![]() Koken Kato 9 | |
![]() Rikiya Uehara 35 | |
![]() Toyofumi Sakano (Thay: Ryuji Sugimoto) 46 | |
![]() Ryo Germain (Thay: Keisuke Goto) 52 | |
![]() Naoki Kanuma (Thay: Kosuke Yamamoto) 66 | |
![]() Ren Kato (Thay: Koken Kato) 66 | |
![]() Dudu 73 | |
![]() Yuji Kitajima (Thay: Mario Engels) 75 | |
![]() Ryo Germain 79 | |
![]() Yosuke Furukawa (Thay: Rikiya Uehara) 83 | |
![]() Mahiro Yoshinaga (Thay: Masaya Matsumoto) 83 | |
![]() Goki Yamada (Thay: Daiki Fukazawa) 87 |
Thống kê trận đấu Tokyo Verdy vs Jubilo Iwata
số liệu thống kê

Tokyo Verdy

Jubilo Iwata
51 Kiểm soát bóng 49
18 Phạm lỗi 19
0 Ném biên 0
3 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
2 Phạt góc 6
1 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
1 Sút trúng đích 3
9 Sút không trúng đích 12
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 1
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Tokyo Verdy vs Jubilo Iwata
Tokyo Verdy (4-1-2-3): Matheus Vidotto (1), Kazuya Miyahara (6), Naoki Hayashi (13), Tomohiro Taira (5), Daiki Fukazawa (2), Koken Kato (17), Ryuji Sugimoto (9), Yuto Tsunashima (23), Byron Vasquez (18), Mario Engels (14), Koki Morita (7)
Jubilo Iwata (4-2-3-1): Ryuki Miura (21), Yuto Suzuki (17), Kaito Suzuki (15), Ricardo Graca (36), Ko Matsubara (4), Rikiya Uehara (7), Kosuke Yamamoto (23), Masaya Matsumoto (14), Hiroki Yamada (10), Dudu (33), Keisuke Goto (42)

Tokyo Verdy
4-1-2-3
1
Matheus Vidotto
6
Kazuya Miyahara
13
Naoki Hayashi
5
Tomohiro Taira
2
Daiki Fukazawa
17
Koken Kato
9
Ryuji Sugimoto
23
Yuto Tsunashima
18
Byron Vasquez
14
Mario Engels
7
Koki Morita
42
Keisuke Goto
33
Dudu
10
Hiroki Yamada
14
Masaya Matsumoto
23
Kosuke Yamamoto
7
Rikiya Uehara
4
Ko Matsubara
36
Ricardo Graca
15
Kaito Suzuki
17
Yuto Suzuki
21
Ryuki Miura

Jubilo Iwata
4-2-3-1
Thay người | |||
46’ | Ryuji Sugimoto Toyofumi Sakano | 52’ | Keisuke Goto Ryo Germain |
66’ | Koken Kato Ren Kato | 66’ | Kosuke Yamamoto Naoki Kanuma |
75’ | Mario Engels Yuji Kitajima | 83’ | Rikiya Uehara Yosuke Furukawa |
87’ | Daiki Fukazawa Goki Yamada | 83’ | Masaya Matsumoto Mahiro Yoshinaga |
Cầu thủ dự bị | |||
Masahiro Iida | Yosuke Furukawa | ||
Goki Yamada | Naoki Kanuma | ||
Toyofumi Sakano | Mahiro Yoshinaga | ||
Tetsuyuki Inami | Kotaro Fujikawa | ||
Yuji Kitajima | So Nakagawa | ||
Ren Kato | Yuji Kajikawa | ||
Kohei Yamakoshi | Ryo Germain |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
J League 2
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
J League 2
J League 1
Thành tích gần đây Tokyo Verdy
J League 1
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
J League 1
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
J League 1
Thành tích gần đây Jubilo Iwata
J League 2
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
J League 2
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
J League 2
Bảng xếp hạng J League 2
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 19 | 11 | 5 | 3 | 15 | 38 | T H B H H |
2 | ![]() | 19 | 11 | 5 | 3 | 13 | 38 | T T T T T |
3 | ![]() | 19 | 10 | 6 | 3 | 13 | 36 | T T H H H |
4 | ![]() | 19 | 10 | 6 | 3 | 7 | 36 | B H T H T |
5 | ![]() | 19 | 9 | 6 | 4 | 10 | 33 | T T H T H |
6 | ![]() | 19 | 9 | 5 | 5 | 6 | 32 | T T H H T |
7 | ![]() | 19 | 8 | 5 | 6 | 0 | 29 | H T T H B |
8 | ![]() | 19 | 7 | 7 | 5 | 0 | 28 | H T T B H |
9 | 19 | 6 | 9 | 4 | 6 | 27 | B B B H H | |
10 | ![]() | 19 | 6 | 8 | 5 | 1 | 26 | H B T H B |
11 | ![]() | 19 | 6 | 6 | 7 | 0 | 24 | H T T B H |
12 | ![]() | 19 | 6 | 4 | 9 | -4 | 22 | B B H T T |
13 | ![]() | 19 | 6 | 4 | 9 | -9 | 22 | H T B H H |
14 | ![]() | 19 | 6 | 2 | 11 | -12 | 20 | B B T H T |
15 | ![]() | 19 | 4 | 7 | 8 | -6 | 19 | H B B T H |
16 | ![]() | 19 | 4 | 6 | 9 | -8 | 18 | H B B B H |
17 | ![]() | 19 | 4 | 5 | 10 | -5 | 17 | H B B B B |
18 | ![]() | 19 | 3 | 8 | 8 | -6 | 17 | B T H H H |
19 | 19 | 3 | 7 | 9 | -5 | 16 | H B H B B | |
20 | ![]() | 19 | 1 | 9 | 9 | -16 | 12 | H B H H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại