![]() B Amgalanbat 50 | |
![]() Chen Jui-Chieh (Thay: Chia-Huang Yu) 60 | |
![]() Ming-Wei Lin (Thay: Ko-Chi Yao) 60 | |
![]() Tsogt Ochir Jargaltuyaa (Thay: Teofanov Sasa) 73 | |
![]() Po-Yu Chen (Thay: Jean Moser) 77 | |
![]() Kouame Ange (Kiến tạo: Chen Jui-Chieh) 79 | |
![]() Dusan Cirkovic 84 | |
![]() Oyunbaatar Otgonbayar (Thay: Unur-Erdene Erdenechimeg) 88 | |
![]() Wei-Chieh Lin (Thay: Chun Ching Wu) 90 | |
![]() Ming-Wei Lin 90+2' | |
![]() Wei-Chieh Lin (Kiến tạo: Kouame Ange) 90+6' |
Thống kê trận đấu Tainan City vs FC Ulaanbaatar
số liệu thống kê

Tainan City
FC Ulaanbaatar
40 Kiểm soát bóng 60
7 Phạm lỗi 12
17 Ném biên 15
1 Việt vị 6
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 2
0 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 3
3 Sút không trúng đích 5
2 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 0
12 Phát bóng 6
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Tainan City vs FC Ulaanbaatar
Thay người | |||
60’ | Chia-Huang Yu Chen Jui-Chieh | 73’ | Teofanov Sasa Tsogt Ochir Jargaltuyaa |
60’ | Ko-Chi Yao Ming-Wei Lin | 88’ | Unur-Erdene Erdenechimeg Oyunbaatar Otgonbayar |
77’ | Jean Moser Po-Yu Chen | ||
90’ | Chun Ching Wu Wei-Chieh Lin |
Cầu thủ dự bị | |||
Chen Jui-Chieh | Ganduulga Ganbaatar | ||
Ho Han Liu | Oyunbaatar Otgonbayar | ||
Kai-En Lin | Munkh-Erdene Lkhagvasuren | ||
Wei-Jen Chen | Tsogt Ochir Jargaltuyaa | ||
Ming-Wei Lin | S Chuluunbor | ||
Hsu-Yang Cheng | Munkhsuld Battseren | ||
Wei-Chieh Lin | |||
Hung-Wei Ho | |||
Shuo-Che Tsai | |||
Hao-Lin Wang | |||
Li Guan-Pei | |||
Po-Yu Chen |
Nhận định Tainan City vs FC Ulaanbaatar
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
AFC Cup
Thành tích gần đây Tainan City
AFC Challenge League
VĐQG Đài Loan
AFC Challenge League
VĐQG Đài Loan
Thành tích gần đây FC Ulaanbaatar
AFC Champions League Two
Bảng xếp hạng AFC Cup
A | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 4 | 3 | 1 | 0 | 12 | 10 | T T T H | |
2 | ![]() | 4 | 1 | 1 | 2 | -4 | 4 | B T H B |
3 | 4 | 1 | 0 | 3 | -8 | 3 | B B B T | |
4 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | ||
B | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 5 | 0 | 1 | 7 | 15 | B T T T T |
2 | 6 | 4 | 0 | 2 | 7 | 12 | T T T B T | |
3 | ![]() | 6 | 3 | 0 | 3 | -1 | 9 | T B B T B |
4 | ![]() | 6 | 0 | 0 | 6 | -13 | 0 | B B B B B |
C | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 4 | 1 | 1 | 5 | 13 | H T B T T |
2 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 1 | 11 | H T T H B |
3 | ![]() | 6 | 3 | 1 | 2 | 5 | 10 | T B T H T |
4 | ![]() | 6 | 0 | 0 | 6 | -11 | 0 | B B B B B |
D | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 4 | 1 | 1 | 6 | 13 | B T H T T |
2 | 6 | 3 | 1 | 2 | 0 | 10 | T T T B H | |
3 | ![]() | 6 | 1 | 3 | 2 | -3 | 6 | B B H T H |
4 | ![]() | 6 | 1 | 1 | 4 | -3 | 4 | T B B B B |
E | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 5 | 1 | 0 | 9 | 16 | T T T H T |
2 | ![]() | 6 | 4 | 0 | 2 | 11 | 12 | T B B T T |
3 | ![]() | 6 | 1 | 1 | 4 | -8 | 4 | B B T H B |
4 | ![]() | 6 | 1 | 0 | 5 | -12 | 3 | B T B B B |
F | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 3 | 1 | 2 | 4 | 10 | H T B B T |
2 | ![]() | 6 | 3 | 1 | 2 | -2 | 10 | T B T H B |
3 | ![]() | 6 | 3 | 0 | 3 | 0 | 9 | T B B T T |
4 | ![]() | 6 | 1 | 2 | 3 | -2 | 5 | B H T H B |
G | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 4 | 1 | 1 | 6 | 13 | H T T B T |
2 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 5 | 11 | H H T T B |
3 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | 0 | 8 | T H B T H |
4 | ![]() | 6 | 0 | 1 | 5 | -11 | 1 | B B B B H |
H | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 4 | 0 | 2 | 12 | 12 | T B T T B |
2 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 6 | 11 | B H T T T |
3 | ![]() | 6 | 3 | 1 | 2 | 4 | 10 | T T B B T |
4 | 6 | 0 | 1 | 5 | -22 | 1 | B H B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại