Thứ Sáu, 20/06/2025

Trực tiếp kết quả Thespakusatsu Gunma vs Fagiano Okayama FC hôm nay 28-08-2022

Giải J League 2 - CN, 28/8

Kết thúc

Thespakusatsu Gunma

Thespakusatsu Gunma

0 : 1

Fagiano Okayama FC

Fagiano Okayama FC

Hiệp một: 0-1
CN, 17:30 28/08/2022
Vòng 33 - J League 2
 
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Mitchell Duke
30
Kunitomo Suzuki (Thay: Junya Kato)
54
Yosuke Kawai (Thay: Kazuki Saito)
60
Shumpei Fukahori (Thay: Shuto Kitagawa)
62
Atsuki Yamanaka (Thay: Masaya Kojima)
62
Haruto Shirai (Thay: Kiwara Miyazaki)
70
Mizuki Hamada (Thay: Tomohiko Miyazaki)
70
Tomoyuki Shiraishi (Thay: Kazuma Okamoto)
81
Koji Okumura (Thay: Hajime Hosogai)
81
Takaya Kimura (Thay: Mitchell Duke)
84
Eui-Gwon Han (Thay: Stefan Mauk)
84
Koji Okumura
86

Thống kê trận đấu Thespakusatsu Gunma vs Fagiano Okayama FC

số liệu thống kê
Thespakusatsu Gunma
Thespakusatsu Gunma
Fagiano Okayama FC
Fagiano Okayama FC
55 Kiểm soát bóng 45
10 Phạm lỗi 7
0 Ném biên 0
1 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 3
2 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 3
7 Sút không trúng đích 8
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Thespakusatsu Gunma vs Fagiano Okayama FC

Thespakusatsu Gunma (4-4-2): Masatoshi Kushibiki (21), Kazuma Okamoto (19), Hayate Shirowa (2), Hiroto Hatao (3), Masaya Kojima (25), Motoki Nagakura (28), Koki Kazama (15), Hajime Hosogai (33), Yuya Takagi (42), Shuto Kitagawa (9), Junya Kato (7)

Fagiano Okayama FC (4-4-2): Daiki Hotta (35), Shumpei Naruse (24), Yasutaka Yanagi (5), Jordy Buijs (23), Tomohiko Miyazaki (11), Stefan Mauk (8), Yuji Wakasa (34), Kodai Sano (22), Kiwara Miyazaki (10), Mitchell Duke (15), Kazuki Saito (18)

Thespakusatsu Gunma
Thespakusatsu Gunma
4-4-2
21
Masatoshi Kushibiki
19
Kazuma Okamoto
2
Hayate Shirowa
3
Hiroto Hatao
25
Masaya Kojima
28
Motoki Nagakura
15
Koki Kazama
33
Hajime Hosogai
42
Yuya Takagi
9
Shuto Kitagawa
7
Junya Kato
18
Kazuki Saito
15
Mitchell Duke
10
Kiwara Miyazaki
22
Kodai Sano
34
Yuji Wakasa
8
Stefan Mauk
11
Tomohiko Miyazaki
23
Jordy Buijs
5
Yasutaka Yanagi
24
Shumpei Naruse
35
Daiki Hotta
Fagiano Okayama FC
Fagiano Okayama FC
4-4-2
Thay người
54’
Junya Kato
Kunitomo Suzuki
60’
Kazuki Saito
Yosuke Kawai
62’
Masaya Kojima
Atsuki Yamanaka
70’
Tomohiko Miyazaki
Mizuki Hamada
62’
Shuto Kitagawa
Shumpei Fukahori
70’
Kiwara Miyazaki
Haruto Shirai
81’
Hajime Hosogai
Koji Okumura
84’
Mitchell Duke
Takaya Kimura
81’
Kazuma Okamoto
Tomoyuki Shiraishi
84’
Stefan Mauk
Eui-Gwon Han
Cầu thủ dự bị
Keiki Shimizu
Junki Kanayama
Yuki Kawakami
Mizuki Hamada
Atsuki Yamanaka
Yosuke Kawai
Koji Okumura
Kenji Sekido
Tomoyuki Shiraishi
Haruto Shirai
Kunitomo Suzuki
Takaya Kimura
Shumpei Fukahori
Eui-Gwon Han

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

J League 2

Thành tích gần đây Thespakusatsu Gunma

Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
26/03 - 2025
J League 2
10/11 - 2024
03/11 - 2024
20/10 - 2024

Thành tích gần đây Fagiano Okayama FC

J League 1
15/06 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
J League 1
25/05 - 2025
10/05 - 2025
03/05 - 2025
29/04 - 2025
25/04 - 2025

Bảng xếp hạng J League 2

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1JEF United ChibaJEF United Chiba1911531538T H B H H
2Mito HollyhockMito Hollyhock1911531338T T T T T
3Omiya ArdijaOmiya Ardija1910631336T T H H H
4Vegalta SendaiVegalta Sendai191063736B H T H T
5Tokushima VortisTokushima Vortis199641033T T H T H
6Jubilo IwataJubilo Iwata19955632T T H H T
7Sagan TosuSagan Tosu19856029H T T H B
8V-Varen NagasakiV-Varen Nagasaki19775028H T T B H
9FC ImabariFC Imabari19694627B B B H H
10Oita TrinitaOita Trinita19685126H B T H B
11Ventforet KofuVentforet Kofu19667024H T T B H
12Fujieda MYFCFujieda MYFC19649-422B B H T T
13Consadole SapporoConsadole Sapporo19649-922H T B H H
14Blaublitz AkitaBlaublitz Akita196211-1220B B T H T
15Iwaki FCIwaki FC19478-619H B B T H
16Roasso KumamotoRoasso Kumamoto19469-818H B B B H
17Montedio YamagataMontedio Yamagata194510-517H B B B B
18Renofa YamaguchiRenofa Yamaguchi19388-617B T H H H
19Kataller ToyamaKataller Toyama19379-516H B H B B
20Ehime FCEhime FC19199-1612H B H H B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X