![]() Naohiro Sugiyama (Kiến tạo: Kohei Kuroki) 18 | |
![]() Naohiro Sugiyama (Kiến tạo: Yuhi Takemoto) 37 | |
![]() Sho Omori (Thay: Carlos Gutierrez) 46 | |
![]() Koki Sakamoto (Thay: Tatsuki Higashiyama) 46 | |
![]() Yuki Nishiya (Thay: Yojiro Takahagi) 59 | |
![]() Ko Miyazaki (Thay: Ryo Nemoto) 59 | |
![]() Shuhei Kamimura (Thay: Yuhi Takemoto) 61 | |
![]() Masahiro Sugata 69 | |
![]() Koki Oshima (Thay: Hayato Kurosaki) 71 | |
![]() Thales Procopio (Thay: Toshiki Takahashi) 71 | |
![]() Itto Fujita (Thay: Keisuke Tanabe) 71 | |
![]() Kaito Suzuki 73 | |
![]() Keita Ueda (Thay: Ryota Isomura) 76 | |
![]() Yuki Nishiya 90+4' |
Thống kê trận đấu Roasso Kumamoto vs Tochigi SC
số liệu thống kê

Roasso Kumamoto

Tochigi SC
60 Kiểm soát bóng 40
7 Phạm lỗi 12
0 Ném biên 0
2 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
9 Phạt góc 2
1 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 2
6 Sút không trúng đích 4
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Roasso Kumamoto vs Tochigi SC
Roasso Kumamoto (3-3-1-3): Yuya Sato (23), Kohei Kuroki (2), Masahiro Sugata (5), Osamu Henry Iyoha (3), Shohei Mishima (15), Keisuke Tanabe (7), So Kawahara (6), Yuhi Takemoto (14), Naohiro Sugiyama (18), Toshiki Takahashi (9), Tatsuki Higashiyama (30)
Tochigi SC (3-4-2-1): Shuhei Kawata (1), Kaito Suzuki (35), Carlos Gutierrez (16), Naoki Otani (15), Hayato Kurosaki (3), Kenta Fukumori (30), Kosuke Kanbe (24), Ryota Isomura (33), Kisho Yano (29), Yojiro Takahagi (8), Ryo Nemoto (37)

Roasso Kumamoto
3-3-1-3
23
Yuya Sato
2
Kohei Kuroki
5
Masahiro Sugata
3
Osamu Henry Iyoha
15
Shohei Mishima
7
Keisuke Tanabe
6
So Kawahara
14
Yuhi Takemoto
18 2
Naohiro Sugiyama
9
Toshiki Takahashi
30
Tatsuki Higashiyama
37
Ryo Nemoto
8
Yojiro Takahagi
29
Kisho Yano
33
Ryota Isomura
24
Kosuke Kanbe
30
Kenta Fukumori
3
Hayato Kurosaki
15
Naoki Otani
16
Carlos Gutierrez
35
Kaito Suzuki
1
Shuhei Kawata

Tochigi SC
3-4-2-1
Thay người | |||
46’ | Tatsuki Higashiyama Koki Sakamoto | 46’ | Carlos Gutierrez Sho Omori |
61’ | Yuhi Takemoto Shuhei Kamimura | 59’ | Ryo Nemoto Ko Miyazaki |
71’ | Toshiki Takahashi Thales Procopio | 59’ | Yojiro Takahagi Yuki Nishiya |
71’ | Keisuke Tanabe Itto Fujita | 71’ | Hayato Kurosaki Koki Oshima |
76’ | Ryota Isomura Keita Ueda |
Cầu thủ dự bị | |||
Shun Ito | Ko Miyazaki | ||
Koki Sakamoto | Kazuki Fujita | ||
Thales Procopio | Yuki Nishiya | ||
Itto Fujita | Toshiki Mori | ||
Shuhei Kamimura | Sho Omori | ||
Shuichi Sakai | Keita Ueda | ||
Ryuga Tashiro | Koki Oshima |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
J League 2
Thành tích gần đây Roasso Kumamoto
J League 2
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
J League 2
Thành tích gần đây Tochigi SC
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
J League 2
Bảng xếp hạng J League 2
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 19 | 11 | 5 | 3 | 15 | 38 | T H B H H |
2 | ![]() | 19 | 11 | 5 | 3 | 13 | 38 | T T T T T |
3 | ![]() | 19 | 10 | 6 | 3 | 13 | 36 | T T H H H |
4 | ![]() | 19 | 10 | 6 | 3 | 7 | 36 | B H T H T |
5 | ![]() | 19 | 9 | 6 | 4 | 10 | 33 | T T H T H |
6 | ![]() | 19 | 9 | 5 | 5 | 6 | 32 | T T H H T |
7 | ![]() | 19 | 8 | 5 | 6 | 0 | 29 | H T T H B |
8 | ![]() | 19 | 7 | 7 | 5 | 0 | 28 | H T T B H |
9 | 19 | 6 | 9 | 4 | 6 | 27 | B B B H H | |
10 | ![]() | 19 | 6 | 8 | 5 | 1 | 26 | H B T H B |
11 | ![]() | 19 | 6 | 6 | 7 | 0 | 24 | H T T B H |
12 | ![]() | 19 | 6 | 4 | 9 | -4 | 22 | B B H T T |
13 | ![]() | 19 | 6 | 4 | 9 | -9 | 22 | H T B H H |
14 | ![]() | 19 | 6 | 2 | 11 | -12 | 20 | B B T H T |
15 | ![]() | 19 | 4 | 7 | 8 | -6 | 19 | H B B T H |
16 | ![]() | 19 | 4 | 6 | 9 | -8 | 18 | H B B B H |
17 | ![]() | 19 | 4 | 5 | 10 | -5 | 17 | H B B B B |
18 | ![]() | 19 | 3 | 8 | 8 | -6 | 17 | B T H H H |
19 | 19 | 3 | 7 | 9 | -5 | 16 | H B H B B | |
20 | ![]() | 19 | 1 | 9 | 9 | -16 | 12 | H B H H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại