![]() Shohei Yokoyama (Kiến tạo: Kaoru Takayama) 9 | |
![]() Altansukh Temuujin 34 | |
![]() Dusan Cirkovic (Thay: Tsogt Ochir Jargaltuyaa) 56 | |
![]() Chun-Fu Chen (Thay: Yoshitaka Komori) 66 | |
![]() Che-Yu Lin (Thay: Mao Li) 67 | |
![]() Kenya Matsui 72 | |
![]() Teofanov Sasa (Thay: Gantogtokh Gantuyaa) 74 | |
![]() Heng-Pin Hsu (Kiến tạo: Benchy Estama) 79 | |
![]() Keisuke Ogawa 83 | |
![]() Heng-Pin Hsu 89 | |
![]() Islom Shodmonov (Thay: B Amgalanbat) 89 | |
![]() Hao Cheng (Thay: Meng Hsin Liang) 91 |
Thống kê trận đấu FC Ulaanbaatar vs Taichung Futuro
số liệu thống kê
FC Ulaanbaatar

Taichung Futuro
59 Kiểm soát bóng 41
12 Phạm lỗi 10
23 Ném biên 24
2 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 4
1 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 2
11 Sút không trúng đích 3
2 Cú sút bị chặn 1
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 5
6 Phát bóng 17
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát FC Ulaanbaatar vs Taichung Futuro
Thay người | |||
56’ | Tsogt Ochir Jargaltuyaa Dusan Cirkovic | 66’ | Yoshitaka Komori Chun-Fu Chen |
74’ | Gantogtokh Gantuyaa Teofanov Sasa | 67’ | Mao Li Che-Yu Lin |
89’ | B Amgalanbat Islom Shodmonov |
Cầu thủ dự bị | |||
Sardorbek Matmurotov | Ming-Wei Lee | ||
Islom Shodmonov | Te-Lung Tseng | ||
Oyunbaatar Otgonbayar | Hao Cheng | ||
Teofanov Sasa | Chieh-Hsun Tsai | ||
Munkh-Erdene Lkhagvasuren | Hung-Wei Chen | ||
Dusan Cirkovic | Chun-Fu Chen | ||
S Chuluunbor | Yu Tuan | ||
Munkhsuld Battseren | Che-Yu Lin |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
AFC Cup
Thành tích gần đây FC Ulaanbaatar
AFC Champions League Two
Thành tích gần đây Taichung Futuro
VĐQG Đài Loan
Bảng xếp hạng AFC Cup
A | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 4 | 3 | 1 | 0 | 12 | 10 | T T T H | |
2 | ![]() | 4 | 1 | 1 | 2 | -4 | 4 | B T H B |
3 | 4 | 1 | 0 | 3 | -8 | 3 | B B B T | |
4 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | ||
B | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 5 | 0 | 1 | 7 | 15 | B T T T T |
2 | 6 | 4 | 0 | 2 | 7 | 12 | T T T B T | |
3 | ![]() | 6 | 3 | 0 | 3 | -1 | 9 | T B B T B |
4 | ![]() | 6 | 0 | 0 | 6 | -13 | 0 | B B B B B |
C | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 4 | 1 | 1 | 5 | 13 | H T B T T |
2 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 1 | 11 | H T T H B |
3 | ![]() | 6 | 3 | 1 | 2 | 5 | 10 | T B T H T |
4 | ![]() | 6 | 0 | 0 | 6 | -11 | 0 | B B B B B |
D | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 4 | 1 | 1 | 6 | 13 | B T H T T |
2 | 6 | 3 | 1 | 2 | 0 | 10 | T T T B H | |
3 | ![]() | 6 | 1 | 3 | 2 | -3 | 6 | B B H T H |
4 | ![]() | 6 | 1 | 1 | 4 | -3 | 4 | T B B B B |
E | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 5 | 1 | 0 | 9 | 16 | T T T H T |
2 | ![]() | 6 | 4 | 0 | 2 | 11 | 12 | T B B T T |
3 | ![]() | 6 | 1 | 1 | 4 | -8 | 4 | B B T H B |
4 | ![]() | 6 | 1 | 0 | 5 | -12 | 3 | B T B B B |
F | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 3 | 1 | 2 | 4 | 10 | H T B B T |
2 | ![]() | 6 | 3 | 1 | 2 | -2 | 10 | T B T H B |
3 | ![]() | 6 | 3 | 0 | 3 | 0 | 9 | T B B T T |
4 | ![]() | 6 | 1 | 2 | 3 | -2 | 5 | B H T H B |
G | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 4 | 1 | 1 | 6 | 13 | H T T B T |
2 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 5 | 11 | H H T T B |
3 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | 0 | 8 | T H B T H |
4 | ![]() | 6 | 0 | 1 | 5 | -11 | 1 | B B B B H |
H | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 4 | 0 | 2 | 12 | 12 | T B T T B |
2 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 6 | 11 | B H T T T |
3 | ![]() | 6 | 3 | 1 | 2 | 4 | 10 | T T B B T |
4 | 6 | 0 | 1 | 5 | -22 | 1 | B H B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại