Felipe Gonzalez trao cho đội chủ nhà một quả ném biên.
![]() Valentin Depietri 27 | |
![]() Valentin Depietri (Thay: Rick) 27 | |
![]() Jonathan Calleri (Kiến tạo: Oscar) 37 | |
![]() Emanuel Reynoso (Thay: Ruben Botta) 46 | |
![]() Federico Girotti (Thay: Nahuel Lautaro Bustos) 46 | |
![]() Luciano Neves (Thay: Oscar) 67 | |
![]() Robert Arboleda 70 | |
![]() Alisson 76 | |
![]() Alisson 79 | |
![]() Wendell (Thay: Ferreira) 80 | |
![]() Ruan Tressoldi (Thay: Nahuel Ferraresi) 80 | |
![]() Santiago Fernandez 82 | |
![]() Sebastian Palacios (Thay: Matias Galarza) 83 | |
![]() Juan Portillo 89 | |
![]() Cedric Soares 89 | |
![]() Damian Bobadilla (Thay: Alisson) 89 | |
![]() Igor Vinicius (Thay: Cedric Soares) 89 | |
![]() Cristian Alberto Tarragona (Thay: Juan Portillo) 90 |
Thống kê trận đấu Talleres vs Sao Paulo


Diễn biến Talleres vs Sao Paulo
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
Felipe Gonzalez ra hiệu cho Sao Paulo được hưởng quả đá phạt.
Juan Portillo rời sân và được thay thế bởi Cristian Alberto Tarragona.
Ném biên cho Talleres Cordoba tại sân Estadio Mario Alberto Kempes.
Cedric Soares rời sân và được thay thế bởi Igor Vinicius.
Talleres Cordoba được hưởng quả đá phạt ở phần sân nhà.
Alisson rời sân và được thay thế bởi Damian Bobadilla.
Sao Paulo được hưởng quả ném biên ở phần sân nhà.

Thẻ vàng cho Cedric Soares.
Felipe Gonzalez ra hiệu cho Sao Paulo được hưởng quả đá phạt ở phần sân nhà.

Thẻ vàng cho Juan Portillo.
Sao Paulo bị thổi phạt việt vị.
Matias Galarza rời sân và được thay thế bởi Sebastian Palacios.
Sao Paulo được hưởng quả đá phạt ở phần sân nhà.

Thẻ vàng cho Santiago Fernandez.
Bóng đi ra ngoài sân, Talleres Cordoba được hưởng quả phát bóng lên.
Nahuel Ferraresi rời sân và được thay thế bởi Ruan Tressoldi.
Felipe Gonzalez chỉ định một quả đá phạt cho Sao Paulo ở phần sân nhà.
Ferreira rời sân và được thay thế bởi Wendell.
Felipe Gonzalez chỉ định một quả ném biên cho Talleres Cordoba ở phần sân của Sao Paulo.
Đội hình xuất phát Talleres vs Sao Paulo
Talleres (4-2-3-1): Guido Herrera (22), Gaston Benavidez (29), Santiago Fernandez (44), Juan Carlos Portillo (28), Blas Riveros (15), Juan Portilla (27), Ulises Ortegoza (30), Rick (77), Ruben Alejandro Botta Montero (10), Matias Galarza (19), Nahuel Bustos (7)
Sao Paulo (4-2-3-1): Rafael (23), Nahuel Ferraresi (32), Alan Franco (28), Robert Arboleda (5), Enzo Diaz (13), Luiz Gustavo (16), Alisson (25), Cédric Soares (6), Oscar (8), Ferreira (11), Jonathan Calleri (9)


Thay người | |||
27’ | Rick Valentin Depietri | 67’ | Oscar Luciano Neves |
46’ | Nahuel Lautaro Bustos Federico Girotti | 80’ | Ferreira Wendell |
46’ | Ruben Botta Emanuel Reynoso | 80’ | Nahuel Ferraresi Ruan |
83’ | Matias Galarza Sebastian Palacios | 89’ | Cedric Soares Igor Vinicius |
90’ | Juan Portillo Cristian Tarragona | 89’ | Alisson Damián Bobadilla |
Cầu thủ dự bị | |||
Javier Burrai | Jandrei | ||
Valentin Depietri | Marcos Antonio | ||
Emilio Suarez | Matheus Alves | ||
Gustavo Albarracin | Igor Vinicius | ||
Augusto Schott | Luciano Neves | ||
Cristian Tarragona | Andre Silva | ||
Federico Girotti | Sabino | ||
Joaquin Mosqueira | Ryan Francisco | ||
Marcos Portillo | Damián Bobadilla | ||
Miguel Navarro | Wendell | ||
Sebastian Palacios | Ruan | ||
Emanuel Reynoso | Lucas Ferreira |
Nhận định Talleres vs Sao Paulo
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Talleres
Thành tích gần đây Sao Paulo
Bảng xếp hạng Copa Libertadores
A | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 3 | 2 | 1 | 0 | 2 | 7 | T T H |
2 | ![]() | 3 | 2 | 0 | 1 | 2 | 6 | T B T |
3 | ![]() | 3 | 1 | 0 | 2 | 0 | 3 | B T B |
4 | ![]() | 3 | 0 | 1 | 2 | -4 | 1 | B B H |
B | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 3 | 1 | 2 | 0 | 1 | 5 | T H H |
2 | ![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | 0 | 4 | B T H |
3 | ![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | 0 | 4 | T H B |
4 | ![]() | 3 | 1 | 0 | 2 | -1 | 3 | B B T |
C | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 3 | 2 | 1 | 0 | 2 | 7 | H T T |
2 | ![]() | 3 | 1 | 2 | 0 | 2 | 5 | H T H |
3 | ![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | 0 | 4 | T B H |
4 | ![]() | 3 | 0 | 0 | 3 | -4 | 0 | B B B |
D | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 3 | 2 | 1 | 0 | 3 | 7 | T H T |
2 | ![]() | 3 | 2 | 0 | 1 | 1 | 6 | T T B |
3 | ![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | 0 | 4 | B H T |
4 | ![]() | 3 | 0 | 0 | 3 | -4 | 0 | B B B |
F | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 3 | 2 | 1 | 0 | 2 | 7 | H T T |
2 | ![]() | 3 | 1 | 2 | 0 | 3 | 5 | H T H |
3 | ![]() | 3 | 1 | 0 | 2 | -1 | 3 | T B B |
4 | ![]() | 3 | 0 | 1 | 2 | -4 | 1 | B B H |
G | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 3 | 3 | 0 | 0 | 3 | 9 | T T T |
2 | ![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | 1 | 4 | T B H |
3 | ![]() | 3 | 1 | 0 | 2 | 0 | 3 | B T B |
4 | ![]() | 3 | 0 | 1 | 2 | -4 | 1 | B B H |
H | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 3 | 2 | 0 | 1 | 4 | 6 | T T B |
2 | 3 | 2 | 0 | 1 | 0 | 6 | T B T | |
3 | ![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | 1 | 4 | B T H |
4 | ![]() | 3 | 0 | 1 | 2 | -5 | 1 | B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại