![]() Sho Omori (Thay: Toshiki Mori) 26 | |
![]() Wataru Hiramatsu 45 | |
![]() Ren Komatsu (Thay: Shota Aoki) 54 | |
![]() Ibuki Yoshida (Thay: Yukihito Kajiya) 54 | |
![]() Rio Hyeon (Thay: Taichi Aoshima) 67 | |
![]() Rennosuke Kawana (Thay: Koki Oshima) 67 | |
![]() Takuma Mizutani (Thay: Daiki Sato) 69 | |
![]() Junki Hata (Thay: Keito Kawamura) 69 | |
![]() Sora Kobori (Thay: Koya Okuda) 86 |
Thống kê trận đấu Tochigi SC vs Blaublitz Akita
số liệu thống kê

Tochigi SC

Blaublitz Akita
54 Kiểm soát bóng 46
12 Phạm lỗi 7
0 Ném biên 0
3 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 7
1 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 5
9 Sút không trúng đích 8
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
5 Thủ môn cản phá 5
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Tochigi SC vs Blaublitz Akita
Tochigi SC (3-4-2-1): Kenta Tanno (27), Keisuke Saka (13), Wataru Hiramatsu (2), Rafael Costa (33), Hayato Fukushima (23), Toshiki Mori (10), Taichi Aoshima (22), Kosuke Kanbe (24), Koki Oshima (19), Koya Okuda (15), Ko Miyazaki (32)
Blaublitz Akita (4-4-2): Genki Yamada (1), Kota Muramatsu (16), Keita Yoshioka (27), Takashi Kawano (5), Koji Hachisuka (4), Keito Kawamura (77), Tomofumi Fujiyama (25), Hiroto Morooka (6), Daiki Sato (29), Yukihito Kajiya (11), Shota Aoki (40)

Tochigi SC
3-4-2-1
27
Kenta Tanno
13
Keisuke Saka
2
Wataru Hiramatsu
33
Rafael Costa
23
Hayato Fukushima
10
Toshiki Mori
22
Taichi Aoshima
24
Kosuke Kanbe
19
Koki Oshima
15
Koya Okuda
32
Ko Miyazaki
40
Shota Aoki
11
Yukihito Kajiya
29
Daiki Sato
6
Hiroto Morooka
25
Tomofumi Fujiyama
77
Keito Kawamura
4
Koji Hachisuka
5
Takashi Kawano
27
Keita Yoshioka
16
Kota Muramatsu
1
Genki Yamada

Blaublitz Akita
4-4-2
Thay người | |||
26’ | Toshiki Mori Sho Omori | 54’ | Shota Aoki Ren Komatsu |
67’ | Taichi Aoshima Rio Hyeon | 54’ | Yukihito Kajiya Ibuki Yoshida |
67’ | Koki Oshima Rennosuke Kawana | 69’ | Daiki Sato Takuma Mizutani |
86’ | Koya Okuda Sora Kobori | 69’ | Keito Kawamura Junki Hata |
Cầu thủ dự bị | |||
Shuhei Kawata | Kosuke Inose | ||
Takumi Fujitani | Tatsushi Koyanagi | ||
Sho Omori | Takuma Mizutani | ||
Rio Hyeon | Junki Hata | ||
Rennosuke Kawana | Takumi Kawamura | ||
Sora Kobori | Ren Komatsu | ||
Ota Yamamoto | Ibuki Yoshida |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
J League 2
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
J League 2
Thành tích gần đây Tochigi SC
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
J League 2
Thành tích gần đây Blaublitz Akita
J League 2
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
J League 2
Bảng xếp hạng J League 2
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 19 | 11 | 5 | 3 | 15 | 38 | T H B H H |
2 | ![]() | 19 | 11 | 5 | 3 | 13 | 38 | T T T T T |
3 | ![]() | 19 | 10 | 6 | 3 | 13 | 36 | T T H H H |
4 | ![]() | 19 | 10 | 6 | 3 | 7 | 36 | B H T H T |
5 | ![]() | 19 | 9 | 6 | 4 | 10 | 33 | T T H T H |
6 | ![]() | 19 | 9 | 5 | 5 | 6 | 32 | T T H H T |
7 | ![]() | 19 | 8 | 5 | 6 | 0 | 29 | H T T H B |
8 | ![]() | 19 | 7 | 7 | 5 | 0 | 28 | H T T B H |
9 | 19 | 6 | 9 | 4 | 6 | 27 | B B B H H | |
10 | ![]() | 19 | 6 | 8 | 5 | 1 | 26 | H B T H B |
11 | ![]() | 19 | 6 | 6 | 7 | 0 | 24 | H T T B H |
12 | ![]() | 19 | 6 | 4 | 9 | -4 | 22 | B B H T T |
13 | ![]() | 19 | 6 | 4 | 9 | -9 | 22 | H T B H H |
14 | ![]() | 19 | 6 | 2 | 11 | -12 | 20 | B B T H T |
15 | ![]() | 19 | 4 | 7 | 8 | -6 | 19 | H B B T H |
16 | ![]() | 19 | 4 | 6 | 9 | -8 | 18 | H B B B H |
17 | ![]() | 19 | 4 | 5 | 10 | -5 | 17 | H B B B B |
18 | ![]() | 19 | 3 | 8 | 8 | -6 | 17 | B T H H H |
19 | 19 | 3 | 7 | 9 | -5 | 16 | H B H B B | |
20 | ![]() | 19 | 1 | 9 | 9 | -16 | 12 | H B H H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại