Thứ Sáu, 20/06/2025
Yuan Matsuhashi
9
(Pen) Ryo Germain
11
Ko Matsubara
45+2'
(og) Naoki Hayashi
51
Matheus Peixoto (Kiến tạo: Rikiya Uehara)
61
Yuta Arai (Thay: Yuan Matsuhashi)
61
Hiroto Yamami (Thay: Yuto Tsunashima)
61
Hiroto Taniguchi (Thay: Naoki Hayashi)
61
Yudai Kimura
63
Yosuke Furukawa (Thay: Bruno Jose)
64
Fuki Yamada (Thay: Hijiri Onaga)
72
Soma Meshino (Thay: Kosuke Saito)
81
Naoki Kanuma (Thay: Riku Morioka)
88
Shunsuke Nishikubo (Thay: Shota Kaneko)
88
Weverton (Thay: Ryo Germain)
88
Rei Hirakawa (Thay: Ryo Germain)
89
Hiroki Yamada (Thay: Matheus Peixoto)
90
Naoki Kanuma
90+2'
Yosuke Furukawa (Kiến tạo: Rikiya Uehara)
90+5'
Yuta Arai
90+6'

Thống kê trận đấu Jubilo Iwata vs Tokyo Verdy

số liệu thống kê
Jubilo Iwata
Jubilo Iwata
Tokyo Verdy
Tokyo Verdy
50 Kiểm soát bóng 50
15 Phạm lỗi 13
0 Ném biên 0
0 Việt vị 4
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 4
2 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 5
6 Sút không trúng đích 9
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
5 Thủ môn cản phá 3
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Jubilo Iwata vs Tokyo Verdy

Jubilo Iwata (4-4-2): Eiji Kawashima (1), Hiroto Uemura (50), Kaito Suzuki (15), Riku Morioka (3), Ko Matsubara (4), Bruno Jose (19), Leo Gomes (16), Rikiya Uehara (7), Shota Kaneko (40), Ryo Germain (11), Matheus Peixoto (99)

Tokyo Verdy (3-4-2-1): Matheus Vidotto (1), Naoki Hayashi (4), Kaito Chida (15), Kazuya Miyahara (6), Hijiri Onaga (22), Yuan Matsuhashi (33), Yuto Tsunashima (23), Kosuke Saito (8), Itsuki Someno (9), Tomoya Miki (10), Yudai Kimura (20)

Jubilo Iwata
Jubilo Iwata
4-4-2
1
Eiji Kawashima
50
Hiroto Uemura
15
Kaito Suzuki
3
Riku Morioka
4
Ko Matsubara
19
Bruno Jose
16
Leo Gomes
7
Rikiya Uehara
40
Shota Kaneko
11
Ryo Germain
99
Matheus Peixoto
20
Yudai Kimura
10
Tomoya Miki
9
Itsuki Someno
8
Kosuke Saito
23
Yuto Tsunashima
33
Yuan Matsuhashi
22
Hijiri Onaga
6
Kazuya Miyahara
15
Kaito Chida
4
Naoki Hayashi
1
Matheus Vidotto
Tokyo Verdy
Tokyo Verdy
3-4-2-1
Thay người
64’
Bruno Jose
Yosuke Furukawa
61’
Naoki Hayashi
Hiroto Taniguchi
88’
Shota Kaneko
Shunsuke Nishikubo
61’
Yuan Matsuhashi
Yuta Arai
88’
Riku Morioka
Naoki Kanuma
61’
Yuto Tsunashima
Hiroto Yamami
88’
Ryo Germain
Weverton
72’
Hijiri Onaga
Fuki Yamada
90’
Matheus Peixoto
Hiroki Yamada
81’
Kosuke Saito
Soma Meshino
Cầu thủ dự bị
Mitsuki Sugimoto
Yuya Nagasawa
Shunsuke Nishikubo
Hiroto Taniguchi
Hiroki Yamada
Fuki Yamada
Naoki Kanuma
Soma Meshino
Yosuke Furukawa
Yuta Arai
Rei Hirakawa
Hiroto Yamami
Weverton
Goki Yamada

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

J League 2
14/08 - 2021
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
20/07 - 2022
H1: 0-0 | HP: 1-0
J League 2
03/05 - 2023
28/10 - 2023
J League 1
06/05 - 2024
26/06 - 2024

Thành tích gần đây Jubilo Iwata

J League 2
15/06 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
11/06 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
08/06 - 2025
04/06 - 2025
J League 2
31/05 - 2025
25/05 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
21/05 - 2025
H1: 0-1 | HP: 1-0
J League 2
17/05 - 2025
11/05 - 2025
06/05 - 2025

Thành tích gần đây Tokyo Verdy

J League 1
15/06 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
11/06 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
08/06 - 2025
04/06 - 2025
J League 1
31/05 - 2025
25/05 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
21/05 - 2025
J League 1
17/05 - 2025
11/05 - 2025
06/05 - 2025

Bảng xếp hạng J League 1

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Kashima AntlersKashima Antlers2013251441T T B T H
2Kashiwa ReysolKashiwa Reysol201073837T B H B T
3Kyoto Sanga FCKyoto Sanga FC201046834T H T B T
4Urawa Red DiamondsUrawa Red Diamonds21975634T H B H T
5Sanfrecce HiroshimaSanfrecce Hiroshima191036633T T T B H
6Vissel KobeVissel Kobe191036533T T B T T
7Kawasaki FrontaleKawasaki Frontale198831232T H H T T
8Cerezo OsakaCerezo Osaka21867430B T H T H
9Machida ZelviaMachida Zelvia20848028H T H B T
10Shimizu S-PulseShimizu S-Pulse20758026H B T B H
11Avispa FukuokaAvispa Fukuoka20758-326B H B H T
12Gamba OsakaGamba Osaka20749-425B B H B H
13Fagiano Okayama FCFagiano Okayama FC20668-224B T H H B
14Tokyo VerdyTokyo Verdy20668-824B B T H B
15Nagoya Grampus EightNagoya Grampus Eight20659-323H H T T B
16Shonan BellmareShonan Bellmare206410-1022T B B H B
17FC TokyoFC Tokyo19559-920T B B B H
18Albirex NiigataAlbirex Niigata19478-719H B T B T
19Yokohama FCYokohama FC205411-819B T H B B
20Yokohama F.MarinosYokohama F.Marinos193511-914B B T T B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X