Thứ Sáu, 27/06/2025

Trực tiếp kết quả Tokushima Vortis vs Renofa Yamaguchi hôm nay 27-08-2022

Giải J League 2 - Th 7, 27/8

Kết thúc

Tokushima Vortis

Tokushima Vortis

2 : 1

Renofa Yamaguchi

Renofa Yamaguchi

Hiệp một: 1-0
T7, 17:00 27/08/2022
Vòng 33 - J League 2
 
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Hirofumi Watanabe
26
Elsinho
28
Elsinho
45
Hikaru Naruoka (Thay: Kensuke Sato)
55
Kazuma Takai (Thay: Kazuhito Kishida)
55
Tatsunori Sakurai (Thay: Taro Sugimoto)
64
Taiki Tamukai (Thay: Elsinho)
64
Kazunari Ichimi (Thay: Kiyoshiro Tsuboi)
64
Kazuma Takai
65
Wataru Tanaka
67
Jin Ikoma (Thay: Kosuke Kikuchi)
71
Joji Ikegami (Thay: Takaya Numata)
71
Koki Sugimori (Thay: Akira Hamashita)
74
Reoto Kodama (Thay: Masakazu Yoshioka)
90
Kohei Uchida (Kiến tạo: Caca)
90+5'

Thống kê trận đấu Tokushima Vortis vs Renofa Yamaguchi

số liệu thống kê
Tokushima Vortis
Tokushima Vortis
Renofa Yamaguchi
Renofa Yamaguchi
56 Kiểm soát bóng 44
12 Phạm lỗi 17
0 Ném biên 0
1 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 1
1 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 4
8 Sút không trúng đích 2
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Tokushima Vortis vs Renofa Yamaguchi

Tokushima Vortis (4-1-2-3): Jose Suarez (1), Elsinho (36), Kohei Uchida (6), Caca (14), Takashi Abe (25), Eiji Shirai (7), Taro Sugimoto (44), Shunto Kodama (20), Kazuki Nishiya (24), Kiyoshiro Tsuboi (30), Akira Hamashita (37)

Renofa Yamaguchi (3-4-2-1): Riku Terakado (31), Hidenori Takahashi (27), Hirofumi Watanabe (6), Kosuke Kikuchi (2), Masakazu Yoshioka (16), Kaito Kuwahara (41), Kensuke Sato (8), Kentaro Sato (5), Takaya Numata (19), Wataru Tanaka (20), Kazuhito Kishida (9)

Tokushima Vortis
Tokushima Vortis
4-1-2-3
1
Jose Suarez
36
Elsinho
6
Kohei Uchida
14
Caca
25
Takashi Abe
7
Eiji Shirai
44
Taro Sugimoto
20
Shunto Kodama
24
Kazuki Nishiya
30
Kiyoshiro Tsuboi
37
Akira Hamashita
9
Kazuhito Kishida
20
Wataru Tanaka
19
Takaya Numata
5
Kentaro Sato
8
Kensuke Sato
41
Kaito Kuwahara
16
Masakazu Yoshioka
2
Kosuke Kikuchi
6
Hirofumi Watanabe
27
Hidenori Takahashi
31
Riku Terakado
Renofa Yamaguchi
Renofa Yamaguchi
3-4-2-1
Thay người
64’
Taro Sugimoto
Tatsunori Sakurai
55’
Kensuke Sato
Hikaru Naruoka
64’
Elsinho
Taiki Tamukai
55’
Kazuhito Kishida
Kazuma Takai
64’
Kiyoshiro Tsuboi
Kazunari Ichimi
71’
Kosuke Kikuchi
Jin Ikoma
74’
Akira Hamashita
Koki Sugimori
71’
Takaya Numata
Joji Ikegami
90’
Masakazu Yoshioka
Reoto Kodama
Cầu thủ dự bị
Koki Sugimori
Kentaro Seki
Ryoga Ishio
Jin Ikoma
Yushi Hasegawa
Hikaru Naruoka
Tatsunori Sakurai
Koji Yamase
Taiki Tamukai
Joji Ikegami
Kazunari Ichimi
Reoto Kodama
Toru Hasegawa
Kazuma Takai

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

J League 2
30/03 - 2022
27/08 - 2022
13/05 - 2023
20/08 - 2023
20/03 - 2024
07/09 - 2024
11/05 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
11/06 - 2025

Thành tích gần đây Tokushima Vortis

J League 2
21/06 - 2025
15/06 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
11/06 - 2025
J League 2
31/05 - 2025
25/05 - 2025
18/05 - 2025
11/05 - 2025
06/05 - 2025
03/05 - 2025
29/04 - 2025

Thành tích gần đây Renofa Yamaguchi

J League 2
21/06 - 2025
15/06 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
11/06 - 2025
J League 2
31/05 - 2025
25/05 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
21/05 - 2025
J League 2
11/05 - 2025
06/05 - 2025
03/05 - 2025

Bảng xếp hạng J League 2

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Mito HollyhockMito Hollyhock2012531441T T T T T
2JEF United ChibaJEF United Chiba2011541438H B H H B
3Omiya ArdijaOmiya Ardija2010731337T H H H H
4Vegalta SendaiVegalta Sendai201073737H T H T H
5Tokushima VortisTokushima Vortis2010641236T H T H T
6Jubilo IwataJubilo Iwata201055735T H H T T
7V-Varen NagasakiV-Varen Nagasaki20875231T T B H T
8Sagan TosuSagan Tosu20866030T T H B H
9FC ImabariFC Imabari20695527B B H H B
10Oita TrinitaOita Trinita20686-126B T H B B
11Ventforet KofuVentforet Kofu20677025T T B H H
12Consadole SapporoConsadole Sapporo20749-725T B H H T
13Iwaki FCIwaki FC20578-422B B T H T
14Fujieda MYFCFujieda MYFC206410-622B H T T B
15Montedio YamagataMontedio Yamagata205510-420B B B B T
16Blaublitz AkitaBlaublitz Akita206212-1320B T H T B
17Roasso KumamotoRoasso Kumamoto204610-1018B B B H B
18Renofa YamaguchiRenofa Yamaguchi20389-817T H H H B
19Kataller ToyamaKataller Toyama203710-716B H B B B
20Ehime FCEhime FC20299-1415B H H B T
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X