Thứ Sáu, 20/06/2025

Trực tiếp kết quả Blaublitz Akita vs Tochigi SC hôm nay 07-05-2023

Giải J League 2 - CN, 07/5

Kết thúc

Blaublitz Akita

Blaublitz Akita

2 : 1

Tochigi SC

Tochigi SC

Hiệp một: 1-0
CN, 12:00 07/05/2023
Vòng 14 - J League 2
 
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Yosuke Mikami
7
Kojiro Yasuda
34
Kojiro Yasuda (Thay: Yuki Nishiya)
34
Hiroto Morooka
36
Sho Omori
49
(Pen) Shota Aoki
55
Ryohei Okazaki (Thay: Kenta Fukumori)
62
Ko Miyazaki (Thay: Ryo Nemoto)
62
Naoki Otani (Thay: Toshiki Mori)
62
Naoki Otani (Kiến tạo: Yuto Yamada)
63
Shion Niwa (Thay: Yukihito Kajiya)
72
Naoki Inoue (Thay: Daiki Kogure)
82
Junki Hata (Thay: Yosuke Mikami)
82
Yojiro Takahagi (Thay: Yuto Yamada)
82
Yojiro Takahagi (Thay: Yuto Yamada)
86
Tatsushi Koyanagi
88
Tatsushi Koyanagi (Thay: Hiroto Morooka)
88
Hiroto Tanaka (Thay: Shota Aoki)
88

Thống kê trận đấu Blaublitz Akita vs Tochigi SC

số liệu thống kê
Blaublitz Akita
Blaublitz Akita
Tochigi SC
Tochigi SC
45 Kiểm soát bóng 55
10 Phạm lỗi 11
0 Ném biên 0
0 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 7
1 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
7 Sút trúng đích 1
6 Sút không trúng đích 6
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 5
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Blaublitz Akita vs Tochigi SC

Blaublitz Akita (4-4-2): Kentaro Kakoi (31), Ryota Takada (22), Kaito Abe (4), Takashi Kawano (5), Ryuji Saito (13), Daiki Kogure (24), Tomofumi Fujiyama (25), Hiroto Morooka (6), Yosuke Mikami (14), Yukihito Kajiya (17), Shota Aoki (40)

Tochigi SC (3-4-2-1): Shuhei Kawata (1), Hayato Fukushima (23), Wataru Hiramatsu (16), Sho Omori (6), Toshiki Mori (10), Kenta Fukumori (30), Yuki Nishiya (7), Sho Sato (4), Kisho Yano (29), Yuto Yamada (36), Ryo Nemoto (37)

Blaublitz Akita
Blaublitz Akita
4-4-2
31
Kentaro Kakoi
22
Ryota Takada
4
Kaito Abe
5
Takashi Kawano
13
Ryuji Saito
24
Daiki Kogure
25
Tomofumi Fujiyama
6
Hiroto Morooka
14
Yosuke Mikami
17
Yukihito Kajiya
40
Shota Aoki
37
Ryo Nemoto
36
Yuto Yamada
29
Kisho Yano
4
Sho Sato
7
Yuki Nishiya
30
Kenta Fukumori
10
Toshiki Mori
6
Sho Omori
16
Wataru Hiramatsu
23
Hayato Fukushima
1
Shuhei Kawata
Tochigi SC
Tochigi SC
3-4-2-1
Thay người
72’
Yukihito Kajiya
Shion Niwa
34’
Yuki Nishiya
Kojiro Yasuda
82’
Yosuke Mikami
Junki Hata
62’
Toshiki Mori
Naoki Otani
82’
Daiki Kogure
Naoki Inoue
62’
Kenta Fukumori
Ryohei Okazaki
88’
Shota Aoki
Hiroto Tanaka
62’
Ryo Nemoto
Ko Miyazaki
88’
Hiroto Morooka
Tatsushi Koyanagi
82’
Yuto Yamada
Yojiro Takahagi
Cầu thủ dự bị
Junki Hata
Yojiro Takahagi
Shion Niwa
Kazuki Fujita
Yuto Fujita
Naoki Otani
Naoki Inoue
Ryohei Okazaki
Hiroto Tanaka
Kojiro Yasuda
Akihito Ozawa
Ko Miyazaki
Tatsushi Koyanagi
Sora Kobori

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

J League 2
07/11 - 2021
19/02 - 2022
20/08 - 2022
07/05 - 2023
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
J League 2
01/10 - 2023
20/03 - 2024
17/08 - 2024

Thành tích gần đây Blaublitz Akita

J League 2
15/06 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
11/06 - 2025
J League 2
31/05 - 2025
25/05 - 2025
17/05 - 2025
11/05 - 2025
06/05 - 2025
03/05 - 2025
29/04 - 2025
25/04 - 2025

Thành tích gần đây Tochigi SC

Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
11/06 - 2025
24/05 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
16/04 - 2025
26/03 - 2025
H1: 0-0 | Pen: 4-3
J League 2
10/11 - 2024
03/11 - 2024
27/10 - 2024
20/10 - 2024
06/10 - 2024
29/09 - 2024

Bảng xếp hạng J League 2

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1JEF United ChibaJEF United Chiba1911531538T H B H H
2Mito HollyhockMito Hollyhock1911531338T T T T T
3Omiya ArdijaOmiya Ardija1910631336T T H H H
4Vegalta SendaiVegalta Sendai191063736B H T H T
5Tokushima VortisTokushima Vortis199641033T T H T H
6Jubilo IwataJubilo Iwata19955632T T H H T
7Sagan TosuSagan Tosu19856029H T T H B
8V-Varen NagasakiV-Varen Nagasaki19775028H T T B H
9FC ImabariFC Imabari19694627B B B H H
10Oita TrinitaOita Trinita19685126H B T H B
11Ventforet KofuVentforet Kofu19667024H T T B H
12Fujieda MYFCFujieda MYFC19649-422B B H T T
13Consadole SapporoConsadole Sapporo19649-922H T B H H
14Blaublitz AkitaBlaublitz Akita196211-1220B B T H T
15Iwaki FCIwaki FC19478-619H B B T H
16Roasso KumamotoRoasso Kumamoto19469-818H B B B H
17Montedio YamagataMontedio Yamagata194510-517H B B B B
18Renofa YamaguchiRenofa Yamaguchi19388-617B T H H H
19Kataller ToyamaKataller Toyama19379-516H B H B B
20Ehime FCEhime FC19199-1612H B H H B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X