![]() Nemanja Krusevac 38 | |
![]() Oyunbaataryn Mijiddorj (Kiến tạo: Teofanov Sasa) 40 | |
![]() Ronald Carissimo 43 | |
![]() Niki Torrao (Thay: Ho Man Hou) 46 | |
![]() Amaraa Dulguun 56 | |
![]() Dion Carlos Choi (Thay: Lam Ka Seng) 67 | |
![]() Leung Chi Seng (Thay: Wan Tin Iao) 67 | |
![]() Teofanov Sasa 69 | |
![]() Gantogtokh Gantuyaa (Thay: Teofanov Sasa) 73 | |
![]() Ka Hang Leong (Thay: Bruno Farias Araujo) 76 | |
![]() Filipe Duarte 81 | |
![]() Sardorbek Matmurotov (Thay: Uuganbayar Purevsuren) 90 | |
![]() Tsogt Ochir Jargaltuyaa (Thay: B Amgalanbat) 90 |
Thống kê trận đấu Chao Pak Kei vs FC Ulaanbaatar
số liệu thống kê

Chao Pak Kei
FC Ulaanbaatar
63 Kiểm soát bóng 37
12 Phạm lỗi 20
32 Ném biên 31
5 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
2 Phạt góc 4
2 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 3
3 Sút không trúng đích 1
1 Cú sút bị chặn 1
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 4
2 Phát bóng 7
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Chao Pak Kei vs FC Ulaanbaatar
Thay người | |||
46’ | Ho Man Hou Niki Torrao | 73’ | Teofanov Sasa Gantogtokh Gantuyaa |
67’ | Wan Tin Iao Leung Chi Seng | 90’ | Uuganbayar Purevsuren Sardorbek Matmurotov |
67’ | Lam Ka Seng Dion Carlos Choi | 90’ | B Amgalanbat Tsogt Ochir Jargaltuyaa |
76’ | Bruno Farias Araujo Ka Hang Leong |
Cầu thủ dự bị | |||
Kam Chi Hou | Sardorbek Matmurotov | ||
Niki Torrao | Islom Shodmonov | ||
Leung Chi Seng | Oyunbaatar Otgonbayar | ||
Chang Ka Hong | Gantogtokh Gantuyaa | ||
Amancio Manuel Goitia Matos | Munkh-Erdene Lkhagvasuren | ||
Ho Chi Fong | Tsogt Ochir Jargaltuyaa | ||
Leng-Fong Sou | S Chuluunbor | ||
Dion Carlos Choi | |||
Lek Hang Ieong | |||
Wong Hei Long | |||
Ng Wa Keng | |||
Ka Hang Leong |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
AFC Cup
Thành tích gần đây Chao Pak Kei
AFC Champions League Two
Thành tích gần đây FC Ulaanbaatar
AFC Champions League Two
Bảng xếp hạng AFC Cup
A | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 4 | 3 | 1 | 0 | 12 | 10 | T T T H | |
2 | ![]() | 4 | 1 | 1 | 2 | -4 | 4 | B T H B |
3 | 4 | 1 | 0 | 3 | -8 | 3 | B B B T | |
4 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | ||
B | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 5 | 0 | 1 | 7 | 15 | B T T T T |
2 | 6 | 4 | 0 | 2 | 7 | 12 | T T T B T | |
3 | ![]() | 6 | 3 | 0 | 3 | -1 | 9 | T B B T B |
4 | ![]() | 6 | 0 | 0 | 6 | -13 | 0 | B B B B B |
C | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 4 | 1 | 1 | 5 | 13 | H T B T T |
2 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 1 | 11 | H T T H B |
3 | ![]() | 6 | 3 | 1 | 2 | 5 | 10 | T B T H T |
4 | ![]() | 6 | 0 | 0 | 6 | -11 | 0 | B B B B B |
D | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 4 | 1 | 1 | 6 | 13 | B T H T T |
2 | 6 | 3 | 1 | 2 | 0 | 10 | T T T B H | |
3 | ![]() | 6 | 1 | 3 | 2 | -3 | 6 | B B H T H |
4 | ![]() | 6 | 1 | 1 | 4 | -3 | 4 | T B B B B |
E | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 5 | 1 | 0 | 9 | 16 | T T T H T |
2 | ![]() | 6 | 4 | 0 | 2 | 11 | 12 | T B B T T |
3 | ![]() | 6 | 1 | 1 | 4 | -8 | 4 | B B T H B |
4 | ![]() | 6 | 1 | 0 | 5 | -12 | 3 | B T B B B |
F | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 3 | 1 | 2 | 4 | 10 | H T B B T |
2 | ![]() | 6 | 3 | 1 | 2 | -2 | 10 | T B T H B |
3 | ![]() | 6 | 3 | 0 | 3 | 0 | 9 | T B B T T |
4 | ![]() | 6 | 1 | 2 | 3 | -2 | 5 | B H T H B |
G | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 4 | 1 | 1 | 6 | 13 | H T T B T |
2 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 5 | 11 | H H T T B |
3 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | 0 | 8 | T H B T H |
4 | ![]() | 6 | 0 | 1 | 5 | -11 | 1 | B B B B H |
H | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 4 | 0 | 2 | 12 | 12 | T B T T B |
2 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 6 | 11 | B H T T T |
3 | ![]() | 6 | 3 | 1 | 2 | 4 | 10 | T T B B T |
4 | 6 | 0 | 1 | 5 | -22 | 1 | B H B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại