![]() Rimu Matsuoka 7 | |
![]() Ko Miyazaki (Thay: Ryo Nemoto) 61 | |
![]() Daichi Ishikawa (Kiến tạo: Shohei Aihara) 68 | |
![]() Keita Ueda (Thay: Sho Omori) 69 | |
![]() Koki Oshima (Thay: Yojiro Takahagi) 69 | |
![]() Rimu Matsuoka 82 | |
![]() Kosuke Kanbe (Thay: Yuki Nishiya) 83 | |
![]() Kojiro Yasuda (Thay: Hayato Kurosaki) 83 | |
![]() Shuhei Kamimura (Thay: Daichi Ishikawa) 85 | |
![]() Kaito Abe (Thay: Shohei Mishima) 87 | |
![]() Yutaka Michiwaki (Thay: Shohei Aihara) 90 | |
![]() Toshiki Mori (Kiến tạo: Kojiro Yasuda) 90+1' |
Thống kê trận đấu Tochigi SC vs Roasso Kumamoto
số liệu thống kê

Tochigi SC

Roasso Kumamoto
45 Kiểm soát bóng 55
17 Phạm lỗi 10
0 Ném biên 0
1 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
8 Phạt góc 1
0 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 1
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 2
9 Sút không trúng đích 5
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 2
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Tochigi SC vs Roasso Kumamoto
Tochigi SC (3-4-2-1): Kazuki Fujita (41), Hayato Fukushima (23), Ryohei Okazaki (15), Naoki Otani (5), Hayato Kurosaki (3), Sho Omori (6), Yuki Nishiya (7), Sho Sato (4), Yojiro Takahagi (8), Toshiki Mori (10), Ryo Nemoto (37)
Roasso Kumamoto (3-3-1-3): Ryuga Tashiro (1), Kohei Kuroki (2), Takuro Ezaki (24), Yuya Aizawa (22), Shohei Mishima (15), Yuhi Takemoto (14), Itto Fujita (4), Rei Hirakawa (17), Shohei Aihara (11), Daichi Ishikawa (18), Rimu Matsuoka (16)

Tochigi SC
3-4-2-1
41
Kazuki Fujita
23
Hayato Fukushima
15
Ryohei Okazaki
5
Naoki Otani
3
Hayato Kurosaki
6
Sho Omori
7
Yuki Nishiya
4
Sho Sato
8
Yojiro Takahagi
10
Toshiki Mori
37
Ryo Nemoto
16
Rimu Matsuoka
18
Daichi Ishikawa
11
Shohei Aihara
17
Rei Hirakawa
4
Itto Fujita
14
Yuhi Takemoto
15
Shohei Mishima
22
Yuya Aizawa
24
Takuro Ezaki
2
Kohei Kuroki
1
Ryuga Tashiro

Roasso Kumamoto
3-3-1-3
Thay người | |||
61’ | Ryo Nemoto Ko Miyazaki | 85’ | Daichi Ishikawa Shuhei Kamimura |
69’ | Yojiro Takahagi Koki Oshima | 87’ | Shohei Mishima Kaito Abe |
69’ | Sho Omori Keita Ueda | 90’ | Shohei Aihara Yutaka Michiwaki |
83’ | Hayato Kurosaki Kojiro Yasuda | ||
83’ | Yuki Nishiya Kosuke Kanbe |
Cầu thủ dự bị | |||
Koki Oshima | Yusei Toshida | ||
Keita Ueda | Tatsuki Higashiyama | ||
Kojiro Yasuda | Takuya Shimamura | ||
Kosuke Kanbe | Shuhei Kamimura | ||
Kenta Fukumori | Kaito Abe | ||
Shuhei Kawata | Yuya Sato | ||
Ko Miyazaki | Yutaka Michiwaki |
Nhận định Tochigi SC vs Roasso Kumamoto
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
J League 2
Thành tích gần đây Tochigi SC
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
J League 2
Thành tích gần đây Roasso Kumamoto
J League 2
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
J League 2
Bảng xếp hạng J League 2
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 19 | 11 | 5 | 3 | 15 | 38 | T H B H H |
2 | ![]() | 19 | 11 | 5 | 3 | 13 | 38 | T T T T T |
3 | ![]() | 19 | 10 | 6 | 3 | 13 | 36 | T T H H H |
4 | ![]() | 19 | 10 | 6 | 3 | 7 | 36 | B H T H T |
5 | ![]() | 19 | 9 | 6 | 4 | 10 | 33 | T T H T H |
6 | ![]() | 19 | 9 | 5 | 5 | 6 | 32 | T T H H T |
7 | ![]() | 19 | 8 | 5 | 6 | 0 | 29 | H T T H B |
8 | ![]() | 19 | 7 | 7 | 5 | 0 | 28 | H T T B H |
9 | 19 | 6 | 9 | 4 | 6 | 27 | B B B H H | |
10 | ![]() | 19 | 6 | 8 | 5 | 1 | 26 | H B T H B |
11 | ![]() | 19 | 6 | 6 | 7 | 0 | 24 | H T T B H |
12 | ![]() | 19 | 6 | 4 | 9 | -4 | 22 | B B H T T |
13 | ![]() | 19 | 6 | 4 | 9 | -9 | 22 | H T B H H |
14 | ![]() | 19 | 6 | 2 | 11 | -12 | 20 | B B T H T |
15 | ![]() | 19 | 4 | 7 | 8 | -6 | 19 | H B B T H |
16 | ![]() | 19 | 4 | 6 | 9 | -8 | 18 | H B B B H |
17 | ![]() | 19 | 4 | 5 | 10 | -5 | 17 | H B B B B |
18 | ![]() | 19 | 3 | 8 | 8 | -6 | 17 | B T H H H |
19 | 19 | 3 | 7 | 9 | -5 | 16 | H B H B B | |
20 | ![]() | 19 | 1 | 9 | 9 | -16 | 12 | H B H H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại