
Tetsuyuki Inami
Kotaro Fujikawa
Yuji Kitajima
So Nakagawa
Ren Kato
Yuji Kajikawa
Kohei Yamakoshi
Ryo Germain

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

J League 2
14/08 - 2021
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
20/07 - 2022
H1: 0-0 | HP: 1-0
J League 2
03/05 - 2023
28/10 - 2023
J League 1
06/05 - 2024
26/06 - 2024

Thành tích gần đây Tokyo Verdy

J League 1
15/06 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
11/06 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
08/06 - 2025
04/06 - 2025
J League 1
31/05 - 2025
25/05 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
21/05 - 2025
J League 1
17/05 - 2025
11/05 - 2025
06/05 - 2025

Thành tích gần đây Jubilo Iwata

J League 2
15/06 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
11/06 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
08/06 - 2025
04/06 - 2025
J League 2
31/05 - 2025
25/05 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
21/05 - 2025
H1: 0-1 | HP: 1-0
J League 2
17/05 - 2025
11/05 - 2025
06/05 - 2025

Bảng xếp hạng J League 2

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1JEF United ChibaJEF United Chiba1911531538T H B H H
2Mito HollyhockMito Hollyhock1911531338T T T T T
3Omiya ArdijaOmiya Ardija1910631336T T H H H
4Vegalta SendaiVegalta Sendai191063736B H T H T
5Tokushima VortisTokushima Vortis199641033T T H T H
6Jubilo IwataJubilo Iwata19955632T T H H T
7Sagan TosuSagan Tosu19856029H T T H B
8V-Varen NagasakiV-Varen Nagasaki19775028H T T B H
9FC ImabariFC Imabari19694627B B B H H
10Oita TrinitaOita Trinita19685126H B T H B
11Ventforet KofuVentforet Kofu19667024H T T B H
12Fujieda MYFCFujieda MYFC19649-422B B H T T
13Consadole SapporoConsadole Sapporo19649-922H T B H H
14Blaublitz AkitaBlaublitz Akita196211-1220B B T H T
15Iwaki FCIwaki FC19478-619H B B T H
16Roasso KumamotoRoasso Kumamoto19469-818H B B B H
17Montedio YamagataMontedio Yamagata194510-517H B B B B
18Renofa YamaguchiRenofa Yamaguchi19388-617B T H H H
19Kataller ToyamaKataller Toyama19379-516H B H B B
20Ehime FCEhime FC19199-1612H B H H B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X