Thứ Sáu, 20/06/2025

Trực tiếp kết quả Tochigi SC vs Roasso Kumamoto hôm nay 17-04-2022

Giải J League 2 - CN, 17/4

Kết thúc

Tochigi SC

Tochigi SC

1 : 1

Roasso Kumamoto

Roasso Kumamoto

Hiệp một: 1-1
CN, 12:00 17/04/2022
Vòng 10 - J League 2
 
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Hayato Kurosaki (Kiến tạo: Teppei Yachida)
2
Yuhi Takemoto (Kiến tạo: Kaito Abe)
4
Omer Tokac (Thay: Ren Yamamoto)
66
Shun Ito (Thay: Shuhei Kamimura)
70
Yusei Toshida (Thay: Toshiki Takahashi)
81
Shohei Aihara (Thay: Naohiro Sugiyama)
81
Sora Kobori (Thay: Teppei Yachida)
84
Ko Miyazaki (Thay: Kisho Yano)
84
Yusei Toshida
85
Tatsuki Higashiyama (Thay: Koki Sakamoto)
90

Thống kê trận đấu Tochigi SC vs Roasso Kumamoto

số liệu thống kê
Tochigi SC
Tochigi SC
Roasso Kumamoto
Roasso Kumamoto
46 Kiểm soát bóng 54
10 Phạm lỗi 15
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
8 Phạt góc 3
0 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 3
8 Sút không trúng đích 2
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Tochigi SC vs Roasso Kumamoto

Tochigi SC (3-4-2-1): Kazuki Fujita (41), Kaito Suzuki (35), Carlos Gutierrez (16), Sho Omori (18), Hayato Kurosaki (3), Yuki Nishiya (7), Sho Sato (4), Kenta Fukumori (30), Teppei Yachida (14), Ren Yamamoto (17), Kisho Yano (29)

Roasso Kumamoto (3-3-1-3): Yuya Sato (23), Kohei Kuroki (2), Masahiro Sugata (5), Osamu Henry Iyoha (3), Kaito Abe (33), So Kawahara (6), Shuhei Kamimura (8), Toshiki Takahashi (9), Naohiro Sugiyama (18), Yuhi Takemoto (14), Koki Sakamoto (16)

Tochigi SC
Tochigi SC
3-4-2-1
41
Kazuki Fujita
35
Kaito Suzuki
16
Carlos Gutierrez
18
Sho Omori
3
Hayato Kurosaki
7
Yuki Nishiya
4
Sho Sato
30
Kenta Fukumori
14
Teppei Yachida
17
Ren Yamamoto
29
Kisho Yano
16
Koki Sakamoto
14
Yuhi Takemoto
18
Naohiro Sugiyama
9
Toshiki Takahashi
8
Shuhei Kamimura
6
So Kawahara
33
Kaito Abe
3
Osamu Henry Iyoha
5
Masahiro Sugata
2
Kohei Kuroki
23
Yuya Sato
Roasso Kumamoto
Roasso Kumamoto
3-3-1-3
Thay người
66’
Ren Yamamoto
Omer Tokac
70’
Shuhei Kamimura
Shun Ito
84’
Teppei Yachida
Sora Kobori
81’
Naohiro Sugiyama
Shohei Aihara
84’
Kisho Yano
Ko Miyazaki
81’
Toshiki Takahashi
Yusei Toshida
90’
Koki Sakamoto
Tatsuki Higashiyama
Cầu thủ dự bị
Shuhei Kawata
Itto Fujita
Sora Kobori
Tatsuki Higashiyama
Ko Miyazaki
Takuro Ezaki
Omer Tokac
Shun Ito
Koki Oshima
Ryuga Tashiro
Keita Ueda
Shohei Aihara
Kenya Onodera
Yusei Toshida

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

J League 2
17/04 - 2022
07/08 - 2022
19/02 - 2023
24/09 - 2023
02/06 - 2024
03/08 - 2024

Thành tích gần đây Tochigi SC

Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
11/06 - 2025
24/05 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
16/04 - 2025
26/03 - 2025
H1: 0-0 | Pen: 4-3
J League 2
10/11 - 2024
03/11 - 2024
27/10 - 2024
20/10 - 2024
06/10 - 2024
29/09 - 2024

Thành tích gần đây Roasso Kumamoto

J League 2
15/06 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
11/06 - 2025
H1: 1-0 | HP: 0-0 | Pen: 4-5
J League 2
01/06 - 2025
25/05 - 2025
17/05 - 2025
11/05 - 2025
06/05 - 2025
03/05 - 2025
29/04 - 2025
25/04 - 2025

Bảng xếp hạng J League 2

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1JEF United ChibaJEF United Chiba1911531538T H B H H
2Mito HollyhockMito Hollyhock1911531338T T T T T
3Omiya ArdijaOmiya Ardija1910631336T T H H H
4Vegalta SendaiVegalta Sendai191063736B H T H T
5Tokushima VortisTokushima Vortis199641033T T H T H
6Jubilo IwataJubilo Iwata19955632T T H H T
7Sagan TosuSagan Tosu19856029H T T H B
8V-Varen NagasakiV-Varen Nagasaki19775028H T T B H
9FC ImabariFC Imabari19694627B B B H H
10Oita TrinitaOita Trinita19685126H B T H B
11Ventforet KofuVentforet Kofu19667024H T T B H
12Fujieda MYFCFujieda MYFC19649-422B B H T T
13Consadole SapporoConsadole Sapporo19649-922H T B H H
14Blaublitz AkitaBlaublitz Akita196211-1220B B T H T
15Iwaki FCIwaki FC19478-619H B B T H
16Roasso KumamotoRoasso Kumamoto19469-818H B B B H
17Montedio YamagataMontedio Yamagata194510-517H B B B B
18Renofa YamaguchiRenofa Yamaguchi19388-617B T H H H
19Kataller ToyamaKataller Toyama19379-516H B H B B
20Ehime FCEhime FC19199-1612H B H H B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X