Thứ Năm, 08/05/2025
Daiki Watari
28
(Pen) Noah Kenshin Browne
53
Hayato Aoki
58
Ryota Nagaki (Thay: Daiki Watari)
62
Seigo Kobayashi (Thay: Yamato Wakatsuki)
62
Kohei Tanabe (Thay: Joji Ikegami)
62
Toa Suneaga (Thay: Masakazu Yoshioka)
62
Kiyoshiro Tsuboi (Thay: Elsinho)
73
Ken Iwao (Thay: Yoichiro Kakitani)
73
Keigo Numata (Thay: Kazuya Noyori)
73
Dai Hirase (Thay: Byeom-Yong Kim)
78
Kota Kawano (Kiến tạo: Keigo Numata)
82
Noah Kenshin Browne
83
Yuhi Murakami (Thay: Noah Kenshin Browne)
84
Thales Procopio (Thay: Tatsuya Yamaguchi)
84
Thales Procopio
85

Thống kê trận đấu Renofa Yamaguchi vs Tokushima Vortis

số liệu thống kê
Renofa Yamaguchi
Renofa Yamaguchi
Tokushima Vortis
Tokushima Vortis
53 Kiểm soát bóng 47
11 Phạm lỗi 11
0 Ném biên 0
1 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 3
0 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 1
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 2
13 Sút không trúng đích 3
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 3
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Renofa Yamaguchi vs Tokushima Vortis

Renofa Yamaguchi (4-4-2): Kentaro Seki (21), Takayuki Mae (15), Byeom-Yong Kim (6), Takeru Itakura (13), Kazuya Noyori (68), Masakazu Yoshioka (16), Joji Ikegami (10), Yuki Aida (18), Kota Kawano (20), Yamato Wakatsuki (9), Noriyoshi Sakai (51)

Tokushima Vortis (3-4-2-1): Hayate Tanaka (21), Ryoga Ishio (3), Kodai Mori (5), Hayato Aoki (26), Elsinho (18), Tatsuya Yamaguchi (44), Shunto Kodama (20), Naoki Kanuma (28), Noah Kenshin Browne (9), Yoichiro Kakitani (8), Daiki Watari (16)

Renofa Yamaguchi
Renofa Yamaguchi
4-4-2
21
Kentaro Seki
15
Takayuki Mae
6
Byeom-Yong Kim
13
Takeru Itakura
68
Kazuya Noyori
16
Masakazu Yoshioka
10
Joji Ikegami
18
Yuki Aida
20
Kota Kawano
9
Yamato Wakatsuki
51
Noriyoshi Sakai
16
Daiki Watari
8
Yoichiro Kakitani
9
Noah Kenshin Browne
28
Naoki Kanuma
20
Shunto Kodama
44
Tatsuya Yamaguchi
18
Elsinho
26
Hayato Aoki
5
Kodai Mori
3
Ryoga Ishio
21
Hayate Tanaka
Tokushima Vortis
Tokushima Vortis
3-4-2-1
Thay người
62’
Yamato Wakatsuki
Seigo Kobayashi
62’
Daiki Watari
Ryota Nagaki
62’
Masakazu Yoshioka
Toa Suneaga
73’
Elsinho
Kiyoshiro Tsuboi
62’
Joji Ikegami
Kohei Tanabe
73’
Yoichiro Kakitani
Ken Iwao
73’
Kazuya Noyori
Keigo Numata
84’
Noah Kenshin Browne
Yuhi Murakami
78’
Byeom-Yong Kim
Dai Hirase
84’
Tatsuya Yamaguchi
Thales Procopio Castro de Paula
Cầu thủ dự bị
Junto Taguchi
Yuhi Murakami
Dai Hirase
Kiyoshiro Tsuboi
Shunsuke Yamamoto
Tiago Alves
Seigo Kobayashi
Thales Procopio Castro de Paula
Toa Suneaga
Ken Iwao
Kohei Tanabe
Ryota Nagaki
Keigo Numata
Toru Hasegawa

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

J League 2
30/03 - 2022
27/08 - 2022
13/05 - 2023
20/08 - 2023
20/03 - 2024
07/09 - 2024

Thành tích gần đây Renofa Yamaguchi

J League 2
06/05 - 2025
03/05 - 2025
29/04 - 2025
26/04 - 2025
19/04 - 2025
13/04 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
09/04 - 2025
H1: 0-0 | HP: 0-0 | Pen: 5-3
J League 2
05/04 - 2025
30/03 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
26/03 - 2025

Thành tích gần đây Tokushima Vortis

J League 2
06/05 - 2025
03/05 - 2025
29/04 - 2025
26/04 - 2025
20/04 - 2025
13/04 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
09/04 - 2025
J League 2
30/03 - 2025

Bảng xếp hạng J League 2

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1JEF United ChibaJEF United Chiba1410221532T T H H B
2Vegalta SendaiVegalta Sendai14842828T H T T T
3Omiya ArdijaOmiya Ardija14833927H T B H T
4FC ImabariFC Imabari14671925H T H H T
5Mito HollyhockMito Hollyhock14653623T H H T T
6Tokushima VortisTokushima Vortis14644522B T T T B
7Oita TrinitaOita Trinita14563221B T T T B
8Jubilo IwataJubilo Iwata14635-121B B B H T
9Sagan TosuSagan Tosu14635-121H T B H T
10V-Varen NagasakiV-Varen Nagasaki14554120H B H H T
11Montedio YamagataMontedio Yamagata14446216B B H B T
12Roasso KumamotoRoasso Kumamoto14446-216B T H B B
13Ventforet KofuVentforet Kofu14446-416H H B B T
14Consadole SapporoConsadole Sapporo14518-916T B H T B
15Fujieda MYFCFujieda MYFC14437-415B B T B B
16Kataller ToyamaKataller Toyama14356-214B B H H B
17Iwaki FCIwaki FC14356-714T T T H H
18Blaublitz AkitaBlaublitz Akita14419-1213T B B H B
19Renofa YamaguchiRenofa Yamaguchi14257-511H B T B B
20Ehime FCEhime FC14167-109T H B H H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X