![]() Wataru Tanaka 24 | |
![]() Riku Kamigaki 30 | |
![]() Daisuke Takagi 63 | |
![]() Masaki Watai 63 | |
![]() Yushi Hasegawa (Thay: Shunto Kodama) 64 | |
![]() Oriola Sunday (Thay: Akira Hamashita) 64 | |
![]() Koji Yamase (Thay: Wataru Tanaka) 74 | |
![]() Kiyoshiro Tsuboi (Thay: Mushaga Bakenga) 75 | |
![]() Chie Edoojon Kawakami (Thay: Seiya Fujita) 75 | |
![]() Kazuhito Kishida (Thay: Shuhei Otsuki) 80 | |
![]() Yatsunori Shimaya (Thay: Kensuke Sato) 80 |
Thống kê trận đấu Renofa Yamaguchi vs Tokushima Vortis
số liệu thống kê

Renofa Yamaguchi

Tokushima Vortis
52 Kiểm soát bóng 48
15 Phạm lỗi 15
0 Ném biên 0
5 Việt vị 5
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 1
0 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 2
8 Sút không trúng đích 7
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Renofa Yamaguchi vs Tokushima Vortis
Renofa Yamaguchi (4-1-2-3): Kentaro Seki (21), Hiroto Ishikawa (7), Hirofumi Watanabe (6), Renan Paixao (3), Kento Hashimoto (14), Kensuke Sato (8), Riku Kamigaki (26), Wataru Tanaka (20), Daisuke Takagi (18), Shuhei Otsuki (13), Takaya Numata (19)
Tokushima Vortis (4-1-2-3): Jose Suarez (1), Seiya Fujita (22), Caca (14), Takashi Abe (25), Naoto Arai (13), Eiji Shirai (7), Masaki Watai (10), Shunto Kodama (20), Akira Hamashita (37), Mushaga Bakenga (9), Kazuki Nishiya (24)

Renofa Yamaguchi
4-1-2-3
21
Kentaro Seki
7
Hiroto Ishikawa
6
Hirofumi Watanabe
3
Renan Paixao
14
Kento Hashimoto
8
Kensuke Sato
26
Riku Kamigaki
20
Wataru Tanaka
18
Daisuke Takagi
13
Shuhei Otsuki
19
Takaya Numata
24
Kazuki Nishiya
9
Mushaga Bakenga
37
Akira Hamashita
20
Shunto Kodama
10
Masaki Watai
7
Eiji Shirai
13
Naoto Arai
25
Takashi Abe
14
Caca
22
Seiya Fujita
1
Jose Suarez

Tokushima Vortis
4-1-2-3
Thay người | |||
74’ | Wataru Tanaka Koji Yamase | 64’ | Shunto Kodama Yushi Hasegawa |
80’ | Shuhei Otsuki Kazuhito Kishida | 64’ | Akira Hamashita Oriola Sunday |
80’ | Kensuke Sato Yatsunori Shimaya | 75’ | Mushaga Bakenga Kiyoshiro Tsuboi |
75’ | Seiya Fujita Chie Edoojon Kawakami |
Cầu thủ dự bị | |||
Kazuhito Kishida | Koki Mitsuzawa | ||
Daisuke Yoshimitsu | Kiyoshiro Tsuboi | ||
Kosuke Kikuchi | Yushi Hasegawa | ||
Hikaru Manabe | Chie Edoojon Kawakami | ||
Yatsunori Shimaya | Ryoga Ishio | ||
Koji Yamase | Oriola Sunday | ||
Kentaro Sato | Rio Hyeon |
Nhận định Renofa Yamaguchi vs Tokushima Vortis
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
J League 2
Thành tích gần đây Renofa Yamaguchi
J League 2
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
J League 2
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
Thành tích gần đây Tokushima Vortis
J League 2
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
J League 2
Bảng xếp hạng J League 2
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 14 | 10 | 2 | 2 | 15 | 32 | T T H H B |
2 | ![]() | 14 | 8 | 4 | 2 | 8 | 28 | T H T T T |
3 | ![]() | 14 | 8 | 3 | 3 | 9 | 27 | H T B H T |
4 | 14 | 6 | 7 | 1 | 9 | 25 | H T H H T | |
5 | ![]() | 14 | 6 | 5 | 3 | 6 | 23 | T H H T T |
6 | ![]() | 14 | 6 | 4 | 4 | 5 | 22 | B T T T B |
7 | ![]() | 14 | 5 | 6 | 3 | 2 | 21 | B T T T B |
8 | ![]() | 14 | 6 | 3 | 5 | -1 | 21 | B B B H T |
9 | ![]() | 14 | 6 | 3 | 5 | -1 | 21 | H T B H T |
10 | ![]() | 14 | 5 | 5 | 4 | 1 | 20 | H B H H T |
11 | ![]() | 14 | 4 | 4 | 6 | 2 | 16 | B B H B T |
12 | ![]() | 14 | 4 | 4 | 6 | -2 | 16 | B T H B B |
13 | ![]() | 14 | 4 | 4 | 6 | -4 | 16 | H H B B T |
14 | ![]() | 14 | 5 | 1 | 8 | -9 | 16 | T B H T B |
15 | ![]() | 14 | 4 | 3 | 7 | -4 | 15 | B B T B B |
16 | 14 | 3 | 5 | 6 | -2 | 14 | B B H H B | |
17 | ![]() | 14 | 3 | 5 | 6 | -7 | 14 | T T T H H |
18 | ![]() | 14 | 4 | 1 | 9 | -12 | 13 | T B B H B |
19 | ![]() | 14 | 2 | 5 | 7 | -5 | 11 | H B T B B |
20 | ![]() | 14 | 1 | 6 | 7 | -10 | 9 | T H B H H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại