Thứ Sáu, 20/06/2025

Trực tiếp kết quả Tochigi SC vs Blaublitz Akita hôm nay 01-10-2023

Giải J League 2 - CN, 01/10

Kết thúc

Tochigi SC

Tochigi SC

1 : 2

Blaublitz Akita

Blaublitz Akita

Hiệp một: 1-0
CN, 12:00 01/10/2023
Vòng 37 - J League 2
 
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Koki Oshima (Kiến tạo: Ryotaro Ishida)
17
Ryuji Saito (Thay: Takuma Mizutani)
32
Shota Aoki (Thay: Keita Saito)
46
Ibuki Yoshida (Thay: Yukihito Kajiya)
55
Ryota Nakamura (Thay: Junki Hata)
58
Yuki Nishiya
59
Takashi Kawano
66
Hiroto Morooka (Kiến tạo: Tomofumi Fujiyama)
71
Kisho Yano (Thay: Ko Miyazaki)
72
Sora Kobori (Thay: Koki Oshima)
72
Yojiro Takahagi (Thay: Kosuke Kanbe)
81
Keita Ueda (Thay: Yuki Nishiya)
81
Tomoyasu Yoshida (Thay: Kenta Fukumori)
90

Thống kê trận đấu Tochigi SC vs Blaublitz Akita

số liệu thống kê
Tochigi SC
Tochigi SC
Blaublitz Akita
Blaublitz Akita
50 Kiểm soát bóng 50
13 Phạm lỗi 13
0 Ném biên 0
2 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 5
1 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
1 Sút trúng đích 7
9 Sút không trúng đích 7
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
5 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Tochigi SC vs Blaublitz Akita

Tochigi SC (3-4-2-1): Shuhei Kawata (1), Hayato Fukushima (23), Wataru Hiramatsu (16), Ryohei Okazaki (15), Ryotaro Ishida (31), Kenta Fukumori (30), Yuki Nishiya (7), Kosuke Kanbe (24), Ko Miyazaki (32), Koki Oshima (19), Origbaajo Ismaila (99)

Blaublitz Akita (4-4-2): Kentaro Kakoi (31), Ryota Takada (22), Kaito Abe (4), Takashi Kawano (5), Ryutaro Iio (33), Junki Hata (8), Tomofumi Fujiyama (25), Hiroto Morooka (6), Takuma Mizutani (7), Yukihito Kajiya (17), Keita Saito (29)

Tochigi SC
Tochigi SC
3-4-2-1
1
Shuhei Kawata
23
Hayato Fukushima
16
Wataru Hiramatsu
15
Ryohei Okazaki
31
Ryotaro Ishida
30
Kenta Fukumori
7
Yuki Nishiya
24
Kosuke Kanbe
32
Ko Miyazaki
19
Koki Oshima
99
Origbaajo Ismaila
29
Keita Saito
17
Yukihito Kajiya
7
Takuma Mizutani
6
Hiroto Morooka
25
Tomofumi Fujiyama
8
Junki Hata
33
Ryutaro Iio
5
Takashi Kawano
4
Kaito Abe
22
Ryota Takada
31
Kentaro Kakoi
Blaublitz Akita
Blaublitz Akita
4-4-2
Thay người
72’
Ko Miyazaki
Kisho Yano
32’
Takuma Mizutani
Ryuji Saito
72’
Koki Oshima
Sora Kobori
46’
Keita Saito
Shota Aoki
81’
Yuki Nishiya
Keita Ueda
55’
Yukihito Kajiya
Ibuki Yoshida
81’
Kosuke Kanbe
Yojiro Takahagi
58’
Junki Hata
Ryota Nakamura
90’
Kenta Fukumori
Tomoyasu Yoshida
Cầu thủ dự bị
Keita Ueda
Shota Aoki
Kisho Yano
Ibuki Yoshida
Sora Kobori
Shion Niwa
Yojiro Takahagi
Ryota Nakamura
Tomoyasu Yoshida
Ryuji Saito
Shuya Takashima
Tatsushi Koyanagi
Yuya Aoshima
Genki Yamada

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

J League 2
07/11 - 2021
19/02 - 2022
20/08 - 2022
07/05 - 2023
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
J League 2
01/10 - 2023
20/03 - 2024
17/08 - 2024

Thành tích gần đây Tochigi SC

Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
11/06 - 2025
24/05 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
16/04 - 2025
26/03 - 2025
H1: 0-0 | Pen: 4-3
J League 2
10/11 - 2024
03/11 - 2024
27/10 - 2024
20/10 - 2024
06/10 - 2024
29/09 - 2024

Thành tích gần đây Blaublitz Akita

J League 2
15/06 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
11/06 - 2025
J League 2
31/05 - 2025
25/05 - 2025
17/05 - 2025
11/05 - 2025
06/05 - 2025
03/05 - 2025
29/04 - 2025
25/04 - 2025

Bảng xếp hạng J League 2

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1JEF United ChibaJEF United Chiba1911531538T H B H H
2Mito HollyhockMito Hollyhock1911531338T T T T T
3Omiya ArdijaOmiya Ardija1910631336T T H H H
4Vegalta SendaiVegalta Sendai191063736B H T H T
5Tokushima VortisTokushima Vortis199641033T T H T H
6Jubilo IwataJubilo Iwata19955632T T H H T
7Sagan TosuSagan Tosu19856029H T T H B
8V-Varen NagasakiV-Varen Nagasaki19775028H T T B H
9FC ImabariFC Imabari19694627B B B H H
10Oita TrinitaOita Trinita19685126H B T H B
11Ventforet KofuVentforet Kofu19667024H T T B H
12Fujieda MYFCFujieda MYFC19649-422B B H T T
13Consadole SapporoConsadole Sapporo19649-922H T B H H
14Blaublitz AkitaBlaublitz Akita196211-1220B B T H T
15Iwaki FCIwaki FC19478-619H B B T H
16Roasso KumamotoRoasso Kumamoto19469-818H B B B H
17Montedio YamagataMontedio Yamagata194510-517H B B B B
18Renofa YamaguchiRenofa Yamaguchi19388-617B T H H H
19Kataller ToyamaKataller Toyama19379-516H B H B B
20Ehime FCEhime FC19199-1612H B H H B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X